Tỷ giá hối đoái Paxos Standard chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAX/LKK
Lịch sử thay đổi trong PAX/LKK tỷ giá
PAX/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 PAX = 54.0112 LKK
▲ 6.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Paxos Standard/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Paxos Standard chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAX/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAX/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Paxos Standard/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAX/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.17% (78.4661 LKK — 54.0112 LKK)
Thay đổi trong PAX/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.14% (75.1589 LKK — 54.0112 LKK)
Thay đổi trong PAX/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.64% (97.5638 LKK — 54.0112 LKK)
Thay đổi trong PAX/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.64% (97.5638 LKK — 54.0112 LKK)
Paxos Standard/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Paxos Standard/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.9425 LKK | ▼ -1.98 % |
23/05 | 50.8153 LKK | ▼ -4.02 % |
24/05 | 50.8765 LKK | ▲ 0.12 % |
25/05 | 50.7499 LKK | ▼ -0.25 % |
26/05 | 51.3063 LKK | ▲ 1.1 % |
27/05 | 51.4868 LKK | ▲ 0.35 % |
28/05 | 52.1566 LKK | ▲ 1.3 % |
29/05 | 50.6965 LKK | ▼ -2.8 % |
30/05 | 49.86 LKK | ▼ -1.65 % |
31/05 | 50.1364 LKK | ▲ 0.55 % |
01/06 | 49.0566 LKK | ▼ -2.15 % |
02/06 | 49.8373 LKK | ▲ 1.59 % |
03/06 | 49.0956 LKK | ▼ -1.49 % |
04/06 | 49.1543 LKK | ▲ 0.12 % |
05/06 | 44.488 LKK | ▼ -9.49 % |
06/06 | 37.7732 LKK | ▼ -15.09 % |
07/06 | 39.0946 LKK | ▲ 3.5 % |
08/06 | 41.0782 LKK | ▲ 5.07 % |
09/06 | 42.3443 LKK | ▲ 3.08 % |
10/06 | 43.0514 LKK | ▲ 1.67 % |
11/06 | 45.0731 LKK | ▲ 4.7 % |
12/06 | 9.607182 LKK | ▼ -78.69 % |
13/06 | 9.753996 LKK | ▲ 1.53 % |
14/06 | 11.3474 LKK | ▲ 16.34 % |
15/06 | 10.695 LKK | ▼ -5.75 % |
16/06 | 13.576 LKK | ▲ 26.94 % |
17/06 | 13.5354 LKK | ▼ -0.3 % |
18/06 | 13.1409 LKK | ▼ -2.91 % |
19/06 | 13.0004 LKK | ▼ -1.07 % |
20/06 | 13.2762 LKK | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Paxos Standard/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Paxos Standard/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 60.9635 LKK | ▲ 12.87 % |
03/06 — 09/06 | 55.5151 LKK | ▼ -8.94 % |
10/06 — 16/06 | 52.4129 LKK | ▼ -5.59 % |
17/06 — 23/06 | 47.2382 LKK | ▼ -9.87 % |
24/06 — 30/06 | 25.0391 LKK | ▼ -46.99 % |
01/07 — 07/07 | 25.5198 LKK | ▲ 1.92 % |
08/07 — 14/07 | 34.1202 LKK | ▲ 33.7 % |
15/07 — 21/07 | 34.8727 LKK | ▲ 2.21 % |
22/07 — 28/07 | 38.3985 LKK | ▲ 10.11 % |
29/07 — 04/08 | 41.3865 LKK | ▲ 7.78 % |
05/08 — 11/08 | 42.5725 LKK | ▲ 2.87 % |
12/08 — 18/08 | 40.0554 LKK | ▼ -5.91 % |
Paxos Standard/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54.0115 LKK | ▲ 0 % |
07/2024 | 46.1886 LKK | ▼ -14.48 % |
08/2024 | 55.0537 LKK | ▲ 19.19 % |
09/2024 | 37.4887 LKK | ▼ -31.91 % |
10/2024 | 50.9831 LKK | ▲ 36 % |
11/2024 | 67.2418 LKK | ▲ 31.89 % |
12/2024 | 73.285 LKK | ▲ 8.99 % |
01/2025 | 44.1327 LKK | ▼ -39.78 % |
02/2025 | 66.0253 LKK | ▲ 49.61 % |
03/2025 | 52.7797 LKK | ▼ -20.06 % |
04/2025 | 34.7516 LKK | ▼ -34.16 % |
05/2025 | 35.202 LKK | ▲ 1.3 % |
Paxos Standard/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.9585 LKK |
Tối đa | 82.109 LKK |
Bình quân gia quyền | 54.3781 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.9585 LKK |
Tối đa | 100.38 LKK |
Bình quân gia quyền | 83.3655 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.9585 LKK |
Tối đa | 126.38 LKK |
Bình quân gia quyền | 88.9099 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến PAX/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: