Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/AGI
Lịch sử thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá
OMR/AGI tỷ giá
05 21, 2024
1 OMR = 7.771089 AGI
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -9.53% (8.589283 AGI — 7.771089 AGI)
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -47.54% (14.8129 AGI — 7.771089 AGI)
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -60.63% (19.7396 AGI — 7.771089 AGI)
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.53% (224.12 AGI — 7.771089 AGI)
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.469576 AGI | ▼ -3.88 % |
23/05 | 7.06245 AGI | ▼ -5.45 % |
24/05 | 7.703887 AGI | ▲ 9.08 % |
25/05 | 8.347965 AGI | ▲ 8.36 % |
26/05 | 8.854262 AGI | ▲ 6.06 % |
27/05 | 8.869865 AGI | ▲ 0.18 % |
28/05 | 8.330719 AGI | ▼ -6.08 % |
29/05 | 8.790095 AGI | ▲ 5.51 % |
30/05 | 8.918007 AGI | ▲ 1.46 % |
31/05 | 9.020348 AGI | ▲ 1.15 % |
01/06 | 8.886379 AGI | ▼ -1.49 % |
02/06 | 8.396829 AGI | ▼ -5.51 % |
03/06 | 8.035703 AGI | ▼ -4.3 % |
04/06 | 7.851504 AGI | ▼ -2.29 % |
05/06 | 7.142844 AGI | ▼ -9.03 % |
06/06 | 7.220405 AGI | ▲ 1.09 % |
07/06 | 7.556064 AGI | ▲ 4.65 % |
08/06 | 7.68564 AGI | ▲ 1.71 % |
09/06 | 7.446589 AGI | ▼ -3.11 % |
10/06 | 7.574921 AGI | ▲ 1.72 % |
11/06 | 7.672408 AGI | ▲ 1.29 % |
12/06 | 7.781198 AGI | ▲ 1.42 % |
13/06 | 8.193399 AGI | ▲ 5.3 % |
14/06 | 7.864165 AGI | ▼ -4.02 % |
15/06 | 7.390961 AGI | ▼ -6.02 % |
16/06 | 7.318098 AGI | ▼ -0.99 % |
17/06 | 6.999875 AGI | ▼ -4.35 % |
18/06 | 7.187508 AGI | ▲ 2.68 % |
19/06 | 7.14571 AGI | ▼ -0.58 % |
20/06 | 6.472892 AGI | ▼ -9.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.859911 AGI | ▲ 1.14 % |
03/06 — 09/06 | 8.929169 AGI | ▲ 13.6 % |
10/06 — 16/06 | 10.3399 AGI | ▲ 15.8 % |
17/06 — 23/06 | 11.2104 AGI | ▲ 8.42 % |
24/06 — 30/06 | 12.965 AGI | ▲ 15.65 % |
01/07 — 07/07 | 17.8701 AGI | ▲ 37.83 % |
08/07 — 14/07 | 15.785 AGI | ▼ -11.67 % |
15/07 — 21/07 | 19.0237 AGI | ▲ 20.52 % |
22/07 — 28/07 | 14.962 AGI | ▼ -21.35 % |
29/07 — 04/08 | 16.6195 AGI | ▲ 11.08 % |
05/08 — 11/08 | 14.9821 AGI | ▼ -9.85 % |
12/08 — 18/08 | 13.7491 AGI | ▼ -8.23 % |
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.070125 AGI | ▲ 3.85 % |
07/2024 | 9.205276 AGI | ▲ 14.07 % |
08/2024 | 11.8875 AGI | ▲ 29.14 % |
09/2024 | 17.316 AGI | ▲ 45.67 % |
10/2024 | 32.8709 AGI | ▲ 89.83 % |
11/2024 | 12.3755 AGI | ▼ -62.35 % |
12/2024 | 6.266277 AGI | ▼ -49.37 % |
01/2025 | 6.899728 AGI | ▲ 10.11 % |
02/2025 | -0.71098255 AGI | ▼ -110.3 % |
03/2025 | -0.51262188 AGI | ▼ -27.9 % |
04/2025 | -0.8464224 AGI | ▲ 65.12 % |
05/2025 | -0.67513719 AGI | ▼ -20.24 % |
rial Oman/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.77006 AGI |
Tối đa | 9.988364 AGI |
Bình quân gia quyền | 8.981914 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.460183 AGI |
Tối đa | 11.9359 AGI |
Bình quân gia quyền | 8.162301 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.460183 AGI |
Tối đa | 201.06 AGI |
Bình quân gia quyền | 54.0988 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: