Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/AGRS
Lịch sử thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá
PEN/AGRS tỷ giá
05 20, 2024
1 PEN = 0.07506294 AGRS
▼ -18.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 11.36% (0.06740745 AGRS — 0.07506294 AGRS)
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 109.87% (0.03576578 AGRS — 0.07506294 AGRS)
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -88.14% (0.63295987 AGRS — 0.07506294 AGRS)
Thay đổi trong PEN/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -95.84% (1.806193 AGRS — 0.07506294 AGRS)
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.07077587 AGRS | ▼ -5.71 % |
23/05 | 0.0741698 AGRS | ▲ 4.8 % |
24/05 | 0.07583046 AGRS | ▲ 2.24 % |
25/05 | 0.07512927 AGRS | ▼ -0.92 % |
26/05 | 0.0740955 AGRS | ▼ -1.38 % |
27/05 | 0.07358219 AGRS | ▼ -0.69 % |
28/05 | 0.06997562 AGRS | ▼ -4.9 % |
29/05 | 0.06954958 AGRS | ▼ -0.61 % |
30/05 | 0.07420195 AGRS | ▲ 6.69 % |
31/05 | 0.08166038 AGRS | ▲ 10.05 % |
01/06 | 0.08323951 AGRS | ▲ 1.93 % |
02/06 | 0.08230355 AGRS | ▼ -1.12 % |
03/06 | 0.07993871 AGRS | ▼ -2.87 % |
04/06 | 0.0765285 AGRS | ▼ -4.27 % |
05/06 | 0.07345891 AGRS | ▼ -4.01 % |
06/06 | 0.0750116 AGRS | ▲ 2.11 % |
07/06 | 0.07807469 AGRS | ▲ 4.08 % |
08/06 | 0.08189691 AGRS | ▲ 4.9 % |
09/06 | 0.08670905 AGRS | ▲ 5.88 % |
10/06 | 0.09172753 AGRS | ▲ 5.79 % |
11/06 | 0.09807467 AGRS | ▲ 6.92 % |
12/06 | 0.10381173 AGRS | ▲ 5.85 % |
13/06 | 0.10878882 AGRS | ▲ 4.79 % |
14/06 | 0.11109201 AGRS | ▲ 2.12 % |
15/06 | 0.1076858 AGRS | ▼ -3.07 % |
16/06 | 0.10177364 AGRS | ▼ -5.49 % |
17/06 | 0.09993551 AGRS | ▼ -1.81 % |
18/06 | 0.09455289 AGRS | ▼ -5.39 % |
19/06 | 0.09745936 AGRS | ▲ 3.07 % |
20/06 | 0.09587226 AGRS | ▼ -1.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07884589 AGRS | ▲ 5.04 % |
03/06 — 09/06 | 0.0834852 AGRS | ▲ 5.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.10491173 AGRS | ▲ 25.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.15556822 AGRS | ▲ 48.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.1729417 AGRS | ▲ 11.17 % |
01/07 — 07/07 | 0.14752003 AGRS | ▼ -14.7 % |
08/07 — 14/07 | 0.16990819 AGRS | ▲ 15.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.17333254 AGRS | ▲ 2.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.17903749 AGRS | ▲ 3.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.17787701 AGRS | ▼ -0.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.25522917 AGRS | ▲ 43.49 % |
12/08 — 18/08 | 0.22995855 AGRS | ▼ -9.9 % |
nuevo sol Peru/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07636982 AGRS | ▲ 1.74 % |
07/2024 | 0.07682638 AGRS | ▲ 0.6 % |
08/2024 | 0.08145894 AGRS | ▲ 6.03 % |
09/2024 | 0.1249602 AGRS | ▲ 53.4 % |
10/2024 | 0.08845775 AGRS | ▼ -29.21 % |
11/2024 | -0.0165761 AGRS | ▼ -118.74 % |
12/2024 | -0.01210204 AGRS | ▼ -26.99 % |
01/2025 | -0.0129985 AGRS | ▲ 7.41 % |
02/2025 | -0.00273037 AGRS | ▼ -78.99 % |
03/2025 | -0.00669546 AGRS | ▲ 145.22 % |
04/2025 | -0.00806034 AGRS | ▲ 20.39 % |
05/2025 | -0.00892046 AGRS | ▲ 10.67 % |
nuevo sol Peru/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06659199 AGRS |
Tối đa | 0.09576822 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.0791294 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02582219 AGRS |
Tối đa | 0.09576822 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.05679997 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02582219 AGRS |
Tối đa | 2.073083 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.61972908 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: