Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/REN
Lịch sử thay đổi trong NZD/REN tỷ giá
NZD/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 NZD = 9.142739 REN
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.16% (9.157193 REN — 9.142739 REN)
Thay đổi trong NZD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.59% (9.290596 REN — 9.142739 REN)
Thay đổi trong NZD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 10.83% (8.249045 REN — 9.142739 REN)
Thay đổi trong NZD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 22.6% (7.457595 REN — 9.142739 REN)
dollar New Zealand/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9.089371 REN | ▼ -0.58 % |
23/05 | 8.882676 REN | ▼ -2.27 % |
24/05 | 8.68779 REN | ▼ -2.19 % |
25/05 | 9.068682 REN | ▲ 4.38 % |
26/05 | 9.286246 REN | ▲ 2.4 % |
27/05 | 9.433144 REN | ▲ 1.58 % |
28/05 | 9.427421 REN | ▼ -0.06 % |
29/05 | 9.943328 REN | ▲ 5.47 % |
30/05 | 10.2106 REN | ▲ 2.69 % |
31/05 | 10.4151 REN | ▲ 2 % |
01/06 | 10.1478 REN | ▼ -2.57 % |
02/06 | 9.989262 REN | ▼ -1.56 % |
03/06 | 9.889217 REN | ▼ -1 % |
04/06 | 9.885917 REN | ▼ -0.03 % |
05/06 | 9.732173 REN | ▼ -1.56 % |
06/06 | 10.0125 REN | ▲ 2.88 % |
07/06 | 10.2884 REN | ▲ 2.76 % |
08/06 | 10.2298 REN | ▼ -0.57 % |
09/06 | 10.2163 REN | ▼ -0.13 % |
10/06 | 10.6092 REN | ▲ 3.85 % |
11/06 | 10.9883 REN | ▲ 3.57 % |
12/06 | 11.2914 REN | ▲ 2.76 % |
13/06 | 11.3007 REN | ▲ 0.08 % |
14/06 | 11.1551 REN | ▼ -1.29 % |
15/06 | 10.8528 REN | ▼ -2.71 % |
16/06 | 10.7131 REN | ▼ -1.29 % |
17/06 | 10.5199 REN | ▼ -1.8 % |
18/06 | 10.6353 REN | ▲ 1.1 % |
19/06 | 10.3046 REN | ▼ -3.11 % |
20/06 | 9.354639 REN | ▼ -9.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.880684 REN | ▼ -2.87 % |
03/06 — 09/06 | 9.23975 REN | ▲ 4.04 % |
10/06 — 16/06 | 8.312499 REN | ▼ -10.04 % |
17/06 — 23/06 | 8.012274 REN | ▼ -3.61 % |
24/06 — 30/06 | 8.293984 REN | ▲ 3.52 % |
01/07 — 07/07 | 13.4196 REN | ▲ 61.8 % |
08/07 — 14/07 | 12.761 REN | ▼ -4.91 % |
15/07 — 21/07 | 14.1664 REN | ▲ 11.01 % |
22/07 — 28/07 | 13.7782 REN | ▼ -2.74 % |
29/07 — 04/08 | 16.4701 REN | ▲ 19.54 % |
05/08 — 11/08 | 14.7116 REN | ▼ -10.68 % |
12/08 — 18/08 | 13.5262 REN | ▼ -8.06 % |
dollar New Zealand/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.940686 REN | ▼ -2.21 % |
07/2024 | 9.678164 REN | ▲ 8.25 % |
08/2024 | 12.567 REN | ▲ 29.85 % |
09/2024 | 11.9997 REN | ▼ -4.51 % |
10/2024 | 11.7073 REN | ▼ -2.44 % |
11/2024 | 9.753947 REN | ▼ -16.68 % |
12/2024 | 8.234947 REN | ▼ -15.57 % |
01/2025 | 10.3161 REN | ▲ 25.27 % |
02/2025 | 5.33551 REN | ▼ -48.28 % |
03/2025 | 4.325656 REN | ▼ -18.93 % |
04/2025 | 7.685741 REN | ▲ 77.68 % |
05/2025 | 7.005744 REN | ▼ -8.85 % |
dollar New Zealand/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.860647 REN |
Tối đa | 10.9722 REN |
Bình quân gia quyền | 9.924225 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.652694 REN |
Tối đa | 10.9722 REN |
Bình quân gia quyền | 8.082279 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.652694 REN |
Tối đa | 14.0397 REN |
Bình quân gia quyền | 10.1038 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: