Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/MED
Lịch sử thay đổi trong NZD/MED tỷ giá
NZD/MED tỷ giá
05 21, 2024
1 NZD = 48.3612 MED
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 13.9% (42.4575 MED — 48.3612 MED)
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -7.68% (52.3866 MED — 48.3612 MED)
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 7.05% (45.1759 MED — 48.3612 MED)
Thay đổi trong NZD/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -80.02% (242.09 MED — 48.3612 MED)
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 49.1424 MED | ▲ 1.62 % |
23/05 | 49.0284 MED | ▼ -0.23 % |
24/05 | 49.89 MED | ▲ 1.76 % |
25/05 | 51.8946 MED | ▲ 4.02 % |
26/05 | 52.4064 MED | ▲ 0.99 % |
27/05 | 53.0184 MED | ▲ 1.17 % |
28/05 | 51.0044 MED | ▼ -3.8 % |
29/05 | 52.9637 MED | ▲ 3.84 % |
30/05 | 54.2561 MED | ▲ 2.44 % |
31/05 | 56.8408 MED | ▲ 4.76 % |
01/06 | 56.9452 MED | ▲ 0.18 % |
02/06 | 55.5284 MED | ▼ -2.49 % |
03/06 | 54.6627 MED | ▼ -1.56 % |
04/06 | 54.4178 MED | ▼ -0.45 % |
05/06 | 54.4834 MED | ▲ 0.12 % |
06/06 | 55.2499 MED | ▲ 1.41 % |
07/06 | 56.4753 MED | ▲ 2.22 % |
08/06 | 57.181 MED | ▲ 1.25 % |
09/06 | 57.5391 MED | ▲ 0.63 % |
10/06 | 57.9597 MED | ▲ 0.73 % |
11/06 | 58.0216 MED | ▲ 0.11 % |
12/06 | 59.0939 MED | ▲ 1.85 % |
13/06 | 59.1522 MED | ▲ 0.1 % |
14/06 | 58.7709 MED | ▼ -0.64 % |
15/06 | 58.0074 MED | ▼ -1.3 % |
16/06 | 58.1695 MED | ▲ 0.28 % |
17/06 | 57.1268 MED | ▼ -1.79 % |
18/06 | 57.6817 MED | ▲ 0.97 % |
19/06 | 57.521 MED | ▼ -0.28 % |
20/06 | 56.3106 MED | ▼ -2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 48.8493 MED | ▲ 1.01 % |
03/06 — 09/06 | 56.2778 MED | ▲ 15.21 % |
10/06 — 16/06 | 49.8951 MED | ▼ -11.34 % |
17/06 — 23/06 | 51.5356 MED | ▲ 3.29 % |
24/06 — 30/06 | 52.8392 MED | ▲ 2.53 % |
01/07 — 07/07 | 64.962 MED | ▲ 22.94 % |
08/07 — 14/07 | 62.0112 MED | ▼ -4.54 % |
15/07 — 21/07 | 68.1582 MED | ▲ 9.91 % |
22/07 — 28/07 | 70.6668 MED | ▲ 3.68 % |
29/07 — 04/08 | 77.8136 MED | ▲ 10.11 % |
05/08 — 11/08 | 75.4807 MED | ▼ -3 % |
12/08 — 18/08 | 74.0925 MED | ▼ -1.84 % |
dollar New Zealand/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.8693 MED | ▼ -1.02 % |
07/2024 | 43.8139 MED | ▼ -8.47 % |
08/2024 | 60.846 MED | ▲ 38.87 % |
09/2024 | 60.1299 MED | ▼ -1.18 % |
10/2024 | 52.122 MED | ▼ -13.32 % |
11/2024 | 47.3641 MED | ▼ -9.13 % |
12/2024 | 45.8846 MED | ▼ -3.12 % |
01/2025 | 52.7801 MED | ▲ 15.03 % |
02/2025 | 31.5331 MED | ▼ -40.26 % |
03/2025 | 27.8075 MED | ▼ -11.81 % |
04/2025 | 38.2589 MED | ▲ 37.58 % |
05/2025 | 37.7926 MED | ▼ -1.22 % |
dollar New Zealand/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.613 MED |
Tối đa | 50.0401 MED |
Bình quân gia quyền | 47.4096 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.8084 MED |
Tối đa | 51.8528 MED |
Bình quân gia quyền | 41.6888 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.8084 MED |
Tối đa | 69.7971 MED |
Bình quân gia quyền | 51.818 MED |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: