Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DRGN
Lịch sử thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá
NULS/DRGN tỷ giá
05 22, 2024
1 NULS = 10.9904 DRGN
▲ 1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -20.73% (13.864 DRGN — 10.9904 DRGN)
Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 137.67% (4.624223 DRGN — 10.9904 DRGN)
Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -72.9% (40.5495 DRGN — 10.9904 DRGN)
Thay đổi trong NULS/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 36.31% (8.06274 DRGN — 10.9904 DRGN)
NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 9.766197 DRGN | ▼ -11.14 % |
24/05 | 9.179095 DRGN | ▼ -6.01 % |
25/05 | 8.09141 DRGN | ▼ -11.85 % |
26/05 | 6.438701 DRGN | ▼ -20.43 % |
27/05 | 6.233284 DRGN | ▼ -3.19 % |
28/05 | 6.129578 DRGN | ▼ -1.66 % |
29/05 | 6.134484 DRGN | ▲ 0.08 % |
30/05 | 5.955993 DRGN | ▼ -2.91 % |
31/05 | 6.170423 DRGN | ▲ 3.6 % |
01/06 | 6.35308 DRGN | ▲ 2.96 % |
02/06 | 6.491339 DRGN | ▲ 2.18 % |
03/06 | 7.219787 DRGN | ▲ 11.22 % |
04/06 | 7.750621 DRGN | ▲ 7.35 % |
05/06 | 7.708554 DRGN | ▼ -0.54 % |
06/06 | 7.685417 DRGN | ▼ -0.3 % |
07/06 | 8.270786 DRGN | ▲ 7.62 % |
08/06 | 8.279548 DRGN | ▲ 0.11 % |
09/06 | 8.27415 DRGN | ▼ -0.07 % |
10/06 | 8.494283 DRGN | ▲ 2.66 % |
11/06 | 8.462783 DRGN | ▼ -0.37 % |
12/06 | 7.73584 DRGN | ▼ -8.59 % |
13/06 | 5.947515 DRGN | ▼ -23.12 % |
14/06 | 6.381117 DRGN | ▲ 7.29 % |
15/06 | 7.054214 DRGN | ▲ 10.55 % |
16/06 | 6.863608 DRGN | ▼ -2.7 % |
17/06 | 6.270926 DRGN | ▼ -8.64 % |
18/06 | 6.602193 DRGN | ▲ 5.28 % |
19/06 | 6.896137 DRGN | ▲ 4.45 % |
20/06 | 6.964175 DRGN | ▲ 0.99 % |
21/06 | 7.275487 DRGN | ▲ 4.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.2935 DRGN | ▲ 2.76 % |
03/06 — 09/06 | 13.4608 DRGN | ▲ 19.19 % |
10/06 — 16/06 | 19.7111 DRGN | ▲ 46.43 % |
17/06 — 23/06 | 15.3982 DRGN | ▼ -21.88 % |
24/06 — 30/06 | 15.485 DRGN | ▲ 0.56 % |
01/07 — 07/07 | 18.8858 DRGN | ▲ 21.96 % |
08/07 — 14/07 | 19.5595 DRGN | ▲ 3.57 % |
15/07 — 21/07 | 8.309207 DRGN | ▼ -57.52 % |
22/07 — 28/07 | 10.6451 DRGN | ▲ 28.11 % |
29/07 — 04/08 | 10.6276 DRGN | ▼ -0.16 % |
05/08 — 11/08 | 10.0532 DRGN | ▼ -5.4 % |
12/08 — 18/08 | 10.7793 DRGN | ▲ 7.22 % |
NULS/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7985 DRGN | ▼ -1.75 % |
07/2024 | 7.191406 DRGN | ▼ -33.4 % |
08/2024 | 7.730361 DRGN | ▲ 7.49 % |
09/2024 | 5.979649 DRGN | ▼ -22.65 % |
10/2024 | 6.142855 DRGN | ▲ 2.73 % |
11/2024 | 6.789859 DRGN | ▲ 10.53 % |
12/2024 | 3.482986 DRGN | ▼ -48.7 % |
01/2025 | 2.025671 DRGN | ▼ -41.84 % |
02/2025 | 1.051463 DRGN | ▼ -48.09 % |
03/2025 | 3.308131 DRGN | ▲ 214.62 % |
04/2025 | 2.298422 DRGN | ▼ -30.52 % |
05/2025 | 3.132619 DRGN | ▲ 36.29 % |
NULS/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.124814 DRGN |
Tối đa | 12.737 DRGN |
Bình quân gia quyền | 10.3087 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.616347 DRGN |
Tối đa | 16.7861 DRGN |
Bình quân gia quyền | 10.0598 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.112314 DRGN |
Tối đa | 39.393 DRGN |
Bình quân gia quyền | 19.8334 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: