Tỷ giá hối đoái OmiseGO chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMG/LUN
Lịch sử thay đổi trong OMG/LUN tỷ giá
OMG/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 OMG = 33.7731 LUN
▼ -7.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OmiseGO/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OmiseGO chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMG/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMG/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OmiseGO/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMG/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -51.13% (69.1073 LUN — 33.7731 LUN)
Thay đổi trong OMG/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -63.36% (92.169 LUN — 33.7731 LUN)
Thay đổi trong OMG/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -63.36% (92.169 LUN — 33.7731 LUN)
Thay đổi trong OMG/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce OmiseGO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 3366.75% (0.97419862 LUN — 33.7731 LUN)
OmiseGO/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
OmiseGO/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.6898 LUN | ▼ -3.21 % |
23/05 | 31.6682 LUN | ▼ -3.13 % |
24/05 | 31.5878 LUN | ▼ -0.25 % |
25/05 | 31.6318 LUN | ▲ 0.14 % |
26/05 | 31.9797 LUN | ▲ 1.1 % |
27/05 | 32.5891 LUN | ▲ 1.91 % |
28/05 | 32.7175 LUN | ▲ 0.39 % |
29/05 | 27.8809 LUN | ▼ -14.78 % |
30/05 | 19.0523 LUN | ▼ -31.67 % |
31/05 | 11.2535 LUN | ▼ -40.93 % |
01/06 | 11.1648 LUN | ▼ -0.79 % |
02/06 | 11.0649 LUN | ▼ -0.89 % |
03/06 | 11.0704 LUN | ▲ 0.05 % |
04/06 | 10.6557 LUN | ▼ -3.75 % |
05/06 | 9.613973 LUN | ▼ -9.78 % |
06/06 | 9.283799 LUN | ▼ -3.43 % |
07/06 | 8.987714 LUN | ▼ -3.19 % |
08/06 | 9.043195 LUN | ▲ 0.62 % |
09/06 | 9.083252 LUN | ▲ 0.44 % |
10/06 | 14.6612 LUN | ▲ 61.41 % |
11/06 | 21.6308 LUN | ▲ 47.54 % |
12/06 | 20.9505 LUN | ▼ -3.15 % |
13/06 | 20.7796 LUN | ▼ -0.82 % |
14/06 | 20.2637 LUN | ▼ -2.48 % |
15/06 | 19.7893 LUN | ▼ -2.34 % |
16/06 | 19.4345 LUN | ▼ -1.79 % |
17/06 | 18.3833 LUN | ▼ -5.41 % |
18/06 | 17.4284 LUN | ▼ -5.19 % |
19/06 | 17.2383 LUN | ▼ -1.09 % |
20/06 | 17.2988 LUN | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OmiseGO/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OmiseGO/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26.4692 LUN | ▼ -21.63 % |
03/06 — 09/06 | 25.0635 LUN | ▼ -5.31 % |
10/06 — 16/06 | 23.8904 LUN | ▼ -4.68 % |
17/06 — 23/06 | 11.2567 LUN | ▼ -52.88 % |
24/06 — 30/06 | 15.4919 LUN | ▲ 37.62 % |
01/07 — 07/07 | 19.3986 LUN | ▲ 25.22 % |
08/07 — 14/07 | 18.6041 LUN | ▼ -4.1 % |
15/07 — 21/07 | 21.6178 LUN | ▲ 16.2 % |
22/07 — 28/07 | 21.029 LUN | ▼ -2.72 % |
29/07 — 04/08 | 20.936 LUN | ▼ -0.44 % |
05/08 — 11/08 | 33.5513 LUN | ▲ 60.26 % |
12/08 — 18/08 | 98.263 LUN | ▲ 192.87 % |
OmiseGO/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.1155 LUN | ▲ 6.94 % |
07/2024 | 58.5901 LUN | ▲ 62.23 % |
08/2024 | 31.1067 LUN | ▼ -46.91 % |
09/2024 | 145.64 LUN | ▲ 368.19 % |
10/2024 | 485.2 LUN | ▲ 233.15 % |
11/2024 | 734.63 LUN | ▲ 51.41 % |
12/2024 | 488.78 LUN | ▼ -33.47 % |
01/2025 | 2,297 LUN | ▲ 369.94 % |
02/2025 | 1,789 LUN | ▼ -22.12 % |
03/2025 | 725.57 LUN | ▼ -59.44 % |
04/2025 | 852.47 LUN | ▲ 17.49 % |
OmiseGO/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.7917 LUN |
Tối đa | 69.1073 LUN |
Bình quân gia quyền | 39.8742 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.7917 LUN |
Tối đa | 92.2287 LUN |
Bình quân gia quyền | 51.761 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.7917 LUN |
Tối đa | 92.2287 LUN |
Bình quân gia quyền | 51.761 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến OMG/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: