Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/WABI
Lịch sử thay đổi trong OAX/WABI tỷ giá
OAX/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 OAX = 179.95 WABI
▼ -14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các OAX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (189.67 WABI — 179.95 WABI)
Thay đổi trong OAX/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các OAX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14073.35% (1.269664 WABI — 179.95 WABI)
Thay đổi trong OAX/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các OAX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18624.92% (0.96104014 WABI — 179.95 WABI)
Thay đổi trong OAX/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 41358.86% (0.4340543 WABI — 179.95 WABI)
OAX/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 198.95 WABI | ▲ 10.55 % |
23/05 | 168.27 WABI | ▼ -15.42 % |
24/05 | 118.95 WABI | ▼ -29.31 % |
25/05 | 189.85 WABI | ▲ 59.6 % |
26/05 | 468.43 WABI | ▲ 146.74 % |
27/05 | 495.58 WABI | ▲ 5.79 % |
28/05 | 137.3 WABI | ▼ -72.29 % |
29/05 | 218.61 WABI | ▲ 59.22 % |
30/05 | 196.74 WABI | ▼ -10.01 % |
31/05 | 119.68 WABI | ▼ -39.17 % |
01/06 | 106.21 WABI | ▼ -11.25 % |
02/06 | 65.8509 WABI | ▼ -38 % |
03/06 | 80.6132 WABI | ▲ 22.42 % |
04/06 | 122.54 WABI | ▲ 52.01 % |
05/06 | 96.1401 WABI | ▼ -21.54 % |
06/06 | 63.4525 WABI | ▼ -34 % |
07/06 | 65.3418 WABI | ▲ 2.98 % |
08/06 | 127.29 WABI | ▲ 94.81 % |
09/06 | 130.1 WABI | ▲ 2.2 % |
10/06 | 112.5 WABI | ▼ -13.52 % |
11/06 | 109.97 WABI | ▼ -2.25 % |
12/06 | 140.72 WABI | ▲ 27.96 % |
13/06 | 154.15 WABI | ▲ 9.54 % |
14/06 | 155.32 WABI | ▲ 0.76 % |
15/06 | 157.6 WABI | ▲ 1.47 % |
16/06 | 151.17 WABI | ▼ -4.08 % |
17/06 | 140.12 WABI | ▼ -7.31 % |
18/06 | 142.87 WABI | ▲ 1.96 % |
19/06 | 137.03 WABI | ▼ -4.09 % |
20/06 | 127.06 WABI | ▼ -7.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 169.77 WABI | ▼ -5.66 % |
03/06 — 09/06 | 155.07 WABI | ▼ -8.66 % |
10/06 — 16/06 | 183.89 WABI | ▲ 18.58 % |
17/06 — 23/06 | 531.39 WABI | ▲ 188.97 % |
24/06 — 30/06 | 2,470 WABI | ▲ 364.8 % |
01/07 — 07/07 | 3,068 WABI | ▲ 24.23 % |
08/07 — 14/07 | 5,576 WABI | ▲ 81.73 % |
15/07 — 21/07 | 25,012 WABI | ▲ 348.56 % |
22/07 — 28/07 | 5,259 WABI | ▼ -78.97 % |
29/07 — 04/08 | 10,823 WABI | ▲ 105.81 % |
05/08 — 11/08 | 13,110 WABI | ▲ 21.12 % |
12/08 — 18/08 | 11,753 WABI | ▼ -10.35 % |
OAX/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 181.24 WABI | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 193.64 WABI | ▲ 6.84 % |
08/2024 | 173.41 WABI | ▼ -10.45 % |
09/2024 | 367.32 WABI | ▲ 111.83 % |
10/2024 | 234.85 WABI | ▼ -36.06 % |
11/2024 | 281.9 WABI | ▲ 20.04 % |
12/2024 | 207.86 WABI | ▼ -26.27 % |
01/2025 | 209.02 WABI | ▲ 0.56 % |
02/2025 | 349.53 WABI | ▲ 67.22 % |
03/2025 | 12,640 WABI | ▲ 3516.36 % |
04/2025 | 37,694 WABI | ▲ 198.2 % |
05/2025 | 40,081 WABI | ▲ 6.33 % |
OAX/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 101.87 WABI |
Tối đa | 324.86 WABI |
Bình quân gia quyền | 189.59 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.129227 WABI |
Tối đa | 324.86 WABI |
Bình quân gia quyền | 75.6627 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.77349146 WABI |
Tối đa | 324.86 WABI |
Bình quân gia quyền | 19.6175 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: