Tỷ giá hối đoái NULS chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/VEF
Lịch sử thay đổi trong NULS/VEF tỷ giá
NULS/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 2,539,595 VEF
▼ -0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.32% (2,599,864 VEF — 2,539,595 VEF)
Thay đổi trong NULS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 144.82% (1,037,325 VEF — 2,539,595 VEF)
Thay đổi trong NULS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 322.8% (600,667 VEF — 2,539,595 VEF)
Thay đổi trong NULS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 126050498.16% (2.01 VEF — 2,539,595 VEF)
NULS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,527,464 VEF | ▼ -0.48 % |
23/05 | 2,508,370 VEF | ▼ -0.76 % |
24/05 | 2,574,848 VEF | ▲ 2.65 % |
25/05 | 2,687,590 VEF | ▲ 4.38 % |
26/05 | 2,581,501 VEF | ▼ -3.95 % |
27/05 | 2,508,989 VEF | ▼ -2.81 % |
28/05 | 2,416,878 VEF | ▼ -3.67 % |
29/05 | 2,317,426 VEF | ▼ -4.11 % |
30/05 | 2,206,839 VEF | ▼ -4.77 % |
31/05 | 2,061,152 VEF | ▼ -6.6 % |
01/06 | 2,080,502 VEF | ▲ 0.94 % |
02/06 | 2,163,836 VEF | ▲ 4.01 % |
03/06 | 2,310,057 VEF | ▲ 6.76 % |
04/06 | 2,379,867 VEF | ▲ 3.02 % |
05/06 | 2,374,246 VEF | ▼ -0.24 % |
06/06 | 2,404,801 VEF | ▲ 1.29 % |
07/06 | 2,466,386 VEF | ▲ 2.56 % |
08/06 | 2,402,251 VEF | ▼ -2.6 % |
09/06 | 2,397,635 VEF | ▼ -0.19 % |
10/06 | 2,360,040 VEF | ▼ -1.57 % |
11/06 | 2,336,489 VEF | ▼ -1 % |
12/06 | 2,256,117 VEF | ▼ -3.44 % |
13/06 | 2,160,334 VEF | ▼ -4.25 % |
14/06 | 2,185,006 VEF | ▲ 1.14 % |
15/06 | 2,262,843 VEF | ▲ 3.56 % |
16/06 | 2,286,039 VEF | ▲ 1.03 % |
17/06 | 2,339,564 VEF | ▲ 2.34 % |
18/06 | 2,315,027 VEF | ▼ -1.05 % |
19/06 | 2,334,151 VEF | ▲ 0.83 % |
20/06 | 2,395,906 VEF | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,587,155 VEF | ▲ 1.87 % |
03/06 — 09/06 | 3,569,687 VEF | ▲ 37.98 % |
10/06 — 16/06 | 6,754,138 VEF | ▲ 89.21 % |
17/06 — 23/06 | 6,445,981 VEF | ▼ -4.56 % |
24/06 — 30/06 | 6,685,248 VEF | ▲ 3.71 % |
01/07 — 07/07 | 4,963,367 VEF | ▼ -25.76 % |
08/07 — 14/07 | 5,064,458 VEF | ▲ 2.04 % |
15/07 — 21/07 | 4,617,090 VEF | ▼ -8.83 % |
22/07 — 28/07 | 4,859,188 VEF | ▲ 5.24 % |
29/07 — 04/08 | 4,524,019 VEF | ▼ -6.9 % |
05/08 — 11/08 | 4,704,392 VEF | ▲ 3.99 % |
12/08 — 18/08 | 4,813,178 VEF | ▲ 2.31 % |
NULS/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,573,863 VEF | ▲ 1.35 % |
07/2024 | 2,614,882 VEF | ▲ 1.59 % |
08/2024 | 2,445,451 VEF | ▼ -6.48 % |
09/2024 | 2,677,276 VEF | ▲ 9.48 % |
10/2024 | 2,836,260 VEF | ▲ 5.94 % |
11/2024 | 3,648,946 VEF | ▲ 28.65 % |
12/2024 | 4,601,515 VEF | ▲ 26.11 % |
01/2025 | 3,690,157 VEF | ▼ -19.81 % |
02/2025 | 5,325,929 VEF | ▲ 44.33 % |
03/2025 | 15,103,877 VEF | ▲ 183.59 % |
04/2025 | 10,006,659 VEF | ▼ -33.75 % |
05/2025 | 11,357,201 VEF | ▲ 13.5 % |
NULS/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,013,559 VEF |
Tối đa | 2,965,958 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,464,465 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,018,849 VEF |
Tối đa | 3,995,188 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,271,202 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 545,507 VEF |
Tối đa | 3,995,188 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,131,621 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: