Tỷ giá hối đoái Nexus chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nexus tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXS/ELEC
Lịch sử thay đổi trong NXS/ELEC tỷ giá
NXS/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 NXS = 100.79 ELEC
▼ -3.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nexus/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nexus chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXS/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXS/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nexus/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -4.52% (105.57 ELEC — 100.79 ELEC)
Thay đổi trong NXS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.88% (154.77 ELEC — 100.79 ELEC)
Thay đổi trong NXS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 415.14% (19.5662 ELEC — 100.79 ELEC)
Thay đổi trong NXS/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Nexus tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -70.19% (338.17 ELEC — 100.79 ELEC)
Nexus/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Nexus/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 96.3147 ELEC | ▼ -4.44 % |
23/05 | 103.34 ELEC | ▲ 7.29 % |
24/05 | 114.91 ELEC | ▲ 11.2 % |
25/05 | 112.6 ELEC | ▼ -2.01 % |
26/05 | 115.31 ELEC | ▲ 2.4 % |
27/05 | 112.21 ELEC | ▼ -2.68 % |
28/05 | 117.76 ELEC | ▲ 4.94 % |
29/05 | 118.88 ELEC | ▲ 0.95 % |
30/05 | 116.22 ELEC | ▼ -2.24 % |
31/05 | 118.91 ELEC | ▲ 2.31 % |
01/06 | 123.21 ELEC | ▲ 3.62 % |
02/06 | 115.84 ELEC | ▼ -5.99 % |
03/06 | 114.05 ELEC | ▼ -1.54 % |
04/06 | 113.02 ELEC | ▼ -0.91 % |
05/06 | 108.37 ELEC | ▼ -4.11 % |
06/06 | 131.56 ELEC | ▲ 21.4 % |
07/06 | 116.33 ELEC | ▼ -11.57 % |
08/06 | 111.85 ELEC | ▼ -3.85 % |
09/06 | 113.86 ELEC | ▲ 1.8 % |
10/06 | 104.4 ELEC | ▼ -8.31 % |
11/06 | 107.23 ELEC | ▲ 2.71 % |
12/06 | 113.69 ELEC | ▲ 6.03 % |
13/06 | 113.4 ELEC | ▼ -0.25 % |
14/06 | 113.35 ELEC | ▼ -0.05 % |
15/06 | 110.8 ELEC | ▼ -2.25 % |
16/06 | 112.59 ELEC | ▲ 1.62 % |
17/06 | 121.45 ELEC | ▲ 7.87 % |
18/06 | 116.78 ELEC | ▼ -3.84 % |
19/06 | 111.49 ELEC | ▼ -4.53 % |
20/06 | 107.21 ELEC | ▼ -3.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nexus/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nexus/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 79.9386 ELEC | ▼ -20.69 % |
03/06 — 09/06 | 71.1869 ELEC | ▼ -10.95 % |
10/06 — 16/06 | 72.5509 ELEC | ▲ 1.92 % |
17/06 — 23/06 | 73.8307 ELEC | ▲ 1.76 % |
24/06 — 30/06 | 67.8896 ELEC | ▼ -8.05 % |
01/07 — 07/07 | 76.4625 ELEC | ▲ 12.63 % |
08/07 — 14/07 | 69.083 ELEC | ▼ -9.65 % |
15/07 — 21/07 | 666.66 ELEC | ▲ 865.01 % |
22/07 — 28/07 | 659.21 ELEC | ▼ -1.12 % |
29/07 — 04/08 | 636.84 ELEC | ▼ -3.39 % |
05/08 — 11/08 | 631.54 ELEC | ▼ -0.83 % |
12/08 — 18/08 | 29.6609 ELEC | ▼ -95.3 % |
Nexus/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94.9547 ELEC | ▼ -5.79 % |
07/2024 | 97.6838 ELEC | ▲ 2.87 % |
08/2024 | 91.5524 ELEC | ▼ -6.28 % |
09/2024 | 79.6999 ELEC | ▼ -12.95 % |
10/2024 | 69.2626 ELEC | ▼ -13.1 % |
11/2024 | 101.08 ELEC | ▲ 45.93 % |
12/2024 | 128.35 ELEC | ▲ 26.99 % |
01/2025 | 19.995 ELEC | ▼ -84.42 % |
02/2025 | 208.23 ELEC | ▲ 941.42 % |
03/2025 | 190.27 ELEC | ▼ -8.62 % |
04/2025 | 142.85 ELEC | ▼ -24.92 % |
05/2025 | 141.3 ELEC | ▼ -1.08 % |
Nexus/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 101.51 ELEC |
Tối đa | 189.14 ELEC |
Bình quân gia quyền | 117.27 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 101.51 ELEC |
Tối đa | 200.32 ELEC |
Bình quân gia quyền | 123.28 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.4787 ELEC |
Tối đa | 200.32 ELEC |
Bình quân gia quyền | 121.02 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến NXS/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: