Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/DCN
Lịch sử thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá
NZD/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 NZD = 446,304 DCN
▼ -5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 7.13% (416,584 DCN — 446,304 DCN)
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -13.65% (516,866 DCN — 446,304 DCN)
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 51.63% (294,337 DCN — 446,304 DCN)
Thay đổi trong NZD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 227.23% (136,387 DCN — 446,304 DCN)
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 448,138 DCN | ▲ 0.41 % |
23/05 | 497,895 DCN | ▲ 11.1 % |
24/05 | 523,054 DCN | ▲ 5.05 % |
25/05 | 370,517 DCN | ▼ -29.16 % |
26/05 | 461,117 DCN | ▲ 24.45 % |
27/05 | 461,044 DCN | ▼ -0.02 % |
28/05 | 431,801 DCN | ▼ -6.34 % |
29/05 | 476,481 DCN | ▲ 10.35 % |
30/05 | 473,797 DCN | ▼ -0.56 % |
31/05 | 447,879 DCN | ▼ -5.47 % |
01/06 | 440,486 DCN | ▼ -1.65 % |
02/06 | 472,759 DCN | ▲ 7.33 % |
03/06 | 491,493 DCN | ▲ 3.96 % |
04/06 | 497,785 DCN | ▲ 1.28 % |
05/06 | 477,013 DCN | ▼ -4.17 % |
06/06 | 496,700 DCN | ▲ 4.13 % |
07/06 | 512,959 DCN | ▲ 3.27 % |
08/06 | 511,203 DCN | ▼ -0.34 % |
09/06 | 495,655 DCN | ▼ -3.04 % |
10/06 | 455,179 DCN | ▼ -8.17 % |
11/06 | 459,764 DCN | ▲ 1.01 % |
12/06 | 464,526 DCN | ▲ 1.04 % |
13/06 | 505,073 DCN | ▲ 8.73 % |
14/06 | 523,584 DCN | ▲ 3.66 % |
15/06 | 479,619 DCN | ▼ -8.4 % |
16/06 | 468,361 DCN | ▼ -2.35 % |
17/06 | 434,411 DCN | ▼ -7.25 % |
18/06 | 560,630 DCN | ▲ 29.06 % |
19/06 | 545,235 DCN | ▼ -2.75 % |
20/06 | 578,921 DCN | ▲ 6.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 464,649 DCN | ▲ 4.11 % |
03/06 — 09/06 | 516,455 DCN | ▲ 11.15 % |
10/06 — 16/06 | 455,533 DCN | ▼ -11.8 % |
17/06 — 23/06 | 423,954 DCN | ▼ -6.93 % |
24/06 — 30/06 | 471,726 DCN | ▲ 11.27 % |
01/07 — 07/07 | 509,558 DCN | ▲ 8.02 % |
08/07 — 14/07 | 509,713 DCN | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 530,926 DCN | ▲ 4.16 % |
22/07 — 28/07 | 533,109 DCN | ▲ 0.41 % |
29/07 — 04/08 | 496,971 DCN | ▼ -6.78 % |
05/08 — 11/08 | 555,260 DCN | ▲ 11.73 % |
12/08 — 18/08 | 585,244 DCN | ▲ 5.4 % |
dollar New Zealand/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 465,880 DCN | ▲ 4.39 % |
07/2024 | 498,157 DCN | ▲ 6.93 % |
08/2024 | 607,187 DCN | ▲ 21.89 % |
09/2024 | 630,534 DCN | ▲ 3.85 % |
10/2024 | 524,543 DCN | ▼ -16.81 % |
11/2024 | 590,822 DCN | ▲ 12.64 % |
12/2024 | 469,906 DCN | ▼ -20.47 % |
01/2025 | 536,023 DCN | ▲ 14.07 % |
02/2025 | 490,870 DCN | ▼ -8.42 % |
03/2025 | 436,746 DCN | ▼ -11.03 % |
04/2025 | 518,077 DCN | ▲ 18.62 % |
05/2025 | 587,972 DCN | ▲ 13.49 % |
dollar New Zealand/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 344,253 DCN |
Tối đa | 446,304 DCN |
Bình quân gia quyền | 411,451 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 307,724 DCN |
Tối đa | 484,689 DCN |
Bình quân gia quyền | 382,819 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 168,677 DCN |
Tối đa | 676,721 DCN |
Bình quân gia quyền | 392,587 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: