Tỷ giá hối đoái Pascal chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pascal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PASC/LBC
Lịch sử thay đổi trong PASC/LBC tỷ giá
PASC/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 PASC = 1.428266 LBC
▲ 3.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pascal/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pascal chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PASC/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PASC/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pascal/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PASC/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Pascal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 59.85% (0.8935006 LBC — 1.428266 LBC)
Thay đổi trong PASC/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 21, 2024) các Pascal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 37.58% (1.038172 LBC — 1.428266 LBC)
Thay đổi trong PASC/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 21, 2024) các Pascal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 41.46% (1.009647 LBC — 1.428266 LBC)
Thay đổi trong PASC/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Pascal tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -32.37% (2.111798 LBC — 1.428266 LBC)
Pascal/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Pascal/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.455817 LBC | ▲ 1.93 % |
23/05 | 1.55585 LBC | ▲ 6.87 % |
24/05 | 1.634419 LBC | ▲ 5.05 % |
25/05 | 1.496861 LBC | ▼ -8.42 % |
26/05 | 1.278923 LBC | ▼ -14.56 % |
27/05 | 1.26184 LBC | ▼ -1.34 % |
28/05 | 1.244857 LBC | ▼ -1.35 % |
29/05 | 6.101562 LBC | ▲ 390.14 % |
30/05 | 5.870762 LBC | ▼ -3.78 % |
31/05 | 5.213776 LBC | ▼ -11.19 % |
01/06 | 3.98425 LBC | ▼ -23.58 % |
02/06 | 1.954108 LBC | ▼ -50.95 % |
03/06 | 1.988025 LBC | ▲ 1.74 % |
04/06 | 1.903394 LBC | ▼ -4.26 % |
05/06 | 1.783554 LBC | ▼ -6.3 % |
06/06 | 1.91716 LBC | ▲ 7.49 % |
07/06 | 1.964338 LBC | ▲ 2.46 % |
08/06 | 1.977491 LBC | ▲ 0.67 % |
09/06 | 1.927303 LBC | ▼ -2.54 % |
10/06 | 1.900035 LBC | ▼ -1.41 % |
11/06 | 1.901506 LBC | ▲ 0.08 % |
12/06 | 1.739446 LBC | ▼ -8.52 % |
13/06 | 1.895191 LBC | ▲ 8.95 % |
14/06 | 1.898644 LBC | ▲ 0.18 % |
15/06 | 1.750231 LBC | ▼ -7.82 % |
16/06 | 1.752877 LBC | ▲ 0.15 % |
17/06 | 1.785154 LBC | ▲ 1.84 % |
18/06 | 2.530893 LBC | ▲ 41.77 % |
19/06 | 3.00572 LBC | ▲ 18.76 % |
20/06 | 3.145053 LBC | ▲ 4.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pascal/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pascal/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.603238 LBC | ▲ 12.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.91351149 LBC | ▼ -43.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.89185941 LBC | ▼ -2.37 % |
17/06 — 23/06 | 2.939199 LBC | ▲ 229.56 % |
24/06 — 30/06 | 2.569066 LBC | ▼ -12.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.99991827 LBC | ▼ -61.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.003985 LBC | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 1.006926 LBC | ▲ 0.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.89136342 LBC | ▼ -11.48 % |
29/07 — 04/08 | 1.69608 LBC | ▲ 90.28 % |
05/08 — 11/08 | 1.763205 LBC | ▲ 3.96 % |
12/08 — 18/08 | 12.5125 LBC | ▲ 609.65 % |
Pascal/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.269815 LBC | ▼ -11.09 % |
07/2024 | 0.19823884 LBC | ▼ -84.39 % |
08/2024 | 0.3528993 LBC | ▲ 78.02 % |
09/2024 | 0.04804069 LBC | ▼ -86.39 % |
10/2024 | 0.26514704 LBC | ▲ 451.92 % |
11/2024 | 0.23410312 LBC | ▼ -11.71 % |
12/2024 | 0.09701282 LBC | ▼ -58.56 % |
01/2025 | 0.04173235 LBC | ▼ -56.98 % |
02/2025 | 0.37109405 LBC | ▲ 789.22 % |
03/2025 | 0.2250376 LBC | ▼ -39.36 % |
04/2025 | 0.32491799 LBC | ▲ 44.38 % |
05/2025 | 0.45845899 LBC | ▲ 41.1 % |
Pascal/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8095071 LBC |
Tối đa | 1.409364 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.94522326 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52307418 LBC |
Tối đa | 2.271022 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.95860085 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14470988 LBC |
Tối đa | 2.271022 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.75567068 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến PASC/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pascal (PASC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pascal (PASC) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: