Tỷ giá hối đoái NULS chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/KHR
Lịch sử thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá
NULS/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 NULS = 2,651 KHR
▲ 5.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.82% (2,785 KHR — 2,651 KHR)
Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 152.05% (1,052 KHR — 2,651 KHR)
Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 201.66% (878.77 KHR — 2,651 KHR)
Thay đổi trong NULS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 253.89% (749.08 KHR — 2,651 KHR)
NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,648 KHR | ▼ -0.13 % |
23/05 | 2,638 KHR | ▼ -0.37 % |
24/05 | 2,613 KHR | ▼ -0.95 % |
25/05 | 2,666 KHR | ▲ 2.02 % |
26/05 | 2,811 KHR | ▲ 5.44 % |
27/05 | 2,750 KHR | ▼ -2.15 % |
28/05 | 2,627 KHR | ▼ -4.49 % |
29/05 | 2,553 KHR | ▼ -2.79 % |
30/05 | 2,463 KHR | ▼ -3.53 % |
31/05 | 2,321 KHR | ▼ -5.77 % |
01/06 | 2,223 KHR | ▼ -4.25 % |
02/06 | 2,239 KHR | ▲ 0.75 % |
03/06 | 2,283 KHR | ▲ 1.95 % |
04/06 | 2,427 KHR | ▲ 6.33 % |
05/06 | 2,555 KHR | ▲ 5.26 % |
06/06 | 2,554 KHR | ▼ -0.03 % |
07/06 | 2,595 KHR | ▲ 1.58 % |
08/06 | 2,649 KHR | ▲ 2.09 % |
09/06 | 2,554 KHR | ▼ -3.56 % |
10/06 | 2,542 KHR | ▼ -0.49 % |
11/06 | 2,495 KHR | ▼ -1.85 % |
12/06 | 2,466 KHR | ▼ -1.14 % |
13/06 | 2,414 KHR | ▼ -2.11 % |
14/06 | 2,321 KHR | ▼ -3.86 % |
15/06 | 2,339 KHR | ▲ 0.79 % |
16/06 | 2,423 KHR | ▲ 3.58 % |
17/06 | 2,470 KHR | ▲ 1.92 % |
18/06 | 2,512 KHR | ▲ 1.73 % |
19/06 | 2,495 KHR | ▼ -0.68 % |
20/06 | 2,455 KHR | ▼ -1.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,744 KHR | ▲ 3.49 % |
03/06 — 09/06 | 3,093 KHR | ▲ 12.73 % |
10/06 — 16/06 | 4,577 KHR | ▲ 47.98 % |
17/06 — 23/06 | 7,170 KHR | ▲ 56.66 % |
24/06 — 30/06 | 6,841 KHR | ▼ -4.59 % |
01/07 — 07/07 | 7,081 KHR | ▲ 3.51 % |
08/07 — 14/07 | 5,791 KHR | ▼ -18.21 % |
15/07 — 21/07 | 6,000 KHR | ▲ 3.6 % |
22/07 — 28/07 | 5,437 KHR | ▼ -9.38 % |
29/07 — 04/08 | 5,732 KHR | ▲ 5.42 % |
05/08 — 11/08 | 5,438 KHR | ▼ -5.12 % |
12/08 — 18/08 | 5,440 KHR | ▲ 0.04 % |
NULS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,670 KHR | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 2,553 KHR | ▼ -4.4 % |
08/2024 | 2,166 KHR | ▼ -15.16 % |
09/2024 | 2,285 KHR | ▲ 5.48 % |
10/2024 | 2,374 KHR | ▲ 3.9 % |
11/2024 | 2,893 KHR | ▲ 21.88 % |
12/2024 | 3,534 KHR | ▲ 22.16 % |
01/2025 | 2,859 KHR | ▼ -19.12 % |
02/2025 | 4,120 KHR | ▲ 44.12 % |
03/2025 | 11,609 KHR | ▲ 181.79 % |
04/2025 | 7,816 KHR | ▼ -32.67 % |
05/2025 | 8,415 KHR | ▲ 7.66 % |
NULS/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,124 KHR |
Tối đa | 3,103 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,575 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,020 KHR |
Tối đa | 4,110 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,340 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 698.24 KHR |
Tối đa | 4,110 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,236 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: