Tỷ giá hối đoái NULS chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ICX
Lịch sử thay đổi trong NULS/ICX tỷ giá
NULS/ICX tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 2.740012 ICX
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (2.764282 ICX — 2.740012 ICX)
Thay đổi trong NULS/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 146.63% (1.110977 ICX — 2.740012 ICX)
Thay đổi trong NULS/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 222.35% (0.85001744 ICX — 2.740012 ICX)
Thay đổi trong NULS/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 275.89% (0.72893471 ICX — 2.740012 ICX)
NULS/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.708456 ICX | ▼ -1.15 % |
23/05 | 2.635429 ICX | ▼ -2.7 % |
24/05 | 2.697533 ICX | ▲ 2.36 % |
25/05 | 2.95222 ICX | ▲ 9.44 % |
26/05 | 2.82287 ICX | ▼ -4.38 % |
27/05 | 2.771987 ICX | ▼ -1.8 % |
28/05 | 2.637747 ICX | ▼ -4.84 % |
29/05 | 2.634704 ICX | ▼ -0.12 % |
30/05 | 2.58618 ICX | ▼ -1.84 % |
31/05 | 2.511719 ICX | ▼ -2.88 % |
01/06 | 2.479013 ICX | ▼ -1.3 % |
02/06 | 2.475095 ICX | ▼ -0.16 % |
03/06 | 2.605835 ICX | ▲ 5.28 % |
04/06 | 2.6987 ICX | ▲ 3.56 % |
05/06 | 2.66852 ICX | ▼ -1.12 % |
06/06 | 2.731519 ICX | ▲ 2.36 % |
07/06 | 2.865899 ICX | ▲ 4.92 % |
08/06 | 2.769422 ICX | ▼ -3.37 % |
09/06 | 2.774838 ICX | ▲ 0.2 % |
10/06 | 2.804485 ICX | ▲ 1.07 % |
11/06 | 2.830911 ICX | ▲ 0.94 % |
12/06 | 2.747746 ICX | ▼ -2.94 % |
13/06 | 2.635794 ICX | ▼ -4.07 % |
14/06 | 2.637148 ICX | ▲ 0.05 % |
15/06 | 2.644341 ICX | ▲ 0.27 % |
16/06 | 2.625925 ICX | ▼ -0.7 % |
17/06 | 2.616759 ICX | ▼ -0.35 % |
18/06 | 2.68673 ICX | ▲ 2.67 % |
19/06 | 2.693355 ICX | ▲ 0.25 % |
20/06 | 2.617713 ICX | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.807337 ICX | ▲ 2.46 % |
03/06 — 09/06 | 4.393651 ICX | ▲ 56.51 % |
10/06 — 16/06 | 7.940167 ICX | ▲ 80.72 % |
17/06 — 23/06 | 7.199788 ICX | ▼ -9.32 % |
24/06 — 30/06 | 7.733059 ICX | ▲ 7.41 % |
01/07 — 07/07 | 8.51823 ICX | ▲ 10.15 % |
08/07 — 14/07 | 8.284431 ICX | ▼ -2.74 % |
15/07 — 21/07 | 8.166994 ICX | ▼ -1.42 % |
22/07 — 28/07 | 8.538604 ICX | ▲ 4.55 % |
29/07 — 04/08 | 8.792799 ICX | ▲ 2.98 % |
05/08 — 11/08 | 8.517071 ICX | ▼ -3.14 % |
12/08 — 18/08 | 8.308002 ICX | ▼ -2.45 % |
NULS/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.692182 ICX | ▼ -1.75 % |
07/2024 | 2.52073 ICX | ▼ -6.37 % |
08/2024 | 3.125045 ICX | ▲ 23.97 % |
09/2024 | 2.993006 ICX | ▼ -4.23 % |
10/2024 | 2.589579 ICX | ▼ -13.48 % |
11/2024 | 2.666686 ICX | ▲ 2.98 % |
12/2024 | 3.099419 ICX | ▲ 16.23 % |
01/2025 | 3.028756 ICX | ▼ -2.28 % |
02/2025 | 2.964208 ICX | ▼ -2.13 % |
03/2025 | 7.15241 ICX | ▲ 141.29 % |
04/2025 | 7.728169 ICX | ▲ 8.05 % |
05/2025 | 8.024036 ICX | ▲ 3.83 % |
NULS/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.492923 ICX |
Tối đa | 3.158042 ICX |
Bình quân gia quyền | 2.766047 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.98704105 ICX |
Tối đa | 3.304361 ICX |
Bình quân gia quyền | 2.165102 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75418726 ICX |
Tối đa | 3.304361 ICX |
Bình quân gia quyền | 1.275085 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: