Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/BIF

Lịch sử thay đổi trong PEN/BIF tỷ giá

PEN/BIF tỷ giá

05 21, 2024
1 PEN = 771.28 BIF
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.42% (768.04 BIF — 771.28 BIF)

Thay đổi trong PEN/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (754.64 BIF — 771.28 BIF)

Thay đổi trong PEN/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.91% (764.29 BIF — 771.28 BIF)

Thay đổi trong PEN/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 36.86% (563.55 BIF — 771.28 BIF)

nuevo sol Peru/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 775.14 BIF ▲ 0.5 %
24/05 779.02 BIF ▲ 0.5 %
25/05 775.46 BIF ▼ -0.46 %
26/05 772.16 BIF ▼ -0.43 %
27/05 767.68 BIF ▼ -0.58 %
28/05 765.38 BIF ▼ -0.3 %
29/05 765.38 BIF ▼ -0 %
30/05 766.62 BIF ▲ 0.16 %
31/05 767.02 BIF ▲ 0.05 %
01/06 766.74 BIF ▼ -0.04 %
02/06 764.28 BIF ▼ -0.32 %
03/06 765.79 BIF ▲ 0.2 %
04/06 768.93 BIF ▲ 0.41 %
05/06 768.93 BIF ▲ 0 %
06/06 770.05 BIF ▲ 0.15 %
07/06 769.08 BIF ▼ -0.13 %
08/06 771.43 BIF ▲ 0.31 %
09/06 772.38 BIF ▲ 0.12 %
10/06 774.74 BIF ▲ 0.31 %
11/06 777.7 BIF ▲ 0.38 %
12/06 777.7 BIF ▼ -0 %
13/06 775.26 BIF ▼ -0.31 %
14/06 771.2 BIF ▼ -0.52 %
15/06 769.13 BIF ▼ -0.27 %
16/06 776.17 BIF ▲ 0.91 %
17/06 767.3 BIF ▼ -1.14 %
18/06 765.91 BIF ▼ -0.18 %
19/06 764.03 BIF ▼ -0.25 %
20/06 765.32 BIF ▲ 0.17 %
21/06 762.95 BIF ▼ -0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 771.53 BIF ▲ 0.03 %
03/06 — 09/06 736.39 BIF ▼ -4.55 %
10/06 — 16/06 779.16 BIF ▲ 5.81 %
17/06 — 23/06 772.1 BIF ▼ -0.91 %
24/06 — 30/06 782.22 BIF ▲ 1.31 %
01/07 — 07/07 780.23 BIF ▼ -0.25 %
08/07 — 14/07 778.19 BIF ▼ -0.26 %
15/07 — 21/07 767.18 BIF ▼ -1.41 %
22/07 — 28/07 771.54 BIF ▲ 0.57 %
29/07 — 04/08 776.38 BIF ▲ 0.63 %
05/08 — 11/08 770.55 BIF ▼ -0.75 %
12/08 — 18/08 767.19 BIF ▼ -0.44 %

nuevo sol Peru/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 776.15 BIF ▲ 0.63 %
07/2024 774.33 BIF ▼ -0.23 %
08/2024 758 BIF ▼ -2.11 %
09/2024 733.37 BIF ▼ -3.25 %
10/2024 728.93 BIF ▼ -0.6 %
11/2024 752.92 BIF ▲ 3.29 %
12/2024 764.73 BIF ▲ 1.57 %
01/2025 742.31 BIF ▼ -2.93 %
02/2025 748.59 BIF ▲ 0.85 %
03/2025 761.29 BIF ▲ 1.7 %
04/2025 756.27 BIF ▼ -0.66 %
05/2025 758.12 BIF ▲ 0.25 %

nuevo sol Peru/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 763.16 BIF
Tối đa 777.49 BIF
Bình quân gia quyền 769.91 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 751.64 BIF
Tối đa 779.28 BIF
Bình quân gia quyền 767.83 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 728.45 BIF
Tối đa 794.81 BIF
Bình quân gia quyền 763.41 BIF

Chia sẻ một liên kết đến PEN/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu