Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/SUMO
Lịch sử thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá
NZD/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 NZD = 78.057 SUMO
▼ -3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 5.85% (73.7456 SUMO — 78.057 SUMO)
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 4.55% (74.6618 SUMO — 78.057 SUMO)
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 48.21% (52.6658 SUMO — 78.057 SUMO)
Thay đổi trong NZD/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1197.89% (6.014152 SUMO — 78.057 SUMO)
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 79.2465 SUMO | ▲ 1.52 % |
24/05 | 79.5985 SUMO | ▲ 0.44 % |
25/05 | 80.705 SUMO | ▲ 1.39 % |
26/05 | 82.7312 SUMO | ▲ 2.51 % |
27/05 | 83.1358 SUMO | ▲ 0.49 % |
28/05 | 83.443 SUMO | ▲ 0.37 % |
29/05 | 84.109 SUMO | ▲ 0.8 % |
30/05 | 85.2985 SUMO | ▲ 1.41 % |
31/05 | 83.9223 SUMO | ▼ -1.61 % |
01/06 | 85.4073 SUMO | ▲ 1.77 % |
02/06 | 85.4148 SUMO | ▲ 0.01 % |
03/06 | 86.352 SUMO | ▲ 1.1 % |
04/06 | 84.6038 SUMO | ▼ -2.02 % |
05/06 | 81.471 SUMO | ▼ -3.7 % |
06/06 | 82.0637 SUMO | ▲ 0.73 % |
07/06 | 84.5661 SUMO | ▲ 3.05 % |
08/06 | 87.5381 SUMO | ▲ 3.51 % |
09/06 | 87.6266 SUMO | ▲ 0.1 % |
10/06 | 88.2616 SUMO | ▲ 0.72 % |
11/06 | 89.029 SUMO | ▲ 0.87 % |
12/06 | 89.3932 SUMO | ▲ 0.41 % |
13/06 | 90.1283 SUMO | ▲ 0.82 % |
14/06 | 87.8244 SUMO | ▼ -2.56 % |
15/06 | 92.5052 SUMO | ▲ 5.33 % |
16/06 | 91.882 SUMO | ▼ -0.67 % |
17/06 | 91.0991 SUMO | ▼ -0.85 % |
18/06 | 90.6008 SUMO | ▼ -0.55 % |
19/06 | 89.0003 SUMO | ▼ -1.77 % |
20/06 | 88.4854 SUMO | ▼ -0.58 % |
21/06 | 88.3829 SUMO | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 75.1313 SUMO | ▼ -3.75 % |
03/06 — 09/06 | 82.6763 SUMO | ▲ 10.04 % |
10/06 — 16/06 | 72.6289 SUMO | ▼ -12.15 % |
17/06 — 23/06 | 79.8157 SUMO | ▲ 9.9 % |
24/06 — 30/06 | 78.8655 SUMO | ▼ -1.19 % |
01/07 — 07/07 | 86.7811 SUMO | ▲ 10.04 % |
08/07 — 14/07 | 91.2802 SUMO | ▲ 5.18 % |
15/07 — 21/07 | 100.43 SUMO | ▲ 10.03 % |
22/07 — 28/07 | 96.3597 SUMO | ▼ -4.06 % |
29/07 — 04/08 | 102.3 SUMO | ▲ 6.16 % |
05/08 — 11/08 | 101.43 SUMO | ▼ -0.85 % |
12/08 — 18/08 | 101.26 SUMO | ▼ -0.16 % |
dollar New Zealand/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87.4743 SUMO | ▲ 12.06 % |
07/2024 | 88.5542 SUMO | ▲ 1.23 % |
08/2024 | 96.9794 SUMO | ▲ 9.51 % |
09/2024 | 140.75 SUMO | ▲ 45.13 % |
10/2024 | 134.03 SUMO | ▼ -4.78 % |
11/2024 | 139.84 SUMO | ▲ 4.34 % |
12/2024 | 129.3 SUMO | ▼ -7.53 % |
01/2025 | 142.44 SUMO | ▲ 10.16 % |
02/2025 | 128.17 SUMO | ▼ -10.02 % |
03/2025 | 118.99 SUMO | ▼ -7.17 % |
04/2025 | 151.77 SUMO | ▲ 27.56 % |
05/2025 | 154.92 SUMO | ▲ 2.07 % |
dollar New Zealand/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.1653 SUMO |
Tối đa | 82.5573 SUMO |
Bình quân gia quyền | 78.9238 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.8759 SUMO |
Tối đa | 82.5573 SUMO |
Bình quân gia quyền | 70.3284 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.96 SUMO |
Tối đa | 82.5573 SUMO |
Bình quân gia quyền | 68.6858 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: