Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/LUN
Lịch sử thay đổi trong NULS/LUN tỷ giá
NULS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NULS = 8.891267 LUN
▼ -5.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -29.73% (12.653 LUN — 8.891267 LUN)
Thay đổi trong NULS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -32.72% (13.2155 LUN — 8.891267 LUN)
Thay đổi trong NULS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -32.72% (13.2155 LUN — 8.891267 LUN)
Thay đổi trong NULS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2919.22% (0.29448844 LUN — 8.891267 LUN)
NULS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 8.725777 LUN | ▼ -1.86 % |
24/05 | 8.772678 LUN | ▲ 0.54 % |
25/05 | 8.750713 LUN | ▼ -0.25 % |
26/05 | 8.762977 LUN | ▲ 0.14 % |
27/05 | 8.935355 LUN | ▲ 1.97 % |
28/05 | 9.093147 LUN | ▲ 1.77 % |
29/05 | 9.076643 LUN | ▼ -0.18 % |
30/05 | 8.213889 LUN | ▼ -9.51 % |
31/05 | 5.130448 LUN | ▼ -37.54 % |
01/06 | 3.648908 LUN | ▼ -28.88 % |
02/06 | 3.653522 LUN | ▲ 0.13 % |
03/06 | 3.623614 LUN | ▼ -0.82 % |
04/06 | 3.585248 LUN | ▼ -1.06 % |
05/06 | 3.523458 LUN | ▼ -1.72 % |
06/06 | 3.439342 LUN | ▼ -2.39 % |
07/06 | 3.338808 LUN | ▼ -2.92 % |
08/06 | 3.289415 LUN | ▼ -1.48 % |
09/06 | 3.351649 LUN | ▲ 1.89 % |
10/06 | 3.365062 LUN | ▲ 0.4 % |
11/06 | 5.432027 LUN | ▲ 61.42 % |
12/06 | 7.87703 LUN | ▲ 45.01 % |
13/06 | 7.680379 LUN | ▼ -2.5 % |
14/06 | 7.555261 LUN | ▼ -1.63 % |
15/06 | 7.526844 LUN | ▼ -0.38 % |
16/06 | 7.513891 LUN | ▼ -0.17 % |
17/06 | 7.298743 LUN | ▼ -2.86 % |
18/06 | 7.180397 LUN | ▼ -1.62 % |
19/06 | 6.990744 LUN | ▼ -2.64 % |
20/06 | 7.112354 LUN | ▲ 1.74 % |
21/06 | 7.234994 LUN | ▲ 1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.790414 LUN | ▼ -1.13 % |
03/06 — 09/06 | 8.868185 LUN | ▲ 0.88 % |
10/06 — 16/06 | 8.771934 LUN | ▼ -1.09 % |
17/06 — 23/06 | 1.67997 LUN | ▼ -80.85 % |
24/06 — 30/06 | 3.029858 LUN | ▲ 80.35 % |
01/07 — 07/07 | 3.755025 LUN | ▲ 23.93 % |
08/07 — 14/07 | 3.817995 LUN | ▲ 1.68 % |
15/07 — 21/07 | 4.603316 LUN | ▲ 20.57 % |
22/07 — 28/07 | 4.317984 LUN | ▼ -6.2 % |
29/07 — 04/08 | 4.604853 LUN | ▲ 6.64 % |
05/08 — 11/08 | 6.631421 LUN | ▲ 44.01 % |
12/08 — 18/08 | 49.4296 LUN | ▲ 645.38 % |
NULS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.317284 LUN | ▲ 4.79 % |
07/2024 | 10.3045 LUN | ▲ 10.6 % |
08/2024 | 12.0153 LUN | ▲ 16.6 % |
09/2024 | 52.9016 LUN | ▲ 340.28 % |
10/2024 | 58.867 LUN | ▲ 11.28 % |
11/2024 | 70.4174 LUN | ▲ 19.62 % |
12/2024 | 43.5385 LUN | ▼ -38.17 % |
01/2025 | 497.23 LUN | ▲ 1042.04 % |
02/2025 | 494.44 LUN | ▼ -0.56 % |
03/2025 | 274.86 LUN | ▼ -44.41 % |
04/2025 | 367.57 LUN | ▲ 33.73 % |
NULS/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.101012 LUN |
Tối đa | 13.2767 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.492078 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.101012 LUN |
Tối đa | 13.9866 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.1295 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.101012 LUN |
Tối đa | 13.9866 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.1295 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: