Tỷ giá hối đoái OmiseGO chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OmiseGO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMG/RWF
Lịch sử thay đổi trong OMG/RWF tỷ giá
OMG/RWF tỷ giá
05 21, 2024
1 OMG = 923.74 RWF
▲ 0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OmiseGO/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OmiseGO chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMG/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMG/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OmiseGO/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMG/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 3.62% (891.45 RWF — 923.74 RWF)
Thay đổi trong OMG/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 6.1% (870.63 RWF — 923.74 RWF)
Thay đổi trong OMG/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 3.55% (892.07 RWF — 923.74 RWF)
Thay đổi trong OMG/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce OmiseGO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 61.63% (571.5 RWF — 923.74 RWF)
OmiseGO/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
OmiseGO/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 930.12 RWF | ▲ 0.69 % |
23/05 | 942.67 RWF | ▲ 1.35 % |
24/05 | 922.05 RWF | ▼ -2.19 % |
25/05 | 886.86 RWF | ▼ -3.82 % |
26/05 | 872.23 RWF | ▼ -1.65 % |
27/05 | 861.59 RWF | ▼ -1.22 % |
28/05 | 884.56 RWF | ▲ 2.67 % |
29/05 | 851.19 RWF | ▼ -3.77 % |
30/05 | 824.33 RWF | ▼ -3.16 % |
31/05 | 804.77 RWF | ▼ -2.37 % |
01/06 | 833.97 RWF | ▲ 3.63 % |
02/06 | 878.13 RWF | ▲ 5.29 % |
03/06 | 881.05 RWF | ▲ 0.33 % |
04/06 | 875.84 RWF | ▼ -0.59 % |
05/06 | 901.62 RWF | ▲ 2.94 % |
06/06 | 886.49 RWF | ▼ -1.68 % |
07/06 | 872.86 RWF | ▼ -1.54 % |
08/06 | 881.03 RWF | ▲ 0.94 % |
09/06 | 883.86 RWF | ▲ 0.32 % |
10/06 | 863.65 RWF | ▼ -2.29 % |
11/06 | 839.99 RWF | ▼ -2.74 % |
12/06 | 818.75 RWF | ▼ -2.53 % |
13/06 | 808.28 RWF | ▼ -1.28 % |
14/06 | 823.64 RWF | ▲ 1.9 % |
15/06 | 851.56 RWF | ▲ 3.39 % |
16/06 | 866.47 RWF | ▲ 1.75 % |
17/06 | 874.55 RWF | ▲ 0.93 % |
18/06 | 849.91 RWF | ▼ -2.82 % |
19/06 | 874.26 RWF | ▲ 2.87 % |
20/06 | 931.53 RWF | ▲ 6.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OmiseGO/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OmiseGO/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 683.25 RWF | ▼ -26.03 % |
03/06 — 09/06 | 813.13 RWF | ▲ 19.01 % |
10/06 — 16/06 | 803 RWF | ▼ -1.25 % |
17/06 — 23/06 | 799.31 RWF | ▼ -0.46 % |
24/06 — 30/06 | 749.78 RWF | ▼ -6.2 % |
01/07 — 07/07 | 472.46 RWF | ▼ -36.99 % |
08/07 — 14/07 | 501.68 RWF | ▲ 6.18 % |
15/07 — 21/07 | 450.23 RWF | ▼ -10.26 % |
22/07 — 28/07 | 474.59 RWF | ▲ 5.41 % |
29/07 — 04/08 | 422.59 RWF | ▼ -10.96 % |
05/08 — 11/08 | 464.1 RWF | ▲ 9.82 % |
12/08 — 18/08 | 490.68 RWF | ▲ 5.73 % |
OmiseGO/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 951.84 RWF | ▲ 3.04 % |
07/2024 | 830.07 RWF | ▼ -12.79 % |
08/2024 | 654.47 RWF | ▼ -21.15 % |
09/2024 | 724.88 RWF | ▲ 10.76 % |
10/2024 | 803.8 RWF | ▲ 10.89 % |
11/2024 | 943.44 RWF | ▲ 17.37 % |
12/2024 | 1,276 RWF | ▲ 35.27 % |
01/2025 | 998.71 RWF | ▼ -21.75 % |
02/2025 | 1,631 RWF | ▲ 63.32 % |
03/2025 | 1,900 RWF | ▲ 16.49 % |
04/2025 | 1,062 RWF | ▼ -44.09 % |
05/2025 | 1,201 RWF | ▲ 13.05 % |
OmiseGO/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 750.84 RWF |
Tối đa | 933.61 RWF |
Bình quân gia quyền | 845.1 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 736.53 RWF |
Tối đa | 1,712 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,112 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 504.7 RWF |
Tối đa | 1,712 RWF |
Bình quân gia quyền | 836.76 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến OMG/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: