Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/BDT
Lịch sử thay đổi trong OMNI/BDT tỷ giá
OMNI/BDT tỷ giá
05 20, 2024
1 OMNI = 1,820 BDT
▲ 13.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -41.5% (3,111 BDT — 1,820 BDT)
Thay đổi trong OMNI/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 20, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -61.27% (4,698 BDT — 1,820 BDT)
Thay đổi trong OMNI/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1033.57% (160.53 BDT — 1,820 BDT)
Thay đổi trong OMNI/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1739.99% (98.9 BDT — 1,820 BDT)
OMNI/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,832 BDT | ▲ 0.7 % |
23/05 | 1,704 BDT | ▼ -7.01 % |
24/05 | 1,623 BDT | ▼ -4.77 % |
25/05 | 1,474 BDT | ▼ -9.16 % |
26/05 | 1,376 BDT | ▼ -6.65 % |
27/05 | 1,372 BDT | ▼ -0.27 % |
28/05 | 1,267 BDT | ▼ -7.67 % |
29/05 | 1,302 BDT | ▲ 2.8 % |
30/05 | 1,287 BDT | ▼ -1.19 % |
31/05 | 1,205 BDT | ▼ -6.33 % |
01/06 | 1,144 BDT | ▼ -5.09 % |
02/06 | 1,138 BDT | ▼ -0.54 % |
03/06 | 1,195 BDT | ▲ 4.99 % |
04/06 | 1,207 BDT | ▲ 1.07 % |
05/06 | 1,178 BDT | ▼ -2.43 % |
06/06 | 1,179 BDT | ▲ 0.11 % |
07/06 | 1,118 BDT | ▼ -5.19 % |
08/06 | 1,066 BDT | ▼ -4.62 % |
09/06 | 1,107 BDT | ▲ 3.84 % |
10/06 | 1,133 BDT | ▲ 2.35 % |
11/06 | 1,119 BDT | ▼ -1.28 % |
12/06 | 1,130 BDT | ▲ 1.03 % |
13/06 | 1,102 BDT | ▼ -2.53 % |
14/06 | 1,025 BDT | ▼ -6.96 % |
15/06 | 982.63 BDT | ▼ -4.15 % |
16/06 | 998.41 BDT | ▲ 1.61 % |
17/06 | 1,024 BDT | ▲ 2.59 % |
18/06 | 1,041 BDT | ▲ 1.63 % |
19/06 | 1,004 BDT | ▼ -3.51 % |
20/06 | 963.6 BDT | ▼ -4.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,803 BDT | ▼ -0.91 % |
03/06 — 09/06 | 1,746 BDT | ▼ -3.17 % |
10/06 — 16/06 | 2,521 BDT | ▲ 44.42 % |
17/06 — 23/06 | 38,470 BDT | ▲ 1425.68 % |
24/06 — 30/06 | 517,614 BDT | ▲ 1245.51 % |
01/07 — 07/07 | 8,465,559 BDT | ▲ 1535.5 % |
08/07 — 14/07 | 109,137,619 BDT | ▲ 1189.2 % |
15/07 — 21/07 | 1,292,456,733 BDT | ▲ 1084.24 % |
22/07 — 28/07 | 1,433,979,671 BDT | ▲ 10.95 % |
29/07 — 04/08 | 1,442,330,637 BDT | ▲ 0.58 % |
05/08 — 11/08 | 1,128,741,864 BDT | ▼ -21.74 % |
12/08 — 18/08 | 30,852,847,172 BDT | ▲ 2633.38 % |
OMNI/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,986 BDT | ▲ 9.12 % |
07/2024 | 1,862 BDT | ▼ -6.21 % |
08/2024 | 1,833 BDT | ▼ -1.57 % |
09/2024 | 1,658 BDT | ▼ -9.53 % |
10/2024 | 1,698 BDT | ▲ 2.41 % |
11/2024 | 667.56 BDT | ▼ -60.7 % |
12/2024 | 728.82 BDT | ▲ 9.18 % |
01/2025 | 876.4 BDT | ▲ 20.25 % |
02/2025 | 1,286 BDT | ▲ 46.68 % |
03/2025 | 27,727 BDT | ▲ 2056.85 % |
04/2025 | 13,959 BDT | ▼ -49.66 % |
05/2025 | 12,157 BDT | ▼ -12.91 % |
OMNI/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,594 BDT |
Tối đa | 3,185 BDT |
Bình quân gia quyền | 2,087 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,594 BDT |
Tối đa | 4,693 BDT |
Bình quân gia quyền | 2,206 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 103.08 BDT |
Tối đa | 4,693 BDT |
Bình quân gia quyền | 1,583 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: