Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/RYO

Lịch sử thay đổi trong NULS/RYO tỷ giá

NULS/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 NULS = 10.1532 RYO
▼ -2.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 17.76% (8.621857 RYO — 10.1532 RYO)

Thay đổi trong NULS/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -58.37% (24.3919 RYO — 10.1532 RYO)

Thay đổi trong NULS/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -60.01% (25.3876 RYO — 10.1532 RYO)

Thay đổi trong NULS/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -57.57% (23.9318 RYO — 10.1532 RYO)

NULS/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 10.2145 RYO ▲ 0.6 %
23/05 10.7495 RYO ▲ 5.24 %
24/05 10.8978 RYO ▲ 1.38 %
25/05 10.5582 RYO ▼ -3.12 %
26/05 11.8266 RYO ▲ 12.01 %
27/05 11.9412 RYO ▲ 0.97 %
28/05 13.0501 RYO ▲ 9.29 %
29/05 15.3296 RYO ▲ 17.47 %
30/05 15.0251 RYO ▼ -1.99 %
31/05 13.279 RYO ▼ -11.62 %
01/06 12.7717 RYO ▼ -3.82 %
02/06 12.6817 RYO ▼ -0.71 %
03/06 12.4072 RYO ▼ -2.16 %
04/06 6.31797 RYO ▼ -49.08 %
05/06 7.288041 RYO ▲ 15.35 %
06/06 8.333069 RYO ▲ 14.34 %
07/06 5.775458 RYO ▼ -30.69 %
08/06 5.552153 RYO ▼ -3.87 %
09/06 8.293258 RYO ▲ 49.37 %
10/06 8.063698 RYO ▼ -2.77 %
11/06 8.257622 RYO ▲ 2.4 %
12/06 8.841411 RYO ▲ 7.07 %
13/06 7.915203 RYO ▼ -10.48 %
14/06 8.292053 RYO ▲ 4.76 %
15/06 8.42483 RYO ▲ 1.6 %
16/06 8.306856 RYO ▼ -1.4 %
17/06 8.976269 RYO ▲ 8.06 %
18/06 7.021005 RYO ▼ -21.78 %
19/06 7.12849 RYO ▲ 1.53 %
20/06 7.278694 RYO ▲ 2.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.6894 RYO ▲ 15.13 %
03/06 — 09/06 9.946898 RYO ▼ -14.91 %
10/06 — 16/06 9.995958 RYO ▲ 0.49 %
17/06 — 23/06 10.2505 RYO ▲ 2.55 %
24/06 — 30/06 10.1127 RYO ▼ -1.34 %
01/07 — 07/07 11.7951 RYO ▲ 16.64 %
08/07 — 14/07 5.114953 RYO ▼ -56.63 %
15/07 — 21/07 4.583462 RYO ▼ -10.39 %
22/07 — 28/07 6.747041 RYO ▲ 47.2 %
29/07 — 04/08 7.352101 RYO ▲ 8.97 %
05/08 — 11/08 6.396916 RYO ▼ -12.99 %
12/08 — 18/08 25.5923 RYO ▲ 300.07 %

NULS/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.0886 RYO ▼ -0.64 %
07/2024 7.353468 RYO ▼ -27.11 %
08/2024 5.79766 RYO ▼ -21.16 %
09/2024 6.042455 RYO ▲ 4.22 %
10/2024 2.617788 RYO ▼ -56.68 %
11/2024 1.381164 RYO ▼ -47.24 %
12/2024 6.831797 RYO ▲ 394.64 %
01/2025 6.829308 RYO ▼ -0.04 %
02/2025 6.653419 RYO ▼ -2.58 %
03/2025 2.209408 RYO ▼ -66.79 %
04/2025 2.017276 RYO ▼ -8.7 %
05/2025 2.442246 RYO ▲ 21.07 %

NULS/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.870197 RYO
Tối đa 12.0944 RYO
Bình quân gia quyền 10.5526 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.870197 RYO
Tối đa 33.7399 RYO
Bình quân gia quyền 19.3591 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.870197 RYO
Tối đa 33.7399 RYO
Bình quân gia quyền 22.1046 RYO

Chia sẻ một liên kết đến NULS/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu