Tỷ giá hối đoái NULS chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XSG
Lịch sử thay đổi trong NULS/XSG tỷ giá
NULS/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 NULS = 7.756669 XSG
▲ 14.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 31.55% (5.896268 XSG — 7.756669 XSG)
Thay đổi trong NULS/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -4.41% (8.114224 XSG — 7.756669 XSG)
Thay đổi trong NULS/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -54.62% (17.0921 XSG — 7.756669 XSG)
Thay đổi trong NULS/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -54.62% (17.0921 XSG — 7.756669 XSG)
NULS/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 8.083501 XSG | ▲ 4.21 % |
24/05 | 8.248968 XSG | ▲ 2.05 % |
25/05 | 7.555418 XSG | ▼ -8.41 % |
26/05 | 7.798596 XSG | ▲ 3.22 % |
27/05 | 7.490455 XSG | ▼ -3.95 % |
28/05 | 6.698235 XSG | ▼ -10.58 % |
29/05 | 5.986525 XSG | ▼ -10.63 % |
30/05 | 6.044857 XSG | ▲ 0.97 % |
31/05 | 6.289236 XSG | ▲ 4.04 % |
01/06 | 6.27438 XSG | ▼ -0.24 % |
02/06 | 5.88317 XSG | ▼ -6.24 % |
03/06 | 5.763868 XSG | ▼ -2.03 % |
04/06 | 5.951498 XSG | ▲ 3.26 % |
05/06 | 6.462084 XSG | ▲ 8.58 % |
06/06 | 6.520297 XSG | ▲ 0.9 % |
07/06 | 6.787421 XSG | ▲ 4.1 % |
08/06 | 7.192438 XSG | ▲ 5.97 % |
09/06 | 8.920212 XSG | ▲ 24.02 % |
10/06 | 8.694685 XSG | ▼ -2.53 % |
11/06 | 8.376038 XSG | ▼ -3.66 % |
12/06 | 8.979599 XSG | ▲ 7.21 % |
13/06 | 8.435684 XSG | ▼ -6.06 % |
14/06 | 9.149769 XSG | ▲ 8.47 % |
15/06 | 9.160536 XSG | ▲ 0.12 % |
16/06 | 8.796534 XSG | ▼ -3.97 % |
17/06 | 9.057409 XSG | ▲ 2.97 % |
18/06 | 9.099132 XSG | ▲ 0.46 % |
19/06 | 9.917418 XSG | ▲ 8.99 % |
20/06 | 10.4533 XSG | ▲ 5.4 % |
21/06 | 11.0757 XSG | ▲ 5.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.075015 XSG | ▼ -21.68 % |
03/06 — 09/06 | 8.154119 XSG | ▲ 34.22 % |
10/06 — 16/06 | 6.773618 XSG | ▼ -16.93 % |
17/06 — 23/06 | 7.594914 XSG | ▲ 12.12 % |
24/06 — 30/06 | 7.374845 XSG | ▼ -2.9 % |
01/07 — 07/07 | 7.94428 XSG | ▲ 7.72 % |
08/07 — 14/07 | 5.503786 XSG | ▼ -30.72 % |
15/07 — 21/07 | 5.163071 XSG | ▼ -6.19 % |
22/07 — 28/07 | 3.814934 XSG | ▼ -26.11 % |
29/07 — 04/08 | 4.071584 XSG | ▲ 6.73 % |
05/08 — 11/08 | 5.105245 XSG | ▲ 25.39 % |
12/08 — 18/08 | 6.158458 XSG | ▲ 20.63 % |
NULS/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.364721 XSG | ▼ -30.84 % |
07/2024 | 7.361684 XSG | ▲ 37.22 % |
08/2024 | 6.713475 XSG | ▼ -8.81 % |
09/2024 | 1.835034 XSG | ▼ -72.67 % |
10/2024 | 1.607343 XSG | ▼ -12.41 % |
11/2024 | 2.101378 XSG | ▲ 30.74 % |
12/2024 | 1.079993 XSG | ▼ -48.61 % |
01/2025 | 1.834614 XSG | ▲ 69.87 % |
NULS/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.11313 XSG |
Tối đa | 7.785708 XSG |
Bình quân gia quyền | 5.425566 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.11313 XSG |
Tối đa | 9.981403 XSG |
Bình quân gia quyền | 6.610842 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.11313 XSG |
Tối đa | 22.0473 XSG |
Bình quân gia quyền | 11.033 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: