Tỷ giá hối đoái Paxos Standard chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAX/TERN
Lịch sử thay đổi trong PAX/TERN tỷ giá
PAX/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 PAX = 40.9191 TERN
▼ -8.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Paxos Standard/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Paxos Standard chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAX/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAX/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Paxos Standard/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAX/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.41% (133.79 TERN — 40.9191 TERN)
Thay đổi trong PAX/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.74% (150.12 TERN — 40.9191 TERN)
Thay đổi trong PAX/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.8% (135.5 TERN — 40.9191 TERN)
Thay đổi trong PAX/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.8% (135.5 TERN — 40.9191 TERN)
Paxos Standard/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Paxos Standard/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 40.0968 TERN | ▼ -2.01 % |
23/05 | 40.719 TERN | ▲ 1.55 % |
24/05 | 38.6563 TERN | ▼ -5.07 % |
25/05 | 38.294 TERN | ▼ -0.94 % |
26/05 | 41.3519 TERN | ▲ 7.99 % |
27/05 | 40.7863 TERN | ▼ -1.37 % |
28/05 | 37.1993 TERN | ▼ -8.79 % |
29/05 | 37.9724 TERN | ▲ 2.08 % |
30/05 | 39.2599 TERN | ▲ 3.39 % |
31/05 | 39.0524 TERN | ▼ -0.53 % |
01/06 | 38.2467 TERN | ▼ -2.06 % |
02/06 | 38.3159 TERN | ▲ 0.18 % |
03/06 | 38.3525 TERN | ▲ 0.1 % |
04/06 | 38.5315 TERN | ▲ 0.47 % |
05/06 | 38.5248 TERN | ▼ -0.02 % |
06/06 | 38.2023 TERN | ▼ -0.84 % |
07/06 | 38.7417 TERN | ▲ 1.41 % |
08/06 | 39.1682 TERN | ▲ 1.1 % |
09/06 | 39.864 TERN | ▲ 1.78 % |
10/06 | 39.4468 TERN | ▼ -1.05 % |
11/06 | 39.2027 TERN | ▼ -0.62 % |
12/06 | 31.3077 TERN | ▼ -20.14 % |
13/06 | 22.041 TERN | ▼ -29.6 % |
14/06 | 20.751 TERN | ▼ -5.85 % |
15/06 | 18.8618 TERN | ▼ -9.1 % |
16/06 | 17.7552 TERN | ▼ -5.87 % |
17/06 | 13.1005 TERN | ▼ -26.22 % |
18/06 | 14.0896 TERN | ▲ 7.55 % |
19/06 | 14.8706 TERN | ▲ 5.54 % |
20/06 | 13.0032 TERN | ▼ -12.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Paxos Standard/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Paxos Standard/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 38.6195 TERN | ▼ -5.62 % |
03/06 — 09/06 | 37.9149 TERN | ▼ -1.82 % |
10/06 — 16/06 | 35.3086 TERN | ▼ -6.87 % |
17/06 — 23/06 | 36.4326 TERN | ▲ 3.18 % |
24/06 — 30/06 | 22.1033 TERN | ▼ -39.33 % |
01/07 — 07/07 | 20.2598 TERN | ▼ -8.34 % |
08/07 — 14/07 | 16.2539 TERN | ▼ -19.77 % |
15/07 — 21/07 | 14.1317 TERN | ▼ -13.06 % |
22/07 — 28/07 | 14.3801 TERN | ▲ 1.76 % |
29/07 — 04/08 | 15.7073 TERN | ▲ 9.23 % |
05/08 — 11/08 | 16.2208 TERN | ▲ 3.27 % |
12/08 — 18/08 | 14.7834 TERN | ▼ -8.86 % |
Paxos Standard/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.1483 TERN | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 43.2262 TERN | ▲ 5.05 % |
08/2024 | 36.3434 TERN | ▼ -15.92 % |
09/2024 | 38.5922 TERN | ▲ 6.19 % |
10/2024 | 50.7004 TERN | ▲ 31.37 % |
11/2024 | 13.5201 TERN | ▼ -73.33 % |
12/2024 | 14.2213 TERN | ▲ 5.19 % |
01/2025 | 25.1197 TERN | ▲ 76.63 % |
02/2025 | 28.2692 TERN | ▲ 12.54 % |
03/2025 | 24.9972 TERN | ▼ -11.57 % |
04/2025 | 9.398891 TERN | ▼ -62.4 % |
05/2025 | 8.677766 TERN | ▼ -7.67 % |
Paxos Standard/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.3246 TERN |
Tối đa | 130.56 TERN |
Bình quân gia quyền | 78.4827 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.3246 TERN |
Tối đa | 161.91 TERN |
Bình quân gia quyền | 132.98 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.3246 TERN |
Tối đa | 161.91 TERN |
Bình quân gia quyền | 120.55 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến PAX/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: