Tỷ giá hối đoái OmiseGO chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMG/RYO
Lịch sử thay đổi trong OMG/RYO tỷ giá
OMG/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 OMG = 30.8853 RYO
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OmiseGO/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OmiseGO chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMG/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMG/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OmiseGO/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMG/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 24.91% (24.7256 RYO — 30.8853 RYO)
Thay đổi trong OMG/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -73.77% (117.74 RYO — 30.8853 RYO)
Thay đổi trong OMG/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -82.56% (177.06 RYO — 30.8853 RYO)
Thay đổi trong OMG/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -60.99% (79.1689 RYO — 30.8853 RYO)
OmiseGO/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
OmiseGO/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 30.8628 RYO | ▼ -0.07 % |
24/05 | 31.9756 RYO | ▲ 3.61 % |
25/05 | 32.4004 RYO | ▲ 1.33 % |
26/05 | 32.8984 RYO | ▲ 1.54 % |
27/05 | 34.9626 RYO | ▲ 6.27 % |
28/05 | 35.4622 RYO | ▲ 1.43 % |
29/05 | 36.678 RYO | ▲ 3.43 % |
30/05 | 40.3261 RYO | ▲ 9.95 % |
31/05 | 39.4868 RYO | ▼ -2.08 % |
01/06 | 35.4695 RYO | ▼ -10.17 % |
02/06 | 32.8633 RYO | ▼ -7.35 % |
03/06 | 31.8872 RYO | ▼ -2.97 % |
04/06 | 30.4556 RYO | ▼ -4.49 % |
05/06 | 9.807263 RYO | ▼ -67.8 % |
06/06 | 11.0899 RYO | ▲ 13.08 % |
07/06 | 11.5274 RYO | ▲ 3.95 % |
08/06 | 8.998608 RYO | ▼ -21.94 % |
09/06 | 8.662727 RYO | ▼ -3.73 % |
10/06 | 12.1059 RYO | ▲ 39.75 % |
11/06 | 11.5075 RYO | ▼ -4.94 % |
12/06 | 11.5332 RYO | ▲ 0.22 % |
13/06 | 12.2057 RYO | ▲ 5.83 % |
14/06 | 10.6767 RYO | ▼ -12.53 % |
15/06 | 11.7107 RYO | ▲ 9.68 % |
16/06 | 11.7677 RYO | ▲ 0.49 % |
17/06 | 11.678 RYO | ▼ -0.76 % |
18/06 | 12.5494 RYO | ▲ 7.46 % |
19/06 | 9.937584 RYO | ▼ -20.81 % |
20/06 | 10.0033 RYO | ▲ 0.66 % |
21/06 | 10.139 RYO | ▲ 1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OmiseGO/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OmiseGO/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.9992 RYO | ▼ -6.11 % |
03/06 — 09/06 | 24.7068 RYO | ▼ -14.8 % |
10/06 — 16/06 | 24.3287 RYO | ▼ -1.53 % |
17/06 — 23/06 | 24.1163 RYO | ▼ -0.87 % |
24/06 — 30/06 | 19.9635 RYO | ▼ -17.22 % |
01/07 — 07/07 | 21.7254 RYO | ▲ 8.83 % |
08/07 — 14/07 | -1.86910027 RYO | ▼ -108.6 % |
15/07 — 21/07 | -1.73481127 RYO | ▼ -7.18 % |
22/07 — 28/07 | -2.38343284 RYO | ▲ 37.39 % |
29/07 — 04/08 | -2.57556753 RYO | ▲ 8.06 % |
05/08 — 11/08 | -2.2181252 RYO | ▼ -13.88 % |
12/08 — 18/08 | -2.52892518 RYO | ▲ 14.01 % |
OmiseGO/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.8464 RYO | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 79.9918 RYO | ▲ 159.32 % |
08/2024 | 81.1584 RYO | ▲ 1.46 % |
09/2024 | 87.6487 RYO | ▲ 8 % |
10/2024 | 37.7245 RYO | ▼ -56.96 % |
11/2024 | 63.29 RYO | ▲ 67.77 % |
12/2024 | 78.2657 RYO | ▲ 23.66 % |
01/2025 | 65.2926 RYO | ▼ -16.58 % |
02/2025 | 50.9559 RYO | ▼ -21.96 % |
03/2025 | 12.8461 RYO | ▼ -74.79 % |
04/2025 | 12.0663 RYO | ▼ -6.07 % |
05/2025 | 16.5532 RYO | ▲ 37.19 % |
OmiseGO/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.7547 RYO |
Tối đa | 35.7748 RYO |
Bình quân gia quyền | 31.3654 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.7547 RYO |
Tối đa | 143.43 RYO |
Bình quân gia quyền | 78.1195 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.7547 RYO |
Tối đa | 178.8 RYO |
Bình quân gia quyền | 104 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến OMG/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: