Tỷ giá hối đoái SoMee.Social chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SoMee.Social tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ONG/TZS
Lịch sử thay đổi trong ONG/TZS tỷ giá
ONG/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 ONG = 1,311 TZS
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SoMee.Social/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SoMee.Social chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ONG/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ONG/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SoMee.Social/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ONG/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các SoMee.Social tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -30.18% (1,878 TZS — 1,311 TZS)
Thay đổi trong ONG/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các SoMee.Social tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 49.1% (879.29 TZS — 1,311 TZS)
Thay đổi trong ONG/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các SoMee.Social tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 120.61% (594.27 TZS — 1,311 TZS)
Thay đổi trong ONG/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce SoMee.Social tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 23631.04% (5.52 TZS — 1,311 TZS)
SoMee.Social/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
SoMee.Social/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,387 TZS | ▲ 5.8 % |
23/05 | 1,311 TZS | ▼ -5.47 % |
24/05 | 1,243 TZS | ▼ -5.2 % |
25/05 | 1,245 TZS | ▲ 0.19 % |
26/05 | 1,186 TZS | ▼ -4.8 % |
27/05 | 1,130 TZS | ▼ -4.67 % |
28/05 | 1,153 TZS | ▲ 2.02 % |
29/05 | 1,213 TZS | ▲ 5.22 % |
30/05 | 1,176 TZS | ▼ -3.08 % |
31/05 | 1,060 TZS | ▼ -9.84 % |
01/06 | 1,017 TZS | ▼ -4.11 % |
02/06 | 1,027 TZS | ▲ 1.05 % |
03/06 | 1,061 TZS | ▲ 3.3 % |
04/06 | 1,122 TZS | ▲ 5.7 % |
05/06 | 1,085 TZS | ▼ -3.25 % |
06/06 | 1,061 TZS | ▼ -2.26 % |
07/06 | 1,030 TZS | ▼ -2.94 % |
08/06 | 1,007 TZS | ▼ -2.23 % |
09/06 | 1,002 TZS | ▼ -0.5 % |
10/06 | 964.68 TZS | ▼ -3.69 % |
11/06 | 953.61 TZS | ▼ -1.15 % |
12/06 | 904.82 TZS | ▼ -5.12 % |
13/06 | 889.41 TZS | ▼ -1.7 % |
14/06 | 887.84 TZS | ▼ -0.18 % |
15/06 | 920.06 TZS | ▲ 3.63 % |
16/06 | 918.82 TZS | ▼ -0.14 % |
17/06 | 924.08 TZS | ▲ 0.57 % |
18/06 | 877.73 TZS | ▼ -5.02 % |
19/06 | 884.85 TZS | ▲ 0.81 % |
20/06 | 912.36 TZS | ▲ 3.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SoMee.Social/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SoMee.Social/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,354 TZS | ▲ 3.25 % |
03/06 — 09/06 | 1,163 TZS | ▼ -14.07 % |
10/06 — 16/06 | 1,291 TZS | ▲ 11.01 % |
17/06 — 23/06 | 1,310 TZS | ▲ 1.49 % |
24/06 — 30/06 | 1,311 TZS | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 1,502 TZS | ▲ 14.5 % |
08/07 — 14/07 | 2,218 TZS | ▲ 47.71 % |
15/07 — 21/07 | 1,901 TZS | ▼ -14.29 % |
22/07 — 28/07 | 1,702 TZS | ▼ -10.48 % |
29/07 — 04/08 | 1,351 TZS | ▼ -20.59 % |
05/08 — 11/08 | 1,347 TZS | ▼ -0.32 % |
12/08 — 18/08 | 1,384 TZS | ▲ 2.72 % |
SoMee.Social/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,358 TZS | ▲ 3.61 % |
07/2024 | 1,410 TZS | ▲ 3.83 % |
08/2024 | 1,187 TZS | ▼ -15.82 % |
09/2024 | 1,313 TZS | ▲ 10.6 % |
10/2024 | 1,791 TZS | ▲ 36.43 % |
11/2024 | 2,221 TZS | ▲ 23.97 % |
12/2024 | 2,244 TZS | ▲ 1.03 % |
01/2025 | 1,820 TZS | ▼ -18.9 % |
02/2025 | 2,511 TZS | ▲ 38.01 % |
03/2025 | 2,681 TZS | ▲ 6.77 % |
04/2025 | 3,745 TZS | ▲ 39.65 % |
05/2025 | 3,483 TZS | ▼ -6.98 % |
SoMee.Social/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,217 TZS |
Tối đa | 1,975 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,484 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 804.92 TZS |
Tối đa | 1,975 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,219 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 458.2 TZS |
Tối đa | 1,975 TZS |
Bình quân gia quyền | 829.21 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến ONG/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SoMee.Social (ONG) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SoMee.Social (ONG) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: