Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/POWR
Lịch sử thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá
OMNI/POWR tỷ giá
05 21, 2024
1 OMNI = 48.8767 POWR
▲ 2.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -41.88% (84.0923 POWR — 48.8767 POWR)
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 21, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -66.73% (146.89 POWR — 48.8767 POWR)
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 371.01% (10.3769 POWR — 48.8767 POWR)
Thay đổi trong OMNI/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 136.73% (20.647 POWR — 48.8767 POWR)
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.5937 POWR | ▼ -4.67 % |
23/05 | 43.694 POWR | ▼ -6.22 % |
24/05 | 40.2591 POWR | ▼ -7.86 % |
25/05 | 39.8892 POWR | ▼ -0.92 % |
26/05 | 40.0429 POWR | ▲ 0.39 % |
27/05 | 37.1314 POWR | ▼ -7.27 % |
28/05 | 37.746 POWR | ▲ 1.66 % |
29/05 | 38.3492 POWR | ▲ 1.6 % |
30/05 | 37.688 POWR | ▼ -1.72 % |
31/05 | 36.5079 POWR | ▼ -3.13 % |
01/06 | 36.1197 POWR | ▼ -1.06 % |
02/06 | 38.2545 POWR | ▲ 5.91 % |
03/06 | 38.1449 POWR | ▼ -0.29 % |
04/06 | 37.3022 POWR | ▼ -2.21 % |
05/06 | 35.5138 POWR | ▼ -4.79 % |
06/06 | 31.6212 POWR | ▼ -10.96 % |
07/06 | 30.8252 POWR | ▼ -2.52 % |
08/06 | 31.7198 POWR | ▲ 2.9 % |
09/06 | 32.0826 POWR | ▲ 1.14 % |
10/06 | 32.3568 POWR | ▲ 0.85 % |
11/06 | 32.2834 POWR | ▼ -0.23 % |
12/06 | 28.4554 POWR | ▼ -11.86 % |
13/06 | 27.5045 POWR | ▼ -3.34 % |
14/06 | 26.4197 POWR | ▼ -3.94 % |
15/06 | 26.292 POWR | ▼ -0.48 % |
16/06 | 26.4131 POWR | ▲ 0.46 % |
17/06 | 26.6868 POWR | ▲ 1.04 % |
18/06 | 25.845 POWR | ▼ -3.15 % |
19/06 | 26.0389 POWR | ▲ 0.75 % |
20/06 | 26.9695 POWR | ▲ 3.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 50.431 POWR | ▲ 3.18 % |
03/06 — 09/06 | 47.1385 POWR | ▼ -6.53 % |
10/06 — 16/06 | 65.527 POWR | ▲ 39.01 % |
17/06 — 23/06 | 622.11 POWR | ▲ 849.4 % |
24/06 — 30/06 | 4,730 POWR | ▲ 660.29 % |
01/07 — 07/07 | 41,109 POWR | ▲ 769.13 % |
08/07 — 14/07 | 252,891 POWR | ▲ 515.18 % |
15/07 — 21/07 | 1,474,856 POWR | ▲ 483.2 % |
22/07 — 28/07 | 8,149,777 POWR | ▲ 452.58 % |
29/07 — 04/08 | 8,128,817 POWR | ▼ -0.26 % |
05/08 — 11/08 | 5,719,419 POWR | ▼ -29.64 % |
12/08 — 18/08 | 85,612,109 POWR | ▲ 1396.87 % |
OMNI/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54.7657 POWR | ▲ 12.05 % |
07/2024 | 54.2004 POWR | ▼ -1.03 % |
08/2024 | 56.7465 POWR | ▲ 4.7 % |
09/2024 | 65.9892 POWR | ▲ 16.29 % |
10/2024 | 66.3078 POWR | ▲ 0.48 % |
11/2024 | 19.088 POWR | ▼ -71.21 % |
12/2024 | 18.2242 POWR | ▼ -4.53 % |
01/2025 | 24.8499 POWR | ▲ 36.36 % |
02/2025 | 44.7822 POWR | ▲ 80.21 % |
03/2025 | 471.44 POWR | ▲ 952.74 % |
04/2025 | 241.71 POWR | ▼ -48.73 % |
05/2025 | 199.59 POWR | ▼ -17.43 % |
OMNI/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.1182 POWR |
Tối đa | 83.7606 POWR |
Bình quân gia quyền | 59.3804 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.1182 POWR |
Tối đa | 146.73 POWR |
Bình quân gia quyền | 64.4759 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.771951 POWR |
Tối đa | 146.73 POWR |
Bình quân gia quyền | 48.983 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: