Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/ETN
Lịch sử thay đổi trong OMR/ETN tỷ giá
OMR/ETN tỷ giá
05 20, 2024
1 OMR = 840.98 ETN
▲ 1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 59.86% (526.07 ETN — 840.98 ETN)
Thay đổi trong OMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -9.05% (924.65 ETN — 840.98 ETN)
Thay đổi trong OMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -27.93% (1,167 ETN — 840.98 ETN)
Thay đổi trong OMR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -33.19% (1,259 ETN — 840.98 ETN)
rial Oman/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 849.86 ETN | ▲ 1.06 % |
23/05 | 896.92 ETN | ▲ 5.54 % |
24/05 | 975.51 ETN | ▲ 8.76 % |
25/05 | 976.14 ETN | ▲ 0.06 % |
26/05 | 985.04 ETN | ▲ 0.91 % |
27/05 | 1,021 ETN | ▲ 3.68 % |
28/05 | 1,049 ETN | ▲ 2.67 % |
29/05 | 1,080 ETN | ▲ 3.03 % |
30/05 | 1,118 ETN | ▲ 3.5 % |
31/05 | 1,225 ETN | ▲ 9.59 % |
01/06 | 1,233 ETN | ▲ 0.61 % |
02/06 | 1,229 ETN | ▼ -0.3 % |
03/06 | 1,089 ETN | ▼ -11.41 % |
04/06 | 1,137 ETN | ▲ 4.38 % |
05/06 | 1,154 ETN | ▲ 1.56 % |
06/06 | 1,158 ETN | ▲ 0.34 % |
07/06 | 1,173 ETN | ▲ 1.3 % |
08/06 | 1,252 ETN | ▲ 6.71 % |
09/06 | 1,316 ETN | ▲ 5.08 % |
10/06 | 1,210 ETN | ▼ -8.04 % |
11/06 | 1,262 ETN | ▲ 4.33 % |
12/06 | 1,373 ETN | ▲ 8.81 % |
13/06 | 1,340 ETN | ▼ -2.4 % |
14/06 | 1,357 ETN | ▲ 1.26 % |
15/06 | 1,345 ETN | ▼ -0.91 % |
16/06 | 1,350 ETN | ▲ 0.36 % |
17/06 | 1,477 ETN | ▲ 9.41 % |
18/06 | 1,489 ETN | ▲ 0.86 % |
19/06 | 1,463 ETN | ▼ -1.77 % |
20/06 | 1,452 ETN | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 634.45 ETN | ▼ -24.56 % |
03/06 — 09/06 | 615.69 ETN | ▼ -2.96 % |
10/06 — 16/06 | 777.34 ETN | ▲ 26.26 % |
17/06 — 23/06 | 625.2 ETN | ▼ -19.57 % |
24/06 — 30/06 | 661.44 ETN | ▲ 5.8 % |
01/07 — 07/07 | 580 ETN | ▼ -12.31 % |
08/07 — 14/07 | 733.34 ETN | ▲ 26.44 % |
15/07 — 21/07 | 897.57 ETN | ▲ 22.39 % |
22/07 — 28/07 | 1,156 ETN | ▲ 28.74 % |
29/07 — 04/08 | 1,159 ETN | ▲ 0.26 % |
05/08 — 11/08 | 1,284 ETN | ▲ 10.86 % |
12/08 — 18/08 | 1,356 ETN | ▲ 5.54 % |
rial Oman/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 835.45 ETN | ▼ -0.66 % |
07/2024 | 787.08 ETN | ▼ -5.79 % |
08/2024 | 923.66 ETN | ▲ 17.35 % |
09/2024 | 764.29 ETN | ▼ -17.25 % |
10/2024 | 968.07 ETN | ▲ 26.66 % |
11/2024 | 916.99 ETN | ▼ -5.28 % |
12/2024 | 529.36 ETN | ▼ -42.27 % |
01/2025 | 660.08 ETN | ▲ 24.69 % |
02/2025 | 392.77 ETN | ▼ -40.5 % |
03/2025 | 213.41 ETN | ▼ -45.67 % |
04/2025 | 407.59 ETN | ▲ 90.99 % |
05/2025 | 426.98 ETN | ▲ 4.76 % |
rial Oman/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 559.14 ETN |
Tối đa | 823.59 ETN |
Bình quân gia quyền | 724.68 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 374 ETN |
Tối đa | 919.33 ETN |
Bình quân gia quyền | 588.97 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 374 ETN |
Tối đa | 1,594 ETN |
Bình quân gia quyền | 1,076 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: