Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/RVN
Lịch sử thay đổi trong OMR/RVN tỷ giá
OMR/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 OMR = 81.4417 RVN
▼ -1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (81.7853 RVN — 81.4417 RVN)
Thay đổi trong OMR/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -32.48% (120.62 RVN — 81.4417 RVN)
Thay đổi trong OMR/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -31.83% (119.46 RVN — 81.4417 RVN)
Thay đổi trong OMR/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -42.58% (141.84 RVN — 81.4417 RVN)
rial Oman/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 80.0828 RVN | ▼ -1.67 % |
23/05 | 76.9795 RVN | ▼ -3.88 % |
24/05 | 76.6314 RVN | ▼ -0.45 % |
25/05 | 77.6063 RVN | ▲ 1.27 % |
26/05 | 77.4233 RVN | ▼ -0.24 % |
27/05 | 79.869 RVN | ▲ 3.16 % |
28/05 | 80.8309 RVN | ▲ 1.2 % |
29/05 | 85.1669 RVN | ▲ 5.36 % |
30/05 | 87.8746 RVN | ▲ 3.18 % |
31/05 | 92.3163 RVN | ▲ 5.05 % |
01/06 | 90.7406 RVN | ▼ -1.71 % |
02/06 | 86.2066 RVN | ▼ -5 % |
03/06 | 84.2972 RVN | ▼ -2.21 % |
04/06 | 84.1985 RVN | ▼ -0.12 % |
05/06 | 82.6914 RVN | ▼ -1.79 % |
06/06 | 85.3749 RVN | ▲ 3.25 % |
07/06 | 86.9738 RVN | ▲ 1.87 % |
08/06 | 85.8604 RVN | ▼ -1.28 % |
09/06 | 87.2277 RVN | ▲ 1.59 % |
10/06 | 90.7659 RVN | ▲ 4.06 % |
11/06 | 92.7229 RVN | ▲ 2.16 % |
12/06 | 93.0708 RVN | ▲ 0.38 % |
13/06 | 93.7426 RVN | ▲ 0.72 % |
14/06 | 92.5232 RVN | ▼ -1.3 % |
15/06 | 89.0974 RVN | ▼ -3.7 % |
16/06 | 88.6835 RVN | ▼ -0.46 % |
17/06 | 87.7476 RVN | ▼ -1.06 % |
18/06 | 89.4974 RVN | ▲ 1.99 % |
19/06 | 88.0406 RVN | ▼ -1.63 % |
20/06 | 81.2919 RVN | ▼ -7.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 73.8301 RVN | ▼ -9.35 % |
03/06 — 09/06 | 85.9748 RVN | ▲ 16.45 % |
10/06 — 16/06 | 80.3381 RVN | ▼ -6.56 % |
17/06 — 23/06 | 53.815 RVN | ▼ -33.01 % |
24/06 — 30/06 | 61.963 RVN | ▲ 15.14 % |
01/07 — 07/07 | 85.0888 RVN | ▲ 37.32 % |
08/07 — 14/07 | 80.4559 RVN | ▼ -5.44 % |
15/07 — 21/07 | 87.6966 RVN | ▲ 9 % |
22/07 — 28/07 | 85.3631 RVN | ▼ -2.66 % |
29/07 — 04/08 | 98.9232 RVN | ▲ 15.89 % |
05/08 — 11/08 | 91.6698 RVN | ▼ -7.33 % |
12/08 — 18/08 | 85.5281 RVN | ▼ -6.7 % |
rial Oman/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.7152 RVN | ▼ -5.8 % |
07/2024 | 87.0148 RVN | ▲ 13.43 % |
08/2024 | 111.9 RVN | ▲ 28.59 % |
09/2024 | 107.12 RVN | ▼ -4.27 % |
10/2024 | 96.8432 RVN | ▼ -9.6 % |
11/2024 | 87.7542 RVN | ▼ -9.39 % |
12/2024 | 75.0172 RVN | ▼ -14.51 % |
01/2025 | 89.3081 RVN | ▲ 19.05 % |
02/2025 | 51.6137 RVN | ▼ -42.21 % |
03/2025 | 27.7803 RVN | ▼ -46.18 % |
04/2025 | 48.1361 RVN | ▲ 73.27 % |
05/2025 | 43.7225 RVN | ▼ -9.17 % |
rial Oman/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.2223 RVN |
Tối đa | 92.5353 RVN |
Bình quân gia quyền | 85.942 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.7475 RVN |
Tối đa | 113.33 RVN |
Bình quân gia quyền | 85.4891 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.7475 RVN |
Tối đa | 188.63 RVN |
Bình quân gia quyền | 130.42 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: