Tỷ giá hối đoái Pascal chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pascal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PASC/MITH

Lịch sử thay đổi trong PASC/MITH tỷ giá

PASC/MITH tỷ giá

05 21, 2024
1 PASC = 6.801398 MITH
▲ 7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pascal/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pascal chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PASC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PASC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pascal/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PASC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Pascal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 90.56% (3.569218 MITH — 6.801398 MITH)

Thay đổi trong PASC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 21, 2024) các Pascal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 60.14% (4.247054 MITH — 6.801398 MITH)

Thay đổi trong PASC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 21, 2024) các Pascal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 34.19% (5.068307 MITH — 6.801398 MITH)

Thay đổi trong PASC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Pascal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6.45% (6.389156 MITH — 6.801398 MITH)

Pascal/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Pascal/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7.076355 MITH ▲ 4.04 %
23/05 7.064058 MITH ▼ -0.17 %
24/05 7.227949 MITH ▲ 2.32 %
25/05 6.442993 MITH ▼ -10.86 %
26/05 5.729596 MITH ▼ -11.07 %
27/05 5.803867 MITH ▲ 1.3 %
28/05 5.636623 MITH ▼ -2.88 %
29/05 20.1109 MITH ▲ 256.79 %
30/05 20.9267 MITH ▲ 4.06 %
31/05 19.228 MITH ▼ -8.12 %
01/06 14.7531 MITH ▼ -23.27 %
02/06 6.002661 MITH ▼ -59.31 %
03/06 5.731476 MITH ▼ -4.52 %
04/06 5.653855 MITH ▼ -1.35 %
05/06 5.372303 MITH ▼ -4.98 %
06/06 5.275805 MITH ▼ -1.8 %
07/06 5.453204 MITH ▲ 3.36 %
08/06 5.492394 MITH ▲ 0.72 %
09/06 5.395919 MITH ▼ -1.76 %
10/06 5.583645 MITH ▲ 3.48 %
11/06 5.895321 MITH ▲ 5.58 %
12/06 5.848772 MITH ▼ -0.79 %
13/06 5.222314 MITH ▼ -10.71 %
14/06 5.232727 MITH ▲ 0.2 %
15/06 5.468216 MITH ▲ 4.5 %
16/06 5.606793 MITH ▲ 2.53 %
17/06 5.591579 MITH ▼ -0.27 %
18/06 7.929331 MITH ▲ 41.81 %
19/06 9.611913 MITH ▲ 21.22 %
20/06 10.4 MITH ▲ 8.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pascal/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Pascal/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.176006 MITH ▲ 20.21 %
03/06 — 09/06 5.845731 MITH ▼ -28.5 %
10/06 — 16/06 6.43801 MITH ▲ 10.13 %
17/06 — 23/06 15.9331 MITH ▲ 147.48 %
24/06 — 30/06 15.4986 MITH ▼ -2.73 %
01/07 — 07/07 4.745149 MITH ▼ -69.38 %
08/07 — 14/07 4.532809 MITH ▼ -4.47 %
15/07 — 21/07 4.547339 MITH ▲ 0.32 %
22/07 — 28/07 4.847802 MITH ▲ 6.61 %
29/07 — 04/08 9.634251 MITH ▲ 98.73 %
05/08 — 11/08 10.3087 MITH ▲ 7 %
12/08 — 18/08 36.3304 MITH ▲ 252.43 %

Pascal/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.080587 MITH ▲ 18.81 %
07/2024 1.231761 MITH ▼ -84.76 %
08/2024 2.239297 MITH ▲ 81.8 %
09/2024 0.37619792 MITH ▼ -83.2 %
10/2024 2.04864 MITH ▲ 444.56 %
11/2024 1.905069 MITH ▼ -7.01 %
12/2024 0.76443047 MITH ▼ -59.87 %
01/2025 0.48126149 MITH ▼ -37.04 %
02/2025 2.053927 MITH ▲ 326.78 %
03/2025 1.854448 MITH ▼ -9.71 %
04/2025 1.705825 MITH ▼ -8.01 %
05/2025 2.884321 MITH ▲ 69.09 %

Pascal/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.489046 MITH
Tối đa 6.801398 MITH
Bình quân gia quyền 4.190618 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.149244 MITH
Tối đa 11.0087 MITH
Bình quân gia quyền 4.517077 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.193008 MITH
Tối đa 11.0087 MITH
Bình quân gia quyền 3.738328 MITH

Chia sẻ một liên kết đến PASC/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pascal (PASC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pascal (PASC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu