Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ENJ

Lịch sử thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá

NULS/ENJ tỷ giá

05 21, 2024
1 NULS = 1.9257 ENJ
▼ -1.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -1.47% (1.954458 ENJ — 1.9257 ENJ)

Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 137.3% (0.81150955 ENJ — 1.9257 ENJ)

Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 204.26% (0.6329226 ENJ — 1.9257 ENJ)

Thay đổi trong NULS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.5% (1.897196 ENJ — 1.9257 ENJ)

NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.91091 ENJ ▼ -0.77 %
23/05 1.880097 ENJ ▼ -1.61 %
24/05 1.955745 ENJ ▲ 4.02 %
25/05 2.102018 ENJ ▲ 7.48 %
26/05 2.018739 ENJ ▼ -3.96 %
27/05 2.012631 ENJ ▼ -0.3 %
28/05 2.0344 ENJ ▲ 1.08 %
29/05 2.02882 ENJ ▼ -0.27 %
30/05 1.993089 ENJ ▼ -1.76 %
31/05 1.894361 ENJ ▼ -4.95 %
01/06 1.852805 ENJ ▼ -2.19 %
02/06 1.859468 ENJ ▲ 0.36 %
03/06 1.965064 ENJ ▲ 5.68 %
04/06 2.037355 ENJ ▲ 3.68 %
05/06 2.014756 ENJ ▼ -1.11 %
06/06 2.110901 ENJ ▲ 4.77 %
07/06 2.295372 ENJ ▲ 8.74 %
08/06 2.226786 ENJ ▼ -2.99 %
09/06 2.184293 ENJ ▼ -1.91 %
10/06 2.186267 ENJ ▲ 0.09 %
11/06 2.179246 ENJ ▼ -0.32 %
12/06 2.147828 ENJ ▼ -1.44 %
13/06 2.048347 ENJ ▼ -4.63 %
14/06 1.997779 ENJ ▼ -2.47 %
15/06 2.030634 ENJ ▲ 1.64 %
16/06 1.9823 ENJ ▼ -2.38 %
17/06 1.940345 ENJ ▼ -2.12 %
18/06 1.954344 ENJ ▲ 0.72 %
19/06 1.955654 ENJ ▲ 0.07 %
20/06 1.904274 ENJ ▼ -2.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.964352 ENJ ▲ 2.01 %
03/06 — 09/06 3.393466 ENJ ▲ 72.75 %
10/06 — 16/06 6.493394 ENJ ▲ 91.35 %
17/06 — 23/06 6.531159 ENJ ▲ 0.58 %
24/06 — 30/06 7.018466 ENJ ▲ 7.46 %
01/07 — 07/07 7.630808 ENJ ▲ 8.72 %
08/07 — 14/07 7.435061 ENJ ▼ -2.57 %
15/07 — 21/07 7.987473 ENJ ▲ 7.43 %
22/07 — 28/07 8.142303 ENJ ▲ 1.94 %
29/07 — 04/08 8.650033 ENJ ▲ 6.24 %
05/08 — 11/08 7.787667 ENJ ▼ -9.97 %
12/08 — 18/08 7.60884 ENJ ▼ -2.3 %

NULS/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.88079 ENJ ▼ -2.33 %
07/2024 1.844084 ENJ ▼ -1.95 %
08/2024 2.116024 ENJ ▲ 14.75 %
09/2024 2.291156 ENJ ▲ 8.28 %
10/2024 2.127294 ENJ ▼ -7.15 %
11/2024 2.240612 ENJ ▲ 5.33 %
12/2024 2.068 ENJ ▼ -7.7 %
01/2025 2.205195 ENJ ▲ 6.63 %
02/2025 1.739952 ENJ ▼ -21.1 %
03/2025 4.595844 ENJ ▲ 164.14 %
04/2025 5.186098 ENJ ▲ 12.84 %
05/2025 5.19205 ENJ ▲ 0.11 %

NULS/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.862959 ENJ
Tối đa 2.435976 ENJ
Bình quân gia quyền 2.057476 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.55027004 ENJ
Tối đa 2.435976 ENJ
Bình quân gia quyền 1.526111 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.55027004 ENJ
Tối đa 2.435976 ENJ
Bình quân gia quyền 0.93747987 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến NULS/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu