Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/PAYX
Lịch sử thay đổi trong NULS/PAYX tỷ giá
NULS/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 NULS = 11,376 PAYX
▼ -5.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -22.91% (14,757 PAYX — 11,376 PAYX)
Thay đổi trong NULS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 50.71% (7,548 PAYX — 11,376 PAYX)
Thay đổi trong NULS/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 50.71% (7,548 PAYX — 11,376 PAYX)
Thay đổi trong NULS/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 155968.19% (7.289018 PAYX — 11,376 PAYX)
NULS/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13,917 PAYX | ▲ 22.34 % |
23/05 | 13,506 PAYX | ▼ -2.95 % |
24/05 | 12,892 PAYX | ▼ -4.55 % |
25/05 | 12,622 PAYX | ▼ -2.09 % |
26/05 | 12,940 PAYX | ▲ 2.52 % |
27/05 | 13,033 PAYX | ▲ 0.72 % |
28/05 | 13,076 PAYX | ▲ 0.32 % |
29/05 | 13,094 PAYX | ▲ 0.14 % |
30/05 | 12,929 PAYX | ▼ -1.26 % |
31/05 | 12,699 PAYX | ▼ -1.78 % |
01/06 | 12,708 PAYX | ▲ 0.07 % |
02/06 | 12,661 PAYX | ▼ -0.37 % |
03/06 | 12,548 PAYX | ▼ -0.89 % |
04/06 | 12,481 PAYX | ▼ -0.54 % |
05/06 | 12,283 PAYX | ▼ -1.59 % |
06/06 | 12,100 PAYX | ▼ -1.49 % |
07/06 | 12,029 PAYX | ▼ -0.58 % |
08/06 | 12,187 PAYX | ▲ 1.31 % |
09/06 | 12,266 PAYX | ▲ 0.65 % |
10/06 | 12,324 PAYX | ▲ 0.48 % |
11/06 | 12,270 PAYX | ▼ -0.43 % |
12/06 | 12,239 PAYX | ▼ -0.25 % |
13/06 | 12,117 PAYX | ▼ -1 % |
14/06 | 11,962 PAYX | ▼ -1.28 % |
15/06 | 11,880 PAYX | ▼ -0.69 % |
16/06 | 11,726 PAYX | ▼ -1.29 % |
17/06 | 11,442 PAYX | ▼ -2.42 % |
18/06 | 10,973 PAYX | ▼ -4.1 % |
19/06 | 11,099 PAYX | ▲ 1.15 % |
20/06 | 11,369 PAYX | ▲ 2.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,288 PAYX | ▼ -0.77 % |
03/06 — 09/06 | 11,272 PAYX | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 22,843 PAYX | ▲ 102.65 % |
17/06 — 23/06 | 22,107 PAYX | ▼ -3.22 % |
24/06 — 30/06 | 21,873 PAYX | ▼ -1.06 % |
01/07 — 07/07 | 20,148 PAYX | ▼ -7.88 % |
08/07 — 14/07 | 20,229 PAYX | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 21,505 PAYX | ▲ 6.31 % |
22/07 — 28/07 | 32,718 PAYX | ▲ 52.14 % |
29/07 — 04/08 | 29,276 PAYX | ▼ -10.52 % |
05/08 — 11/08 | 13,408 PAYX | ▼ -54.2 % |
12/08 — 18/08 | 54,212 PAYX | ▲ 304.34 % |
NULS/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,917 PAYX | ▼ -4.03 % |
07/2024 | 14,414 PAYX | ▲ 32.03 % |
08/2024 | 18,512 PAYX | ▲ 28.43 % |
09/2024 | 35,773 PAYX | ▲ 93.25 % |
10/2024 | 33,839 PAYX | ▼ -5.41 % |
11/2024 | 30,037 PAYX | ▼ -11.23 % |
12/2024 | 5,139,222 PAYX | ▲ 17009.52 % |
01/2025 | 12,103,323 PAYX | ▲ 135.51 % |
02/2025 | 12,135,820 PAYX | ▲ 0.27 % |
03/2025 | 20,954,929 PAYX | ▲ 72.67 % |
04/2025 | 19,492,315 PAYX | ▼ -6.98 % |
NULS/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,279 PAYX |
Tối đa | 14,586 PAYX |
Bình quân gia quyền | 12,992 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,305 PAYX |
Tối đa | 14,586 PAYX |
Bình quân gia quyền | 11,250 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,305 PAYX |
Tối đa | 14,586 PAYX |
Bình quân gia quyền | 11,250 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: