Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/TZS

Lịch sử thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá

OMR/TZS tỷ giá

05 21, 2024
1 OMR = 6,754 TZS
▲ 0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.78% (6,702 TZS — 6,754 TZS)

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.96% (6,624 TZS — 6,754 TZS)

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.42% (6,117 TZS — 6,754 TZS)

Thay đổi trong OMR/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.47% (6,005 TZS — 6,754 TZS)

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 6,764 TZS ▲ 0.14 %
23/05 6,781 TZS ▲ 0.26 %
24/05 6,747 TZS ▼ -0.51 %
25/05 6,774 TZS ▲ 0.4 %
26/05 6,775 TZS ▲ 0.01 %
27/05 6,791 TZS ▲ 0.25 %
28/05 6,791 TZS ▲ 0 %
29/05 6,773 TZS ▼ -0.27 %
30/05 6,768 TZS ▼ -0.07 %
31/05 6,813 TZS ▲ 0.66 %
01/06 6,770 TZS ▼ -0.63 %
02/06 6,794 TZS ▲ 0.36 %
03/06 6,796 TZS ▲ 0.04 %
04/06 6,796 TZS ▼ -0 %
05/06 6,795 TZS ▼ -0.01 %
06/06 6,789 TZS ▼ -0.09 %
07/06 6,813 TZS ▲ 0.36 %
08/06 6,813 TZS ▼ -0.01 %
09/06 6,799 TZS ▼ -0.2 %
10/06 6,801 TZS ▲ 0.03 %
11/06 6,804 TZS ▲ 0.04 %
12/06 6,798 TZS ▼ -0.08 %
13/06 6,800 TZS ▲ 0.03 %
14/06 6,798 TZS ▼ -0.03 %
15/06 6,807 TZS ▲ 0.13 %
16/06 6,808 TZS ▲ 0 %
17/06 6,802 TZS ▼ -0.09 %
18/06 6,778 TZS ▼ -0.35 %
19/06 6,792 TZS ▲ 0.2 %
20/06 6,810 TZS ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6,762 TZS ▲ 0.12 %
03/06 — 09/06 6,768 TZS ▲ 0.08 %
10/06 — 16/06 6,772 TZS ▲ 0.06 %
17/06 — 23/06 6,784 TZS ▲ 0.18 %
24/06 — 30/06 6,824 TZS ▲ 0.59 %
01/07 — 07/07 6,836 TZS ▲ 0.18 %
08/07 — 14/07 6,849 TZS ▲ 0.19 %
15/07 — 21/07 6,864 TZS ▲ 0.22 %
22/07 — 28/07 6,860 TZS ▼ -0.06 %
29/07 — 04/08 6,863 TZS ▲ 0.03 %
05/08 — 11/08 6,870 TZS ▲ 0.11 %
12/08 — 18/08 6,886 TZS ▲ 0.23 %

rial Oman/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,749 TZS ▼ -0.08 %
07/2024 6,860 TZS ▲ 1.66 %
08/2024 7,028 TZS ▲ 2.44 %
09/2024 7,043 TZS ▲ 0.21 %
10/2024 7,022 TZS ▼ -0.29 %
11/2024 7,021 TZS ▼ -0.02 %
12/2024 7,055 TZS ▲ 0.48 %
01/2025 7,135 TZS ▲ 1.14 %
02/2025 7,153 TZS ▲ 0.26 %
03/2025 7,180 TZS ▲ 0.37 %
04/2025 7,311 TZS ▲ 1.82 %
05/2025 7,300 TZS ▼ -0.15 %

rial Oman/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6,720 TZS
Tối đa 6,772 TZS
Bình quân gia quyền 6,734 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6,599 TZS
Tối đa 6,772 TZS
Bình quân gia quyền 6,681 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,129 TZS
Tối đa 6,772 TZS
Bình quân gia quyền 6,508 TZS

Chia sẻ một liên kết đến OMR/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu