Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/LUN

Lịch sử thay đổi trong OMNI/LUN tỷ giá

OMNI/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 OMNI = 70.5187 LUN
▲ 52.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OMNI/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 55.83% (45.2533 LUN — 70.5187 LUN)

Thay đổi trong OMNI/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 46.79% (48.0391 LUN — 70.5187 LUN)

Thay đổi trong OMNI/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 46.79% (48.0391 LUN — 70.5187 LUN)

Thay đổi trong OMNI/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3668.12% (1.871456 LUN — 70.5187 LUN)

OMNI/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

OMNI/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 70.2297 LUN ▼ -0.41 %
23/05 86.4462 LUN ▲ 23.09 %
24/05 100.71 LUN ▲ 16.51 %
25/05 101.05 LUN ▲ 0.33 %
26/05 101.27 LUN ▲ 0.21 %
27/05 102.51 LUN ▲ 1.23 %
28/05 102.35 LUN ▼ -0.15 %
29/05 90.8762 LUN ▼ -11.21 %
30/05 65.9938 LUN ▼ -27.38 %
31/05 41.7138 LUN ▼ -36.79 %
01/06 42.1718 LUN ▲ 1.1 %
02/06 41.9133 LUN ▼ -0.61 %
03/06 42.0492 LUN ▲ 0.32 %
04/06 37.6283 LUN ▼ -10.51 %
05/06 29.5264 LUN ▼ -21.53 %
06/06 23.0494 LUN ▼ -21.94 %
07/06 22.0901 LUN ▼ -4.16 %
08/06 26.2385 LUN ▲ 18.78 %
09/06 26.8782 LUN ▲ 2.44 %
10/06 55.6737 LUN ▲ 107.13 %
11/06 77.5655 LUN ▲ 39.32 %
12/06 60.74 LUN ▼ -21.69 %
13/06 61.0586 LUN ▲ 0.52 %
14/06 60.6681 LUN ▼ -0.64 %
15/06 60.3793 LUN ▼ -0.48 %
16/06 58.1629 LUN ▼ -3.67 %
17/06 68.5497 LUN ▲ 17.86 %
18/06 64.8956 LUN ▼ -5.33 %
19/06 64.6728 LUN ▼ -0.34 %
20/06 65.0714 LUN ▲ 0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

OMNI/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 76.8592 LUN ▲ 8.99 %
03/06 — 09/06 72.4903 LUN ▼ -5.68 %
10/06 — 16/06 99.3475 LUN ▲ 37.05 %
17/06 — 23/06 52.61 LUN ▼ -47.04 %
24/06 — 30/06 76.8848 LUN ▲ 46.14 %
01/07 — 07/07 97.1378 LUN ▲ 26.34 %
08/07 — 14/07 94.0249 LUN ▼ -3.2 %
15/07 — 21/07 108.11 LUN ▲ 14.98 %
22/07 — 28/07 113.36 LUN ▲ 4.86 %
29/07 — 04/08 100.77 LUN ▼ -11.1 %
05/08 — 11/08 133.68 LUN ▲ 32.65 %
12/08 — 18/08 234.68 LUN ▲ 75.56 %

OMNI/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 87.981 LUN ▲ 24.76 %
07/2024 67.6495 LUN ▼ -23.11 %
08/2024 31.2487 LUN ▼ -53.81 %
09/2024 169.85 LUN ▲ 443.55 %
10/2024 672.41 LUN ▲ 295.88 %
11/2024 520.11 LUN ▼ -22.65 %
12/2024 465.58 LUN ▼ -10.48 %
01/2025 1,082 LUN ▲ 132.5 %
02/2025 1,123 LUN ▲ 3.78 %
03/2025 878.41 LUN ▼ -21.81 %
04/2025 1,053 LUN ▲ 19.88 %

OMNI/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.9513 LUN
Tối đa 70.3028 LUN
Bình quân gia quyền 40.7432 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10.9513 LUN
Tối đa 70.3028 LUN
Bình quân gia quyền 43.7983 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.9513 LUN
Tối đa 70.3028 LUN
Bình quân gia quyền 43.7983 LUN

Chia sẻ một liên kết đến OMNI/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu