Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/GRIN
Lịch sử thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá
NULS/GRIN tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 17.4292 GRIN
▲ 15.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 33.77% (13.0291 GRIN — 17.4292 GRIN)
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 322.03% (4.129835 GRIN — 17.4292 GRIN)
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 244.05% (5.065875 GRIN — 17.4292 GRIN)
Thay đổi trong NULS/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 4604.98% (0.37044114 GRIN — 17.4292 GRIN)
NULS/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.2841 GRIN | ▼ -0.83 % |
23/05 | 17.4532 GRIN | ▲ 0.98 % |
24/05 | 18.3279 GRIN | ▲ 5.01 % |
25/05 | 19.5306 GRIN | ▲ 6.56 % |
26/05 | 18.8734 GRIN | ▼ -3.37 % |
27/05 | 18.3232 GRIN | ▼ -2.92 % |
28/05 | 17.5312 GRIN | ▼ -4.32 % |
29/05 | 17.7317 GRIN | ▲ 1.14 % |
30/05 | 16.6077 GRIN | ▼ -6.34 % |
31/05 | 15.845 GRIN | ▼ -4.59 % |
01/06 | 16.0785 GRIN | ▲ 1.47 % |
02/06 | 16.1903 GRIN | ▲ 0.7 % |
03/06 | 17.3104 GRIN | ▲ 6.92 % |
04/06 | 18.1446 GRIN | ▲ 4.82 % |
05/06 | 17.6574 GRIN | ▼ -2.69 % |
06/06 | 17.1596 GRIN | ▼ -2.82 % |
07/06 | 17.7455 GRIN | ▲ 3.41 % |
08/06 | 17.4208 GRIN | ▼ -1.83 % |
09/06 | 17.5777 GRIN | ▲ 0.9 % |
10/06 | 17.7761 GRIN | ▲ 1.13 % |
11/06 | 16.5612 GRIN | ▼ -6.83 % |
12/06 | 15.7362 GRIN | ▼ -4.98 % |
13/06 | 16.2659 GRIN | ▲ 3.37 % |
14/06 | 15.8599 GRIN | ▼ -2.5 % |
15/06 | 17.2891 GRIN | ▲ 9.01 % |
16/06 | 17.7921 GRIN | ▲ 2.91 % |
17/06 | 17.9644 GRIN | ▲ 0.97 % |
18/06 | 17.1395 GRIN | ▼ -4.59 % |
19/06 | 18.0772 GRIN | ▲ 5.47 % |
20/06 | 19.7348 GRIN | ▲ 9.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.8576 GRIN | ▲ 2.46 % |
03/06 — 09/06 | 30.0977 GRIN | ▲ 68.54 % |
10/06 — 16/06 | 61.7689 GRIN | ▲ 105.23 % |
17/06 — 23/06 | 60.0722 GRIN | ▼ -2.75 % |
24/06 — 30/06 | 62.8394 GRIN | ▲ 4.61 % |
01/07 — 07/07 | 61.3509 GRIN | ▼ -2.37 % |
08/07 — 14/07 | 58.6758 GRIN | ▼ -4.36 % |
15/07 — 21/07 | 60.4682 GRIN | ▲ 3.05 % |
22/07 — 28/07 | 62.8308 GRIN | ▲ 3.91 % |
29/07 — 04/08 | 54.7049 GRIN | ▼ -12.93 % |
05/08 — 11/08 | 65.872 GRIN | ▲ 20.41 % |
12/08 — 18/08 | 71.1512 GRIN | ▲ 8.01 % |
NULS/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.0867 GRIN | ▲ 9.51 % |
07/2024 | 20.7533 GRIN | ▲ 8.73 % |
08/2024 | 20.6085 GRIN | ▼ -0.7 % |
09/2024 | 22.335 GRIN | ▲ 8.38 % |
10/2024 | 20.316 GRIN | ▼ -9.04 % |
11/2024 | 21.0353 GRIN | ▲ 3.54 % |
12/2024 | 11.0465 GRIN | ▼ -47.49 % |
01/2025 | 9.016561 GRIN | ▼ -18.38 % |
02/2025 | 15.8313 GRIN | ▲ 75.58 % |
03/2025 | 50.3778 GRIN | ▲ 218.22 % |
04/2025 | 44.4761 GRIN | ▼ -11.71 % |
05/2025 | 56.1914 GRIN | ▲ 26.34 % |
NULS/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8179 GRIN |
Tối đa | 15.2251 GRIN |
Bình quân gia quyền | 13.6508 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.211159 GRIN |
Tối đa | 15.8109 GRIN |
Bình quân gia quyền | 10.6952 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.490064 GRIN |
Tối đa | 15.8109 GRIN |
Bình quân gia quyền | 6.668134 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: