Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/SOS
Lịch sử thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá
OMR/SOS tỷ giá
05 21, 2024
1 OMR = 108,108,129 SOS
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 34.86% (80,164,285 SOS — 108,108,129 SOS)
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 22.8% (88,033,606 SOS — 108,108,129 SOS)
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 191.11% (37,136,570 SOS — 108,108,129 SOS)
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7168253.78% (1,508 SOS — 108,108,129 SOS)
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 108,176,213 SOS | ▲ 0.06 % |
23/05 | 105,918,889 SOS | ▼ -2.09 % |
24/05 | 117,328,847 SOS | ▲ 10.77 % |
25/05 | 121,706,396 SOS | ▲ 3.73 % |
26/05 | 124,693,768 SOS | ▲ 2.45 % |
27/05 | 127,042,397 SOS | ▲ 1.88 % |
28/05 | 126,617,206 SOS | ▼ -0.33 % |
29/05 | 132,413,992 SOS | ▲ 4.58 % |
30/05 | 138,042,502 SOS | ▲ 4.25 % |
31/05 | 139,560,026 SOS | ▲ 1.1 % |
01/06 | 137,586,197 SOS | ▼ -1.41 % |
02/06 | 137,619,910 SOS | ▲ 0.02 % |
03/06 | 133,079,385 SOS | ▼ -3.3 % |
04/06 | 132,585,731 SOS | ▼ -0.37 % |
05/06 | 129,321,520 SOS | ▼ -2.46 % |
06/06 | 130,302,252 SOS | ▲ 0.76 % |
07/06 | 138,741,488 SOS | ▲ 6.48 % |
08/06 | 140,212,099 SOS | ▲ 1.06 % |
09/06 | 136,448,562 SOS | ▼ -2.68 % |
10/06 | 137,771,000 SOS | ▲ 0.97 % |
11/06 | 139,630,966 SOS | ▲ 1.35 % |
12/06 | 148,013,106 SOS | ▲ 6 % |
13/06 | 157,905,168 SOS | ▲ 6.68 % |
14/06 | 156,891,468 SOS | ▼ -0.64 % |
15/06 | 152,538,880 SOS | ▼ -2.77 % |
16/06 | 151,803,248 SOS | ▼ -0.48 % |
17/06 | 154,349,224 SOS | ▲ 1.68 % |
18/06 | 162,030,801 SOS | ▲ 4.98 % |
19/06 | 162,266,786 SOS | ▲ 0.15 % |
20/06 | 214,873,776 SOS | ▲ 32.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 100,532,358 SOS | ▼ -7.01 % |
03/06 — 09/06 | 115,780,497 SOS | ▲ 15.17 % |
10/06 — 16/06 | 129,214,250 SOS | ▲ 11.6 % |
17/06 — 23/06 | 137,130,276 SOS | ▲ 6.13 % |
24/06 — 30/06 | 136,653,434 SOS | ▼ -0.35 % |
01/07 — 07/07 | 205,275,950 SOS | ▲ 50.22 % |
08/07 — 14/07 | 187,453,801 SOS | ▼ -8.68 % |
15/07 — 21/07 | 234,728,138 SOS | ▲ 25.22 % |
22/07 — 28/07 | 226,605,048 SOS | ▼ -3.46 % |
29/07 — 04/08 | 262,263,780 SOS | ▲ 15.74 % |
05/08 — 11/08 | 283,317,172 SOS | ▲ 8.03 % |
12/08 — 18/08 | 363,598,450 SOS | ▲ 28.34 % |
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 100,482,272 SOS | ▼ -7.05 % |
07/2024 | 120,250,781 SOS | ▲ 19.67 % |
08/2024 | 164,865,895 SOS | ▲ 37.1 % |
09/2024 | 179,739,804 SOS | ▲ 9.02 % |
10/2024 | 343,415,161 SOS | ▲ 91.06 % |
11/2024 | 235,917,028 SOS | ▼ -31.3 % |
12/2024 | 159,371,019 SOS | ▼ -32.45 % |
01/2025 | 199,958,024 SOS | ▲ 25.47 % |
02/2025 | 150,009,773 SOS | ▼ -24.98 % |
03/2025 | 111,310,085 SOS | ▼ -25.8 % |
04/2025 | 187,365,198 SOS | ▲ 68.33 % |
05/2025 | 242,450,643 SOS | ▲ 29.4 % |
rial Oman/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,490,583 SOS |
Tối đa | 1,486 SOS |
Bình quân gia quyền | 73,635,595 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,896,626 SOS |
Tối đa | 1,488 SOS |
Bình quân gia quyền | 57,813,679 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37,220,225 SOS |
Tối đa | 1,494 SOS |
Bình quân gia quyền | 59,280,534 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến OMR/SOS số tiền trao đổi
- 5 OMR → 540,540,647 SOS
- 1000 OMR → 108,108,129,372 SOS
- 500 OMR → 54,054,064,686 SOS
- 100 OMR → 10,810,812,937 SOS
- 1 OMR → 108,108,129 SOS
- 10 OMR → 1,081,081,294 SOS
- 2000 OMR → 216,216,258,744 SOS
- 200 OMR → 21,621,625,874 SOS
- 50 OMR → 5,405,406,469 SOS
- 5000 OMR → 540,540,646,859 SOS
- 2 OMR → 216,216,259 SOS