Tỷ giá hối đoái Nexus chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nexus tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXS/XEM
Lịch sử thay đổi trong NXS/XEM tỷ giá
NXS/XEM tỷ giá
07 20, 2023
1 NXS = 2.192119 XEM
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nexus/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nexus chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nexus/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -16.71% (2.632031 XEM — 2.192119 XEM)
Thay đổi trong NXS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.79% (2.377304 XEM — 2.192119 XEM)
Thay đổi trong NXS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -34.02% (3.322467 XEM — 2.192119 XEM)
Thay đổi trong NXS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nexus tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -43.76% (3.897544 XEM — 2.192119 XEM)
Nexus/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Nexus/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.185991 XEM | ▼ -0.28 % |
23/05 | 2.183216 XEM | ▼ -0.13 % |
24/05 | 2.075174 XEM | ▼ -4.95 % |
25/05 | 1.940634 XEM | ▼ -6.48 % |
26/05 | 1.811829 XEM | ▼ -6.64 % |
27/05 | 1.830454 XEM | ▲ 1.03 % |
28/05 | 1.767681 XEM | ▼ -3.43 % |
29/05 | 1.771552 XEM | ▲ 0.22 % |
30/05 | 1.796901 XEM | ▲ 1.43 % |
31/05 | 1.75401 XEM | ▼ -2.39 % |
01/06 | 1.722047 XEM | ▼ -1.82 % |
02/06 | 1.665265 XEM | ▼ -3.3 % |
03/06 | 1.674021 XEM | ▲ 0.53 % |
04/06 | 1.735616 XEM | ▲ 3.68 % |
05/06 | 1.742336 XEM | ▲ 0.39 % |
06/06 | 1.854933 XEM | ▲ 6.46 % |
07/06 | 1.983 XEM | ▲ 6.9 % |
08/06 | 1.919534 XEM | ▼ -3.2 % |
09/06 | 1.919093 XEM | ▼ -0.02 % |
10/06 | 1.861448 XEM | ▼ -3 % |
11/06 | 1.821047 XEM | ▼ -2.17 % |
12/06 | 1.539261 XEM | ▼ -15.47 % |
13/06 | 1.684051 XEM | ▲ 9.41 % |
14/06 | 1.688288 XEM | ▲ 0.25 % |
15/06 | 1.687059 XEM | ▼ -0.07 % |
16/06 | 1.675039 XEM | ▼ -0.71 % |
17/06 | 1.672765 XEM | ▼ -0.14 % |
18/06 | 1.736082 XEM | ▲ 3.79 % |
19/06 | 1.712353 XEM | ▼ -1.37 % |
20/06 | 1.666464 XEM | ▼ -2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nexus/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nexus/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.431277 XEM | ▲ 10.91 % |
03/06 — 09/06 | 2.110318 XEM | ▼ -13.2 % |
10/06 — 16/06 | 2.031747 XEM | ▼ -3.72 % |
17/06 — 23/06 | 2.017982 XEM | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 2.111253 XEM | ▲ 4.62 % |
01/07 — 07/07 | 2.424901 XEM | ▲ 14.86 % |
08/07 — 14/07 | 2.520617 XEM | ▲ 3.95 % |
15/07 — 21/07 | 2.175312 XEM | ▼ -13.7 % |
22/07 — 28/07 | 1.99915 XEM | ▼ -8.1 % |
29/07 — 04/08 | 2.250261 XEM | ▲ 12.56 % |
05/08 — 11/08 | 2.160714 XEM | ▼ -3.98 % |
12/08 — 18/08 | 2.129986 XEM | ▼ -1.42 % |
Nexus/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.04632 XEM | ▼ -6.65 % |
07/2024 | 2.177904 XEM | ▲ 6.43 % |
08/2024 | 3.253002 XEM | ▲ 49.36 % |
09/2024 | 3.559972 XEM | ▲ 9.44 % |
10/2024 | 5.45112 XEM | ▲ 53.12 % |
11/2024 | 4.07426 XEM | ▼ -25.26 % |
12/2024 | 3.389622 XEM | ▼ -16.8 % |
01/2025 | 3.821077 XEM | ▲ 12.73 % |
02/2025 | 3.415611 XEM | ▼ -10.61 % |
03/2025 | 3.236599 XEM | ▼ -5.24 % |
04/2025 | 3.324123 XEM | ▲ 2.7 % |
05/2025 | 3.367103 XEM | ▲ 1.29 % |
Nexus/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.01189 XEM |
Tối đa | 2.68312 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.306569 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.812601 XEM |
Tối đa | 3.898872 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.28161 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95219765 XEM |
Tối đa | 4.794561 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.171298 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến NXS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: