Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/VND
Lịch sử thay đổi trong OMNI/VND tỷ giá
OMNI/VND tỷ giá
05 20, 2024
1 OMNI = 429,257 VND
▲ 12.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -44.32% (770,973 VND — 429,257 VND)
Thay đổi trong OMNI/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 20, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -62.76% (1,152,631 VND — 429,257 VND)
Thay đổi trong OMNI/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1029.35% (38,009 VND — 429,257 VND)
Thay đổi trong OMNI/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1316.88% (30,296 VND — 429,257 VND)
OMNI/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 432,130 VND | ▲ 0.67 % |
23/05 | 400,439 VND | ▼ -7.33 % |
24/05 | 382,622 VND | ▼ -4.45 % |
25/05 | 348,768 VND | ▼ -8.85 % |
26/05 | 324,103 VND | ▼ -7.07 % |
27/05 | 322,901 VND | ▼ -0.37 % |
28/05 | 296,610 VND | ▼ -8.14 % |
29/05 | 304,820 VND | ▲ 2.77 % |
30/05 | 302,104 VND | ▼ -0.89 % |
31/05 | 282,115 VND | ▼ -6.62 % |
01/06 | 267,152 VND | ▼ -5.3 % |
02/06 | 269,525 VND | ▲ 0.89 % |
03/06 | 283,808 VND | ▲ 5.3 % |
04/06 | 287,471 VND | ▲ 1.29 % |
05/06 | 280,182 VND | ▼ -2.54 % |
06/06 | 279,636 VND | ▼ -0.19 % |
07/06 | 265,077 VND | ▼ -5.21 % |
08/06 | 252,406 VND | ▼ -4.78 % |
09/06 | 253,616 VND | ▲ 0.48 % |
10/06 | 253,725 VND | ▲ 0.04 % |
11/06 | 250,203 VND | ▼ -1.39 % |
12/06 | 252,373 VND | ▲ 0.87 % |
13/06 | 246,033 VND | ▼ -2.51 % |
14/06 | 229,273 VND | ▼ -6.81 % |
15/06 | 220,635 VND | ▼ -3.77 % |
16/06 | 224,759 VND | ▲ 1.87 % |
17/06 | 229,721 VND | ▲ 2.21 % |
18/06 | 234,918 VND | ▲ 2.26 % |
19/06 | 226,903 VND | ▼ -3.41 % |
20/06 | 217,205 VND | ▼ -4.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 429,214 VND | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 418,479 VND | ▼ -2.5 % |
10/06 — 16/06 | 602,638 VND | ▲ 44.01 % |
17/06 — 23/06 | 9,422,107 VND | ▲ 1463.48 % |
24/06 — 30/06 | 128,579,092 VND | ▲ 1264.65 % |
01/07 — 07/07 | 2,153,404,894 VND | ▲ 1574.77 % |
08/07 — 14/07 | 26,905,013,065 VND | ▲ 1149.42 % |
15/07 — 21/07 | 318,782,488,560 VND | ▲ 1084.84 % |
22/07 — 28/07 | 361,086,628,005 VND | ▲ 13.27 % |
29/07 — 04/08 | 360,887,653,850 VND | ▼ -0.06 % |
05/08 — 11/08 | 287,686,249,019 VND | ▼ -20.28 % |
12/08 — 18/08 | 7,926,190,404,736 VND | ▲ 2655.15 % |
OMNI/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 470,667 VND | ▲ 9.65 % |
07/2024 | 406,566 VND | ▼ -13.62 % |
08/2024 | 383,053 VND | ▼ -5.78 % |
09/2024 | 363,042 VND | ▼ -5.22 % |
10/2024 | 386,308 VND | ▲ 6.41 % |
11/2024 | 137,942 VND | ▼ -64.29 % |
12/2024 | 150,006 VND | ▲ 8.75 % |
01/2025 | 183,842 VND | ▲ 22.56 % |
02/2025 | 266,153 VND | ▲ 44.77 % |
03/2025 | 5,867,668 VND | ▲ 2104.62 % |
04/2025 | 2,951,391 VND | ▼ -49.7 % |
05/2025 | 2,510,850 VND | ▼ -14.93 % |
OMNI/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 376,969 VND |
Tối đa | 788,695 VND |
Bình quân gia quyền | 508,954 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 376,969 VND |
Tối đa | 1,152,631 VND |
Bình quân gia quyền | 539,155 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,238 VND |
Tối đa | 1,152,631 VND |
Bình quân gia quyền | 386,585 VND |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: