Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/LKK
Lịch sử thay đổi trong OMR/LKK tỷ giá
OMR/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 OMR = 139.88 LKK
▲ 6.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.36% (203.8 LKK — 139.88 LKK)
Thay đổi trong OMR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.23% (194.9 LKK — 139.88 LKK)
Thay đổi trong OMR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.71% (253 LKK — 139.88 LKK)
Thay đổi trong OMR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -44.71% (253 LKK — 139.88 LKK)
rial Oman/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 137.2 LKK | ▼ -1.92 % |
23/05 | 131.74 LKK | ▼ -3.98 % |
24/05 | 131.93 LKK | ▲ 0.15 % |
25/05 | 131.24 LKK | ▼ -0.52 % |
26/05 | 133.15 LKK | ▲ 1.45 % |
27/05 | 133.43 LKK | ▲ 0.21 % |
28/05 | 135.27 LKK | ▲ 1.38 % |
29/05 | 131.39 LKK | ▼ -2.87 % |
30/05 | 129.33 LKK | ▼ -1.56 % |
31/05 | 129.91 LKK | ▲ 0.45 % |
01/06 | 127.04 LKK | ▼ -2.21 % |
02/06 | 129.15 LKK | ▲ 1.66 % |
03/06 | 127.43 LKK | ▼ -1.33 % |
04/06 | 127.44 LKK | ▲ 0.01 % |
05/06 | 115.33 LKK | ▼ -9.51 % |
06/06 | 98.103 LKK | ▼ -14.94 % |
07/06 | 101.53 LKK | ▲ 3.5 % |
08/06 | 106.64 LKK | ▲ 5.03 % |
09/06 | 109.89 LKK | ▲ 3.04 % |
10/06 | 111.71 LKK | ▲ 1.66 % |
11/06 | 116.96 LKK | ▲ 4.7 % |
12/06 | 24.9033 LKK | ▼ -78.71 % |
13/06 | 25.3008 LKK | ▲ 1.6 % |
14/06 | 29.4318 LKK | ▲ 16.33 % |
15/06 | 27.7289 LKK | ▼ -5.79 % |
16/06 | 35.208 LKK | ▲ 26.97 % |
17/06 | 35.0273 LKK | ▼ -0.51 % |
18/06 | 34.0176 LKK | ▼ -2.88 % |
19/06 | 33.6803 LKK | ▼ -0.99 % |
20/06 | 34.4334 LKK | ▲ 2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 157.59 LKK | ▲ 12.66 % |
03/06 — 09/06 | 143.89 LKK | ▼ -8.69 % |
10/06 — 16/06 | 135.47 LKK | ▼ -5.85 % |
17/06 — 23/06 | 122.23 LKK | ▼ -9.78 % |
24/06 — 30/06 | 64.7647 LKK | ▼ -47.01 % |
01/07 — 07/07 | 66.0636 LKK | ▲ 2.01 % |
08/07 — 14/07 | 88.2832 LKK | ▲ 33.63 % |
15/07 — 21/07 | 90.3358 LKK | ▲ 2.32 % |
22/07 — 28/07 | 99.4988 LKK | ▲ 10.14 % |
29/07 — 04/08 | 107.43 LKK | ▲ 7.98 % |
05/08 — 11/08 | 110.15 LKK | ▲ 2.53 % |
12/08 — 18/08 | 103.89 LKK | ▼ -5.69 % |
rial Oman/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 139.92 LKK | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 120.29 LKK | ▼ -14.02 % |
08/2024 | 142.63 LKK | ▲ 18.57 % |
09/2024 | 97.7686 LKK | ▼ -31.45 % |
10/2024 | 132.43 LKK | ▲ 35.45 % |
11/2024 | 174.63 LKK | ▲ 31.87 % |
12/2024 | 190.93 LKK | ▲ 9.34 % |
01/2025 | 114.77 LKK | ▼ -39.89 % |
02/2025 | 171.61 LKK | ▲ 49.53 % |
03/2025 | 137.42 LKK | ▼ -19.93 % |
04/2025 | 90.4527 LKK | ▼ -34.18 % |
05/2025 | 91.6885 LKK | ▲ 1.37 % |
rial Oman/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.9255 LKK |
Tối đa | 212.83 LKK |
Bình quân gia quyền | 141.31 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 98.9255 LKK |
Tối đa | 259.69 LKK |
Bình quân gia quyền | 216.6 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 98.9255 LKK |
Tối đa | 327.46 LKK |
Bình quân gia quyền | 230.86 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: