Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/UZS
Lịch sử thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá
OMNI/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 OMNI = 216,135 UZS
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -38.91% (353,826 UZS — 216,135 UZS)
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 21, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -62.44% (575,371 UZS — 216,135 UZS)
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 964.2% (20,310 UZS — 216,135 UZS)
Thay đổi trong OMNI/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1657.14% (12,300 UZS — 216,135 UZS)
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 207,415 UZS | ▼ -4.03 % |
23/05 | 196,991 UZS | ▼ -5.03 % |
24/05 | 179,400 UZS | ▼ -8.93 % |
25/05 | 169,684 UZS | ▼ -5.42 % |
26/05 | 168,400 UZS | ▼ -0.76 % |
27/05 | 160,850 UZS | ▼ -4.48 % |
28/05 | 166,646 UZS | ▲ 3.6 % |
29/05 | 164,130 UZS | ▼ -1.51 % |
30/05 | 155,372 UZS | ▼ -5.34 % |
31/05 | 143,942 UZS | ▼ -7.36 % |
01/06 | 143,965 UZS | ▲ 0.02 % |
02/06 | 159,277 UZS | ▲ 10.64 % |
03/06 | 160,923 UZS | ▲ 1.03 % |
04/06 | 158,585 UZS | ▼ -1.45 % |
05/06 | 158,829 UZS | ▲ 0.15 % |
06/06 | 151,600 UZS | ▼ -4.55 % |
07/06 | 141,181 UZS | ▼ -6.87 % |
08/06 | 141,754 UZS | ▲ 0.41 % |
09/06 | 141,368 UZS | ▼ -0.27 % |
10/06 | 139,977 UZS | ▼ -0.98 % |
11/06 | 140,976 UZS | ▲ 0.71 % |
12/06 | 135,435 UZS | ▼ -3.93 % |
13/06 | 125,029 UZS | ▼ -7.68 % |
14/06 | 120,504 UZS | ▼ -3.62 % |
15/06 | 122,434 UZS | ▲ 1.6 % |
16/06 | 124,717 UZS | ▲ 1.87 % |
17/06 | 127,039 UZS | ▲ 1.86 % |
18/06 | 118,639 UZS | ▼ -6.61 % |
19/06 | 120,777 UZS | ▲ 1.8 % |
20/06 | 130,173 UZS | ▲ 7.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 215,981 UZS | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 210,006 UZS | ▼ -2.77 % |
10/06 — 16/06 | 305,742 UZS | ▲ 45.59 % |
17/06 — 23/06 | 4,874,695 UZS | ▲ 1494.38 % |
24/06 — 30/06 | 68,149,530 UZS | ▲ 1298.03 % |
01/07 — 07/07 | 1,172,408,229 UZS | ▲ 1620.35 % |
08/07 — 14/07 | 14,979,105,329 UZS | ▲ 1177.64 % |
15/07 — 21/07 | 192,758,278,133 UZS | ▲ 1186.85 % |
22/07 — 28/07 | 2,494,077,044,063 UZS | ▲ 1193.89 % |
29/07 — 04/08 | 2,508,653,726,283 UZS | ▲ 0.58 % |
05/08 — 11/08 | 2,009,520,908,410 UZS | ▼ -19.9 % |
12/08 — 18/08 | 56,378,060,500,087 UZS | ▲ 2705.55 % |
OMNI/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 235,614 UZS | ▲ 9.01 % |
07/2024 | 201,922 UZS | ▼ -14.3 % |
08/2024 | 190,660 UZS | ▼ -5.58 % |
09/2024 | 175,229 UZS | ▼ -8.09 % |
10/2024 | 189,508 UZS | ▲ 8.15 % |
11/2024 | 75,443 UZS | ▼ -60.19 % |
12/2024 | 82,286 UZS | ▲ 9.07 % |
01/2025 | 100,709 UZS | ▲ 22.39 % |
02/2025 | 145,694 UZS | ▲ 44.67 % |
03/2025 | 3,302,787 UZS | ▲ 2166.94 % |
04/2025 | 1,661,969 UZS | ▼ -49.68 % |
05/2025 | 1,534,956 UZS | ▼ -7.64 % |
OMNI/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 188,318 UZS |
Tối đa | 359,901 UZS |
Bình quân gia quyền | 248,724 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 188,318 UZS |
Tối đa | 575,371 UZS |
Bình quân gia quyền | 267,399 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,339 UZS |
Tối đa | 575,371 UZS |
Bình quân gia quyền | 196,696 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: