Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/NGC
Lịch sử thay đổi trong OMNI/NGC tỷ giá
OMNI/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 OMNI = 9.035121 NGC
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 8.22% (8.348804 NGC — 9.035121 NGC)
Thay đổi trong OMNI/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 8.22% (8.348804 NGC — 9.035121 NGC)
Thay đổi trong OMNI/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 8.22% (8.348804 NGC — 9.035121 NGC)
Thay đổi trong OMNI/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -90.71% (97.2316 NGC — 9.035121 NGC)
OMNI/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.203497 NGC | ▲ 1.86 % |
23/05 | 7.881915 NGC | ▼ -14.36 % |
24/05 | 7.503037 NGC | ▼ -4.81 % |
25/05 | 7.089555 NGC | ▼ -5.51 % |
26/05 | 6.264661 NGC | ▼ -11.64 % |
27/05 | 5.955219 NGC | ▼ -4.94 % |
28/05 | 5.648432 NGC | ▼ -5.15 % |
29/05 | 5.701391 NGC | ▲ 0.94 % |
30/05 | 5.492975 NGC | ▼ -3.66 % |
31/05 | 4.743634 NGC | ▼ -13.64 % |
01/06 | 3.859248 NGC | ▼ -18.64 % |
02/06 | 3.924538 NGC | ▲ 1.69 % |
03/06 | 6.484561 NGC | ▲ 65.23 % |
04/06 | 6.967997 NGC | ▲ 7.46 % |
05/06 | 7.463958 NGC | ▲ 7.12 % |
06/06 | 7.863708 NGC | ▲ 5.36 % |
07/06 | 4.489444 NGC | ▼ -42.91 % |
08/06 | 4.852657 NGC | ▲ 8.09 % |
09/06 | 6.716773 NGC | ▲ 38.41 % |
10/06 | 6.395936 NGC | ▼ -4.78 % |
11/06 | 6.576533 NGC | ▲ 2.82 % |
12/06 | 6.70205 NGC | ▲ 1.91 % |
13/06 | 6.779065 NGC | ▲ 1.15 % |
14/06 | 10.0797 NGC | ▲ 48.69 % |
15/06 | 2.785065 NGC | ▼ -72.37 % |
16/06 | 3.098745 NGC | ▲ 11.26 % |
17/06 | 3.176902 NGC | ▲ 2.52 % |
18/06 | 2.437978 NGC | ▼ -23.26 % |
19/06 | 2.542277 NGC | ▲ 4.28 % |
20/06 | 2.640538 NGC | ▲ 3.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.3776 NGC | ▲ 25.93 % |
03/06 — 09/06 | 10.9165 NGC | ▼ -4.05 % |
10/06 — 16/06 | -0.40710158 NGC | ▼ -103.73 % |
17/06 — 23/06 | -0.3900406 NGC | ▼ -4.19 % |
24/06 — 30/06 | -0.42183821 NGC | ▲ 8.15 % |
01/07 — 07/07 | -0.43434548 NGC | ▲ 2.96 % |
08/07 — 14/07 | -0.59101016 NGC | ▲ 36.07 % |
15/07 — 21/07 | -0.61129128 NGC | ▲ 3.43 % |
22/07 — 28/07 | -0.63724065 NGC | ▲ 4.25 % |
29/07 — 04/08 | -0.46189762 NGC | ▼ -27.52 % |
05/08 — 11/08 | -0.3164995 NGC | ▼ -31.48 % |
12/08 — 18/08 | -0.37506284 NGC | ▲ 18.5 % |
OMNI/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.78737 NGC | ▲ 8.33 % |
07/2024 | 3.695296 NGC | ▼ -62.24 % |
08/2024 | 4.562859 NGC | ▲ 23.48 % |
09/2024 | 4.255827 NGC | ▼ -6.73 % |
10/2024 | 13.2783 NGC | ▲ 212 % |
11/2024 | 6.285201 NGC | ▼ -52.67 % |
12/2024 | 3.084223 NGC | ▼ -50.93 % |
01/2025 | 3.784815 NGC | ▲ 22.72 % |
02/2025 | 0.94386791 NGC | ▼ -75.06 % |
03/2025 | 0.33225509 NGC | ▼ -64.8 % |
04/2025 | 0.31438475 NGC | ▼ -5.38 % |
05/2025 | 0.33528696 NGC | ▲ 6.65 % |
OMNI/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.351357 NGC |
Tối đa | 10.1308 NGC |
Bình quân gia quyền | 9.195167 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.351357 NGC |
Tối đa | 10.1308 NGC |
Bình quân gia quyền | 9.195167 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.351357 NGC |
Tối đa | 10.1308 NGC |
Bình quân gia quyền | 9.195167 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: