Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/POWR

Lịch sử thay đổi trong NULS/POWR tỷ giá

NULS/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 NULS = 2.002181 POWR
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -7.5% (2.164408 POWR — 2.002181 POWR)

Thay đổi trong NULS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 161.43% (0.76586474 POWR — 2.002181 POWR)

Thay đổi trong NULS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 47.85% (1.354236 POWR — 2.002181 POWR)

Thay đổi trong NULS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -38.37% (3.248971 POWR — 2.002181 POWR)

NULS/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.983016 POWR ▼ -0.96 %
23/05 1.942824 POWR ▼ -2.03 %
24/05 2.01427 POWR ▲ 3.68 %
25/05 2.199102 POWR ▲ 9.18 %
26/05 2.133977 POWR ▼ -2.96 %
27/05 2.01379 POWR ▼ -5.63 %
28/05 1.904066 POWR ▼ -5.45 %
29/05 1.875985 POWR ▼ -1.47 %
30/05 1.852173 POWR ▼ -1.27 %
31/05 1.815825 POWR ▼ -1.96 %
01/06 1.80815 POWR ▼ -0.42 %
02/06 1.815685 POWR ▲ 0.42 %
03/06 1.905443 POWR ▲ 4.94 %
04/06 1.949056 POWR ▲ 2.29 %
05/06 1.851886 POWR ▼ -4.99 %
06/06 1.751334 POWR ▼ -5.43 %
07/06 1.880999 POWR ▲ 7.4 %
08/06 1.879922 POWR ▼ -0.06 %
09/06 1.897521 POWR ▲ 0.94 %
10/06 1.905235 POWR ▲ 0.41 %
11/06 1.869702 POWR ▼ -1.87 %
12/06 1.659973 POWR ▼ -11.22 %
13/06 1.66565 POWR ▲ 0.34 %
14/06 1.675699 POWR ▲ 0.6 %
15/06 1.698148 POWR ▲ 1.34 %
16/06 1.699056 POWR ▲ 0.05 %
17/06 1.717642 POWR ▲ 1.09 %
18/06 1.754681 POWR ▲ 2.16 %
19/06 1.755808 POWR ▲ 0.06 %
20/06 1.731453 POWR ▼ -1.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.824132 POWR ▼ -8.89 %
03/06 — 09/06 2.894016 POWR ▲ 58.65 %
10/06 — 16/06 5.319151 POWR ▲ 83.8 %
17/06 — 23/06 5.09467 POWR ▼ -4.22 %
24/06 — 30/06 5.389043 POWR ▲ 5.78 %
01/07 — 07/07 5.276003 POWR ▼ -2.1 %
08/07 — 14/07 5.20205 POWR ▼ -1.4 %
15/07 — 21/07 4.860393 POWR ▼ -6.57 %
22/07 — 28/07 4.957877 POWR ▲ 2.01 %
29/07 — 04/08 4.434075 POWR ▼ -10.57 %
05/08 — 11/08 4.679301 POWR ▲ 5.53 %
12/08 — 18/08 4.622569 POWR ▼ -1.21 %

NULS/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.975777 POWR ▼ -1.32 %
07/2024 1.680342 POWR ▼ -14.95 %
08/2024 1.897546 POWR ▲ 12.93 %
09/2024 1.682814 POWR ▼ -11.32 %
10/2024 1.262584 POWR ▼ -24.97 %
11/2024 1.283936 POWR ▲ 1.69 %
12/2024 1.148643 POWR ▼ -10.54 %
01/2025 1.076816 POWR ▼ -6.25 %
02/2025 1.255053 POWR ▲ 16.55 %
03/2025 3.308263 POWR ▲ 163.6 %
04/2025 3.105491 POWR ▼ -6.13 %
05/2025 3.127845 POWR ▲ 0.72 %

NULS/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.868483 POWR
Tối đa 2.520853 POWR
Bình quân gia quyền 2.05381 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75922221 POWR
Tối đa 2.655826 POWR
Bình quân gia quyền 1.698215 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.34481629 POWR
Tối đa 2.655826 POWR
Bình quân gia quyền 1.21373 POWR

Chia sẻ một liên kết đến NULS/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu