Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/MTL

Lịch sử thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá

OAX/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 OAX = 0.11516573 MTL
▼ -4.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.87% (0.14022703 MTL — 0.11516573 MTL)

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 14.4% (0.10066751 MTL — 0.11516573 MTL)

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.63% (0.23326909 MTL — 0.11516573 MTL)

Thay đổi trong OAX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.15% (0.12676124 MTL — 0.11516573 MTL)

OAX/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

OAX/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11664259 MTL ▲ 1.28 %
23/05 0.11670451 MTL ▲ 0.05 %
24/05 0.10969915 MTL ▼ -6 %
25/05 0.10826282 MTL ▼ -1.31 %
26/05 0.10175897 MTL ▼ -6.01 %
27/05 0.10063232 MTL ▼ -1.11 %
28/05 0.10991794 MTL ▲ 9.23 %
29/05 0.11895121 MTL ▲ 8.22 %
30/05 0.11147227 MTL ▼ -6.29 %
31/05 0.10774876 MTL ▼ -3.34 %
01/06 0.10838949 MTL ▲ 0.59 %
02/06 0.11052611 MTL ▲ 1.97 %
03/06 0.1118653 MTL ▲ 1.21 %
04/06 0.11233106 MTL ▲ 0.42 %
05/06 0.12366408 MTL ▲ 10.09 %
06/06 0.12213014 MTL ▼ -1.24 %
07/06 0.10618374 MTL ▼ -13.06 %
08/06 0.10253683 MTL ▼ -3.43 %
09/06 0.10245915 MTL ▼ -0.08 %
10/06 0.10235337 MTL ▼ -0.1 %
11/06 0.10237825 MTL ▲ 0.02 %
12/06 0.1038251 MTL ▲ 1.41 %
13/06 0.10236445 MTL ▼ -1.41 %
14/06 0.09998426 MTL ▼ -2.33 %
15/06 0.09954274 MTL ▼ -0.44 %
16/06 0.09807414 MTL ▼ -1.48 %
17/06 0.100971 MTL ▲ 2.95 %
18/06 0.10877088 MTL ▲ 7.72 %
19/06 0.10788895 MTL ▼ -0.81 %
20/06 0.10677297 MTL ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

OAX/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11855379 MTL ▲ 2.94 %
03/06 — 09/06 0.11448974 MTL ▼ -3.43 %
10/06 — 16/06 0.1133838 MTL ▼ -0.97 %
17/06 — 23/06 0.1529387 MTL ▲ 34.89 %
24/06 — 30/06 0.15227624 MTL ▼ -0.43 %
01/07 — 07/07 0.15259682 MTL ▲ 0.21 %
08/07 — 14/07 0.16047609 MTL ▲ 5.16 %
15/07 — 21/07 0.16298976 MTL ▲ 1.57 %
22/07 — 28/07 0.16540228 MTL ▲ 1.48 %
29/07 — 04/08 0.13389114 MTL ▼ -19.05 %
05/08 — 11/08 0.13350985 MTL ▼ -0.28 %
12/08 — 18/08 0.13230281 MTL ▼ -0.9 %

OAX/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11684419 MTL ▲ 1.46 %
07/2024 0.10583987 MTL ▼ -9.42 %
08/2024 0.07651182 MTL ▼ -27.71 %
09/2024 0.11179768 MTL ▲ 46.12 %
10/2024 0.10279283 MTL ▼ -8.05 %
11/2024 0.08889828 MTL ▼ -13.52 %
12/2024 0.08786661 MTL ▼ -1.16 %
01/2025 0.08610531 MTL ▼ -2 %
02/2025 0.08480909 MTL ▼ -1.51 %
03/2025 0.10959319 MTL ▲ 29.22 %
04/2025 0.10550319 MTL ▼ -3.73 %
05/2025 0.10224618 MTL ▼ -3.09 %

OAX/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1132684 MTL
Tối đa 0.15930075 MTL
Bình quân gia quyền 0.12633756 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07282655 MTL
Tối đa 0.19654866 MTL
Bình quân gia quyền 0.11506417 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07282655 MTL
Tối đa 0.24958537 MTL
Bình quân gia quyền 0.11858434 MTL

Chia sẻ một liên kết đến OAX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu