Tỷ giá hối đoái NXT chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/MITH
Lịch sử thay đổi trong NXT/MITH tỷ giá
NXT/MITH tỷ giá
07 20, 2023
1 NXT = 1.364 MITH
▼ -3.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 23.78% (1.101943 MITH — 1.364 MITH)
Thay đổi trong NXT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 9.62% (1.244301 MITH — 1.364 MITH)
Thay đổi trong NXT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1210.07% (0.10411621 MITH — 1.364 MITH)
Thay đổi trong NXT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -47.95% (2.620777 MITH — 1.364 MITH)
NXT/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
NXT/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.402463 MITH | ▲ 2.82 % |
23/05 | 1.482159 MITH | ▲ 5.68 % |
24/05 | 1.418643 MITH | ▼ -4.29 % |
25/05 | 1.265243 MITH | ▼ -10.81 % |
26/05 | 1.12032 MITH | ▼ -11.45 % |
27/05 | 1.154618 MITH | ▲ 3.06 % |
28/05 | 1.183623 MITH | ▲ 2.51 % |
29/05 | 1.339214 MITH | ▲ 13.15 % |
30/05 | 1.335616 MITH | ▼ -0.27 % |
31/05 | 1.290381 MITH | ▼ -3.39 % |
01/06 | 1.255936 MITH | ▼ -2.67 % |
02/06 | 1.295736 MITH | ▲ 3.17 % |
03/06 | 1.322682 MITH | ▲ 2.08 % |
04/06 | 1.399767 MITH | ▲ 5.83 % |
05/06 | 1.375643 MITH | ▼ -1.72 % |
06/06 | 1.36287 MITH | ▼ -0.93 % |
07/06 | 1.4036 MITH | ▲ 2.99 % |
08/06 | 1.481861 MITH | ▲ 5.58 % |
09/06 | 1.538593 MITH | ▲ 3.83 % |
10/06 | 1.605279 MITH | ▲ 4.33 % |
11/06 | 1.581883 MITH | ▼ -1.46 % |
12/06 | 1.684765 MITH | ▲ 6.5 % |
13/06 | 1.58548 MITH | ▼ -5.89 % |
14/06 | 1.639037 MITH | ▲ 3.38 % |
15/06 | 1.684687 MITH | ▲ 2.79 % |
16/06 | 1.652176 MITH | ▼ -1.93 % |
17/06 | 1.655663 MITH | ▲ 0.21 % |
18/06 | 1.786258 MITH | ▲ 7.89 % |
19/06 | 1.827267 MITH | ▲ 2.3 % |
20/06 | 1.666875 MITH | ▼ -8.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NXT/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.483515 MITH | ▲ 8.76 % |
03/06 — 09/06 | 1.503693 MITH | ▲ 1.36 % |
10/06 — 16/06 | 1.335746 MITH | ▼ -11.17 % |
17/06 — 23/06 | 1.337103 MITH | ▲ 0.1 % |
24/06 — 30/06 | 1.243321 MITH | ▼ -7.01 % |
01/07 — 07/07 | 1.16354 MITH | ▼ -6.42 % |
08/07 — 14/07 | 1.191191 MITH | ▲ 2.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.99423889 MITH | ▼ -16.53 % |
22/07 — 28/07 | 1.132561 MITH | ▲ 13.91 % |
29/07 — 04/08 | 1.511019 MITH | ▲ 33.42 % |
05/08 — 11/08 | 1.538232 MITH | ▲ 1.8 % |
12/08 — 18/08 | 1.553876 MITH | ▲ 1.02 % |
NXT/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.340689 MITH | ▼ -1.71 % |
07/2024 | 1.633683 MITH | ▲ 21.85 % |
08/2024 | 2.034188 MITH | ▲ 24.52 % |
09/2024 | 2.566383 MITH | ▲ 26.16 % |
10/2024 | 12.2218 MITH | ▲ 376.22 % |
11/2024 | 10.8056 MITH | ▼ -11.59 % |
12/2024 | 12.1641 MITH | ▲ 12.57 % |
01/2025 | 12.5993 MITH | ▲ 3.58 % |
02/2025 | 13.7479 MITH | ▲ 9.12 % |
03/2025 | 12.2296 MITH | ▼ -11.04 % |
04/2025 | 10.3227 MITH | ▼ -15.59 % |
05/2025 | 12.8994 MITH | ▲ 24.96 % |
NXT/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91240037 MITH |
Tối đa | 1.653701 MITH |
Bình quân gia quyền | 1.212975 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.91240037 MITH |
Tối đa | 1.653701 MITH |
Bình quân gia quyền | 1.246745 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08555683 MITH |
Tối đa | 2.092479 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.76133645 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến NXT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: