Tỷ giá hối đoái NULS chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XEM
Lịch sử thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá
NULS/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 16.3712 XEM
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.99% (16.8753 XEM — 16.3712 XEM)
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 128.99% (7.149189 XEM — 16.3712 XEM)
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 148.25% (6.594692 XEM — 16.3712 XEM)
Thay đổi trong NULS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 247.9% (4.705687 XEM — 16.3712 XEM)
NULS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.1608 XEM | ▼ -1.29 % |
23/05 | 15.6747 XEM | ▼ -3.01 % |
24/05 | 15.8842 XEM | ▲ 1.34 % |
25/05 | 17.5602 XEM | ▲ 10.55 % |
26/05 | 17.5246 XEM | ▼ -0.2 % |
27/05 | 17.3076 XEM | ▼ -1.24 % |
28/05 | 15.971 XEM | ▼ -7.72 % |
29/05 | 15.8899 XEM | ▼ -0.51 % |
30/05 | 15.5927 XEM | ▼ -1.87 % |
31/05 | 14.8717 XEM | ▼ -4.62 % |
01/06 | 14.7114 XEM | ▼ -1.08 % |
02/06 | 14.4287 XEM | ▼ -1.92 % |
03/06 | 15.1232 XEM | ▲ 4.81 % |
04/06 | 15.5243 XEM | ▲ 2.65 % |
05/06 | 15.1751 XEM | ▼ -2.25 % |
06/06 | 15.596 XEM | ▲ 2.77 % |
07/06 | 16.5644 XEM | ▲ 6.21 % |
08/06 | 16.1314 XEM | ▼ -2.61 % |
09/06 | 15.9526 XEM | ▼ -1.11 % |
10/06 | 16.0105 XEM | ▲ 0.36 % |
11/06 | 16.4326 XEM | ▲ 2.64 % |
12/06 | 16.3361 XEM | ▼ -0.59 % |
13/06 | 15.5515 XEM | ▼ -4.8 % |
14/06 | 15.3369 XEM | ▼ -1.38 % |
15/06 | 15.5852 XEM | ▲ 1.62 % |
16/06 | 15.4345 XEM | ▼ -0.97 % |
17/06 | 15.408 XEM | ▼ -0.17 % |
18/06 | 15.7307 XEM | ▲ 2.09 % |
19/06 | 15.7164 XEM | ▼ -0.09 % |
20/06 | 15.5783 XEM | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.6106 XEM | ▼ -4.65 % |
03/06 — 09/06 | 25.0926 XEM | ▲ 60.74 % |
10/06 — 16/06 | 45.8267 XEM | ▲ 82.63 % |
17/06 — 23/06 | 44.6971 XEM | ▼ -2.46 % |
24/06 — 30/06 | 45.5399 XEM | ▲ 1.89 % |
01/07 — 07/07 | 46.879 XEM | ▲ 2.94 % |
08/07 — 14/07 | 45.0502 XEM | ▼ -3.9 % |
15/07 — 21/07 | 44.9659 XEM | ▼ -0.19 % |
22/07 — 28/07 | 44.112 XEM | ▼ -1.9 % |
29/07 — 04/08 | 47.5942 XEM | ▲ 7.89 % |
05/08 — 11/08 | 45.0905 XEM | ▼ -5.26 % |
12/08 — 18/08 | 44.7442 XEM | ▼ -0.77 % |
NULS/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.8384 XEM | ▼ -3.25 % |
07/2024 | 15.035 XEM | ▼ -5.07 % |
08/2024 | 16.7169 XEM | ▲ 11.19 % |
09/2024 | 16.0875 XEM | ▼ -3.76 % |
10/2024 | 14.3857 XEM | ▼ -10.58 % |
11/2024 | 14.9935 XEM | ▲ 4.22 % |
12/2024 | 16.6044 XEM | ▲ 10.74 % |
01/2025 | 14.861 XEM | ▼ -10.5 % |
02/2025 | 16.0242 XEM | ▲ 7.83 % |
03/2025 | 41.3859 XEM | ▲ 158.27 % |
04/2025 | 38.5983 XEM | ▼ -6.74 % |
05/2025 | 39.8847 XEM | ▲ 3.33 % |
NULS/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0968 XEM |
Tối đa | 19.2872 XEM |
Bình quân gia quyền | 16.6471 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.212679 XEM |
Tối đa | 20.6518 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.6512 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.623768 XEM |
Tối đa | 20.6518 XEM |
Bình quân gia quyền | 8.475458 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: