Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/ARDR
Lịch sử thay đổi trong NZD/ARDR tỷ giá
NZD/ARDR tỷ giá
05 21, 2024
1 NZD = 5.792569 ARDR
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (5.453756 ARDR — 5.792569 ARDR)
Thay đổi trong NZD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -11.06% (6.513129 ARDR — 5.792569 ARDR)
Thay đổi trong NZD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -28.91% (8.148707 ARDR — 5.792569 ARDR)
Thay đổi trong NZD/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 21, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -73.42% (21.7889 ARDR — 5.792569 ARDR)
dollar New Zealand/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.81285 ARDR | ▲ 0.35 % |
23/05 | 5.529545 ARDR | ▼ -4.87 % |
24/05 | 5.315124 ARDR | ▼ -3.88 % |
25/05 | 5.93412 ARDR | ▲ 11.65 % |
26/05 | 5.995777 ARDR | ▲ 1.04 % |
27/05 | 5.944154 ARDR | ▼ -0.86 % |
28/05 | 5.826246 ARDR | ▼ -1.98 % |
29/05 | 6.097641 ARDR | ▲ 4.66 % |
30/05 | 6.126488 ARDR | ▲ 0.47 % |
31/05 | 6.309978 ARDR | ▲ 3 % |
01/06 | 6.298711 ARDR | ▼ -0.18 % |
02/06 | 6.099093 ARDR | ▼ -3.17 % |
03/06 | 6.073894 ARDR | ▼ -0.41 % |
04/06 | 6.106483 ARDR | ▲ 0.54 % |
05/06 | 6.087671 ARDR | ▼ -0.31 % |
06/06 | 6.126234 ARDR | ▲ 0.63 % |
07/06 | 6.231138 ARDR | ▲ 1.71 % |
08/06 | 6.249093 ARDR | ▲ 0.29 % |
09/06 | 6.252455 ARDR | ▲ 0.05 % |
10/06 | 6.277701 ARDR | ▲ 0.4 % |
11/06 | 6.311983 ARDR | ▲ 0.55 % |
12/06 | 6.452018 ARDR | ▲ 2.22 % |
13/06 | 6.565843 ARDR | ▲ 1.76 % |
14/06 | 6.524822 ARDR | ▼ -0.62 % |
15/06 | 6.422224 ARDR | ▼ -1.57 % |
16/06 | 6.393634 ARDR | ▼ -0.45 % |
17/06 | 6.310776 ARDR | ▼ -1.3 % |
18/06 | 6.55621 ARDR | ▲ 3.89 % |
19/06 | 6.499654 ARDR | ▼ -0.86 % |
20/06 | 6.231374 ARDR | ▼ -4.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.717521 ARDR | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 5.850098 ARDR | ▲ 2.32 % |
10/06 — 16/06 | 5.537755 ARDR | ▼ -5.34 % |
17/06 — 23/06 | 5.293489 ARDR | ▼ -4.41 % |
24/06 — 30/06 | 5.499703 ARDR | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 6.85149 ARDR | ▲ 24.58 % |
08/07 — 14/07 | 6.466947 ARDR | ▼ -5.61 % |
15/07 — 21/07 | 6.857057 ARDR | ▲ 6.03 % |
22/07 — 28/07 | 6.915385 ARDR | ▲ 0.85 % |
29/07 — 04/08 | 7.377795 ARDR | ▲ 6.69 % |
05/08 — 11/08 | 7.338557 ARDR | ▼ -0.53 % |
12/08 — 18/08 | 7.073806 ARDR | ▼ -3.61 % |
dollar New Zealand/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.670739 ARDR | ▼ -2.1 % |
07/2024 | 5.282847 ARDR | ▼ -6.84 % |
08/2024 | 6.739661 ARDR | ▲ 27.58 % |
09/2024 | 5.996371 ARDR | ▼ -11.03 % |
10/2024 | 4.794198 ARDR | ▼ -20.05 % |
11/2024 | 4.447374 ARDR | ▼ -7.23 % |
12/2024 | 4.439919 ARDR | ▼ -0.17 % |
01/2025 | 5.00121 ARDR | ▲ 12.64 % |
02/2025 | 3.50493 ARDR | ▼ -29.92 % |
03/2025 | 2.816088 ARDR | ▼ -19.65 % |
04/2025 | 3.663552 ARDR | ▲ 30.09 % |
05/2025 | 3.615548 ARDR | ▼ -1.31 % |
dollar New Zealand/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.291969 ARDR |
Tối đa | 6.116501 ARDR |
Bình quân gia quyền | 5.764612 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.289966 ARDR |
Tối đa | 6.446692 ARDR |
Bình quân gia quyền | 5.397701 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.289966 ARDR |
Tối đa | 10.4933 ARDR |
Bình quân gia quyền | 7.200433 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: