Tỷ giá hối đoái OST chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OST/LUN
Lịch sử thay đổi trong OST/LUN tỷ giá
OST/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 OST = 0.01994143 LUN
▲ 1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OST/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OST chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OST/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OST/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OST/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OST/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các OST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -22.31% (0.02566704 LUN — 0.01994143 LUN)
Thay đổi trong OST/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.04% (0.02591003 LUN — 0.01994143 LUN)
Thay đổi trong OST/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.04% (0.02591003 LUN — 0.01994143 LUN)
Thay đổi trong OST/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce OST tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 81.73% (0.01097284 LUN — 0.01994143 LUN)
OST/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
OST/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0200782 LUN | ▲ 0.69 % |
23/05 | 0.01991941 LUN | ▼ -0.79 % |
24/05 | 0.01939526 LUN | ▼ -2.63 % |
25/05 | 0.01951108 LUN | ▲ 0.6 % |
26/05 | 0.01911576 LUN | ▼ -2.03 % |
27/05 | 0.01942931 LUN | ▲ 1.64 % |
28/05 | 0.01912463 LUN | ▼ -1.57 % |
29/05 | 0.01660699 LUN | ▼ -13.16 % |
30/05 | 0.01194607 LUN | ▼ -28.07 % |
31/05 | 0.00748108 LUN | ▼ -37.38 % |
01/06 | 0.00755077 LUN | ▲ 0.93 % |
02/06 | 0.00730403 LUN | ▼ -3.27 % |
03/06 | 0.00729303 LUN | ▼ -0.15 % |
04/06 | 0.00718515 LUN | ▼ -1.48 % |
05/06 | 0.00696617 LUN | ▼ -3.05 % |
06/06 | 0.00677919 LUN | ▼ -2.68 % |
07/06 | 0.00672331 LUN | ▼ -0.82 % |
08/06 | 0.00680112 LUN | ▲ 1.16 % |
09/06 | 0.00672405 LUN | ▼ -1.13 % |
10/06 | 0.01111901 LUN | ▲ 65.36 % |
11/06 | 0.01575477 LUN | ▲ 41.69 % |
12/06 | 0.01501778 LUN | ▼ -4.68 % |
13/06 | 0.01499522 LUN | ▼ -0.15 % |
14/06 | 0.01512646 LUN | ▲ 0.88 % |
15/06 | 0.01508739 LUN | ▼ -0.26 % |
16/06 | 0.01499408 LUN | ▼ -0.62 % |
17/06 | 0.01539447 LUN | ▲ 2.67 % |
18/06 | 0.014948 LUN | ▼ -2.9 % |
19/06 | 0.01436807 LUN | ▼ -3.88 % |
20/06 | 0.01490681 LUN | ▲ 3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OST/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OST/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02015262 LUN | ▲ 1.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.01974852 LUN | ▼ -2.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.0192857 LUN | ▼ -2.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.00975014 LUN | ▼ -49.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.01516433 LUN | ▲ 55.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.02119326 LUN | ▲ 39.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.02044145 LUN | ▼ -3.55 % |
15/07 — 21/07 | 0.02297363 LUN | ▲ 12.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.023934 LUN | ▲ 4.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.02289992 LUN | ▼ -4.32 % |
05/08 — 11/08 | 0.03377373 LUN | ▲ 47.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.01104359 LUN | ▼ -67.3 % |
OST/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01757038 LUN | ▼ -11.89 % |
07/2024 | 0.01705285 LUN | ▼ -2.95 % |
08/2024 | 0.01085438 LUN | ▼ -36.35 % |
09/2024 | 0.05377126 LUN | ▲ 395.39 % |
10/2024 | 0.0642894 LUN | ▲ 19.56 % |
11/2024 | 0.07649967 LUN | ▲ 18.99 % |
12/2024 | 0.08209495 LUN | ▲ 7.31 % |
01/2025 | 0.04912587 LUN | ▼ -40.16 % |
02/2025 | 0.04872622 LUN | ▼ -0.81 % |
03/2025 | 0.02846214 LUN | ▼ -41.59 % |
04/2025 | 0.03741557 LUN | ▲ 31.46 % |
OST/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00868472 LUN |
Tối đa | 0.0262231 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.01766106 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00868472 LUN |
Tối đa | 0.02719203 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.02056016 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00868472 LUN |
Tối đa | 0.02719203 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.02056016 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến OST/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OST (OST) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OST (OST) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: