Tỷ giá hối đoái Paxos Standard chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAX/TAU
Lịch sử thay đổi trong PAX/TAU tỷ giá
PAX/TAU tỷ giá
09 10, 2021
1 PAX = 11.5614 TAU
▲ 1.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Paxos Standard/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Paxos Standard chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAX/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAX/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Paxos Standard/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAX/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -34.14% (17.5541 TAU — 11.5614 TAU)
Thay đổi trong PAX/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 13, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -47.34% (21.9543 TAU — 11.5614 TAU)
Thay đổi trong PAX/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (11.8182 TAU — 11.5614 TAU)
Thay đổi trong PAX/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -86.1% (83.156 TAU — 11.5614 TAU)
Paxos Standard/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Paxos Standard/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.545 TAU | ▼ -0.14 % |
23/05 | 11.3967 TAU | ▼ -1.28 % |
24/05 | 11.7003 TAU | ▲ 2.66 % |
25/05 | 11.8284 TAU | ▲ 1.09 % |
26/05 | 11.1153 TAU | ▼ -6.03 % |
27/05 | 11.4268 TAU | ▲ 2.8 % |
28/05 | 11.8254 TAU | ▲ 3.49 % |
29/05 | 11.6227 TAU | ▼ -1.71 % |
30/05 | 11.1776 TAU | ▼ -3.83 % |
31/05 | 11.0909 TAU | ▼ -0.78 % |
01/06 | 11.216 TAU | ▲ 1.13 % |
02/06 | 10.8053 TAU | ▼ -3.66 % |
03/06 | 10.8895 TAU | ▲ 0.78 % |
04/06 | 11.1058 TAU | ▲ 1.99 % |
05/06 | 11.2371 TAU | ▲ 1.18 % |
06/06 | 11.1259 TAU | ▼ -0.99 % |
07/06 | 10.8123 TAU | ▼ -2.82 % |
08/06 | 10.891 TAU | ▲ 0.73 % |
09/06 | 10.7825 TAU | ▼ -1 % |
10/06 | 10.6204 TAU | ▼ -1.5 % |
11/06 | 7.861703 TAU | ▼ -25.98 % |
12/06 | 5.366094 TAU | ▼ -31.74 % |
13/06 | 5.594766 TAU | ▲ 4.26 % |
14/06 | 5.750486 TAU | ▲ 2.78 % |
15/06 | 5.646341 TAU | ▼ -1.81 % |
16/06 | 5.550803 TAU | ▼ -1.69 % |
17/06 | 6.151318 TAU | ▲ 10.82 % |
18/06 | 6.753997 TAU | ▲ 9.8 % |
19/06 | 6.693098 TAU | ▼ -0.9 % |
20/06 | 6.995171 TAU | ▲ 4.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Paxos Standard/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Paxos Standard/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.7613 TAU | ▲ 10.38 % |
03/06 — 09/06 | 9.378337 TAU | ▼ -26.51 % |
10/06 — 16/06 | 11.519 TAU | ▲ 22.83 % |
17/06 — 23/06 | 11.6165 TAU | ▲ 0.85 % |
24/06 — 30/06 | 10.7913 TAU | ▼ -7.1 % |
01/07 — 07/07 | 8.916454 TAU | ▼ -17.37 % |
08/07 — 14/07 | 9.159996 TAU | ▲ 2.73 % |
15/07 — 21/07 | 8.905424 TAU | ▼ -2.78 % |
22/07 — 28/07 | 8.687836 TAU | ▼ -2.44 % |
29/07 — 04/08 | 8.849402 TAU | ▲ 1.86 % |
05/08 — 11/08 | 5.321838 TAU | ▼ -39.86 % |
12/08 — 18/08 | 6.357313 TAU | ▲ 19.46 % |
Paxos Standard/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9187 TAU | ▼ -5.56 % |
07/2024 | 8.772361 TAU | ▼ -19.66 % |
08/2024 | 13.9673 TAU | ▲ 59.22 % |
09/2024 | 12.7776 TAU | ▼ -8.52 % |
10/2024 | 6.769313 TAU | ▼ -47.02 % |
11/2024 | 3.349135 TAU | ▼ -50.52 % |
12/2024 | 3.33043 TAU | ▼ -0.56 % |
01/2025 | 5.567358 TAU | ▲ 67.17 % |
02/2025 | 6.473893 TAU | ▲ 16.28 % |
03/2025 | 5.826605 TAU | ▼ -10 % |
04/2025 | 4.183286 TAU | ▼ -28.2 % |
05/2025 | 4.062002 TAU | ▼ -2.9 % |
Paxos Standard/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1216 TAU |
Tối đa | 18.0035 TAU |
Bình quân gia quyền | 15.1748 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1216 TAU |
Tối đa | 26.3716 TAU |
Bình quân gia quyền | 19.0163 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.439315 TAU |
Tối đa | 45.5763 TAU |
Bình quân gia quyền | 22.8787 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến PAX/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: