Tỷ giá hối đoái NULS chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/STD
Lịch sử thay đổi trong NULS/STD tỷ giá
NULS/STD tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 13,528 STD
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -2.87% (13,929 STD — 13,528 STD)
Thay đổi trong NULS/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 147.53% (5,465 STD — 13,528 STD)
Thay đổi trong NULS/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 205.42% (4,429 STD — 13,528 STD)
Thay đổi trong NULS/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 232.9% (4,064 STD — 13,528 STD)
NULS/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13,472 STD | ▼ -0.42 % |
23/05 | 13,333 STD | ▼ -1.03 % |
24/05 | 13,656 STD | ▲ 2.42 % |
25/05 | 14,225 STD | ▲ 4.17 % |
26/05 | 13,671 STD | ▼ -3.89 % |
27/05 | 13,297 STD | ▼ -2.73 % |
28/05 | 12,814 STD | ▼ -3.64 % |
29/05 | 12,265 STD | ▼ -4.28 % |
30/05 | 11,709 STD | ▼ -4.53 % |
31/05 | 10,939 STD | ▼ -6.57 % |
01/06 | 11,018 STD | ▲ 0.72 % |
02/06 | 11,400 STD | ▲ 3.47 % |
03/06 | 12,155 STD | ▲ 6.63 % |
04/06 | 12,526 STD | ▲ 3.05 % |
05/06 | 12,495 STD | ▼ -0.25 % |
06/06 | 12,664 STD | ▲ 1.36 % |
07/06 | 13,014 STD | ▲ 2.76 % |
08/06 | 12,659 STD | ▼ -2.73 % |
09/06 | 12,610 STD | ▼ -0.39 % |
10/06 | 12,406 STD | ▼ -1.61 % |
11/06 | 12,292 STD | ▼ -0.92 % |
12/06 | 11,860 STD | ▼ -3.51 % |
13/06 | 11,342 STD | ▼ -4.37 % |
14/06 | 11,429 STD | ▲ 0.77 % |
15/06 | 11,822 STD | ▲ 3.44 % |
16/06 | 11,938 STD | ▲ 0.98 % |
17/06 | 12,191 STD | ▲ 2.12 % |
18/06 | 12,081 STD | ▼ -0.9 % |
19/06 | 12,191 STD | ▲ 0.91 % |
20/06 | 12,529 STD | ▲ 2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,783 STD | ▲ 1.88 % |
03/06 — 09/06 | 19,056 STD | ▲ 38.26 % |
10/06 — 16/06 | 36,226 STD | ▲ 90.1 % |
17/06 — 23/06 | 34,757 STD | ▼ -4.05 % |
24/06 — 30/06 | 35,789 STD | ▲ 2.97 % |
01/07 — 07/07 | 27,131 STD | ▼ -24.19 % |
08/07 — 14/07 | 27,658 STD | ▲ 1.94 % |
15/07 — 21/07 | 25,029 STD | ▼ -9.5 % |
22/07 — 28/07 | 26,194 STD | ▲ 4.65 % |
29/07 — 04/08 | 24,339 STD | ▼ -7.08 % |
05/08 — 11/08 | 25,114 STD | ▲ 3.18 % |
12/08 — 18/08 | 25,722 STD | ▲ 2.42 % |
NULS/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,651 STD | ▲ 0.91 % |
07/2024 | 13,038 STD | ▼ -4.49 % |
08/2024 | 10,981 STD | ▼ -15.78 % |
09/2024 | 11,663 STD | ▲ 6.21 % |
10/2024 | 12,103 STD | ▲ 3.77 % |
11/2024 | 14,830 STD | ▲ 22.54 % |
12/2024 | 18,212 STD | ▲ 22.8 % |
01/2025 | 14,751 STD | ▼ -19 % |
02/2025 | 21,359 STD | ▲ 44.8 % |
03/2025 | 60,677 STD | ▲ 184.08 % |
04/2025 | 40,486 STD | ▼ -33.28 % |
05/2025 | 45,397 STD | ▲ 12.13 % |
NULS/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,741 STD |
Tối đa | 15,836 STD |
Bình quân gia quyền | 13,081 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,368 STD |
Tối đa | 21,112 STD |
Bình quân gia quyền | 12,032 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,495 STD |
Tối đa | 21,112 STD |
Bình quân gia quyền | 6,284 STD |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: