Tỷ giá hối đoái NULS chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/MNX
Lịch sử thay đổi trong NULS/MNX tỷ giá
NULS/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 NULS = 20.0593 MNX
▲ 8.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 102.81% (9.89059 MNX — 20.0593 MNX)
Thay đổi trong NULS/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 214.92% (6.369719 MNX — 20.0593 MNX)
Thay đổi trong NULS/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 214.92% (6.369719 MNX — 20.0593 MNX)
Thay đổi trong NULS/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 214.92% (6.369719 MNX — 20.0593 MNX)
NULS/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 20.0266 MNX | ▼ -0.16 % |
22/05 | 21.287 MNX | ▲ 6.29 % |
23/05 | 21.7378 MNX | ▲ 2.12 % |
24/05 | 21.4511 MNX | ▼ -1.32 % |
25/05 | 20.7725 MNX | ▼ -3.16 % |
26/05 | 20.9271 MNX | ▲ 0.74 % |
27/05 | 21.9691 MNX | ▲ 4.98 % |
28/05 | 22.3265 MNX | ▲ 1.63 % |
29/05 | 21.776 MNX | ▼ -2.47 % |
30/05 | 22.4679 MNX | ▲ 3.18 % |
31/05 | 24.8639 MNX | ▲ 10.66 % |
01/06 | 25.312 MNX | ▲ 1.8 % |
02/06 | 25.3768 MNX | ▲ 0.26 % |
03/06 | 26.4033 MNX | ▲ 4.05 % |
04/06 | 26.9496 MNX | ▲ 2.07 % |
05/06 | 28.6594 MNX | ▲ 6.34 % |
06/06 | 34.0965 MNX | ▲ 18.97 % |
07/06 | 35.4346 MNX | ▲ 3.92 % |
08/06 | 33.3437 MNX | ▼ -5.9 % |
09/06 | 33.6524 MNX | ▲ 0.93 % |
10/06 | 32.0375 MNX | ▼ -4.8 % |
11/06 | 33.0805 MNX | ▲ 3.26 % |
12/06 | 34.2282 MNX | ▲ 3.47 % |
13/06 | 34.1315 MNX | ▼ -0.28 % |
14/06 | 34.6134 MNX | ▲ 1.41 % |
15/06 | 35.7073 MNX | ▲ 3.16 % |
16/06 | 36.43 MNX | ▲ 2.02 % |
17/06 | 37.1383 MNX | ▲ 1.94 % |
18/06 | 38.9755 MNX | ▲ 4.95 % |
19/06 | 42.1906 MNX | ▲ 8.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.6793 MNX | ▼ -1.89 % |
03/06 — 09/06 | 19.9347 MNX | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 19.2358 MNX | ▼ -3.51 % |
17/06 — 23/06 | 17.8163 MNX | ▼ -7.38 % |
24/06 — 30/06 | 19.987 MNX | ▲ 12.18 % |
01/07 — 07/07 | 20.6429 MNX | ▲ 3.28 % |
08/07 — 14/07 | 26.9633 MNX | ▲ 30.62 % |
15/07 — 21/07 | 28.8554 MNX | ▲ 7.02 % |
22/07 — 28/07 | 29.201 MNX | ▲ 1.2 % |
29/07 — 04/08 | 34.3251 MNX | ▲ 17.55 % |
05/08 — 11/08 | 42.8604 MNX | ▲ 24.87 % |
12/08 — 18/08 | 55.1582 MNX | ▲ 28.69 % |
NULS/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.6856 MNX | ▲ 13.09 % |
07/2024 | 31.7749 MNX | ▲ 40.07 % |
08/2024 | 58.4641 MNX | ▲ 83.99 % |
09/2024 | 71.7778 MNX | ▲ 22.77 % |
NULS/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.420535 MNX |
Tối đa | 20.6827 MNX |
Bình quân gia quyền | 13.4136 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.019542 MNX |
Tối đa | 20.6827 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.459399 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.019542 MNX |
Tối đa | 20.6827 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.459399 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: