Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DCN

Lịch sử thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá

NULS/DCN tỷ giá

05 21, 2024
1 NULS = 479,391 DCN
▼ -4.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1.05% (474,404 DCN — 479,391 DCN)

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 117.94% (219,960 DCN — 479,391 DCN)

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 377.63% (100,368 DCN — 479,391 DCN)

Thay đổi trong NULS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1058.96% (41,364 DCN — 479,391 DCN)

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 478,251 DCN ▼ -0.24 %
23/05 523,698 DCN ▲ 9.5 %
24/05 560,555 DCN ▲ 7.04 %
25/05 415,549 DCN ▼ -25.87 %
26/05 497,370 DCN ▲ 19.69 %
27/05 484,224 DCN ▼ -2.64 %
28/05 436,174 DCN ▼ -9.92 %
29/05 458,513 DCN ▲ 5.12 %
30/05 439,003 DCN ▼ -4.25 %
31/05 388,165 DCN ▼ -11.58 %
01/06 382,747 DCN ▼ -1.4 %
02/06 419,836 DCN ▲ 9.69 %
03/06 464,454 DCN ▲ 10.63 %
04/06 485,234 DCN ▲ 4.47 %
05/06 463,809 DCN ▼ -4.42 %
06/06 489,731 DCN ▲ 5.59 %
07/06 520,908 DCN ▲ 6.37 %
08/06 503,481 DCN ▼ -3.35 %
09/06 485,360 DCN ▼ -3.6 %
10/06 438,898 DCN ▼ -9.57 %
11/06 439,708 DCN ▲ 0.18 %
12/06 428,822 DCN ▼ -2.48 %
13/06 443,814 DCN ▲ 3.5 %
14/06 459,665 DCN ▲ 3.57 %
15/06 434,580 DCN ▼ -5.46 %
16/06 428,029 DCN ▼ -1.51 %
17/06 405,365 DCN ▼ -5.29 %
18/06 516,717 DCN ▲ 27.47 %
19/06 508,500 DCN ▼ -1.59 %
20/06 557,938 DCN ▲ 9.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 508,943 DCN ▲ 6.16 %
03/06 — 09/06 785,283 DCN ▲ 54.3 %
10/06 — 16/06 1,367,970 DCN ▲ 74.2 %
17/06 — 23/06 1,229,389 DCN ▼ -10.13 %
24/06 — 30/06 1,392,195 DCN ▲ 13.24 %
01/07 — 07/07 1,162,537 DCN ▼ -16.5 %
08/07 — 14/07 1,191,788 DCN ▲ 2.52 %
15/07 — 21/07 1,109,428 DCN ▼ -6.91 %
22/07 — 28/07 1,157,990 DCN ▲ 4.38 %
29/07 — 04/08 1,000,656 DCN ▼ -13.59 %
05/08 — 11/08 1,132,476 DCN ▲ 13.17 %
12/08 — 18/08 1,228,710 DCN ▲ 8.5 %

NULS/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 504,640 DCN ▲ 5.27 %
07/2024 510,085 DCN ▲ 1.08 %
08/2024 550,728 DCN ▲ 7.97 %
09/2024 604,480 DCN ▲ 9.76 %
10/2024 533,003 DCN ▼ -11.82 %
11/2024 682,753 DCN ▲ 28.1 %
12/2024 652,542 DCN ▼ -4.42 %
01/2025 617,981 DCN ▼ -5.3 %
02/2025 829,665 DCN ▲ 34.25 %
03/2025 2,145,463 DCN ▲ 158.59 %
04/2025 1,716,631 DCN ▼ -19.99 %
05/2025 2,143,280 DCN ▲ 24.85 %

NULS/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 347,213 DCN
Tối đa 512,407 DCN
Bình quân gia quyền 432,304 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 153,113 DCN
Tối đa 558,758 DCN
Bình quân gia quyền 365,904 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 52,508 DCN
Tối đa 558,758 DCN
Bình quân gia quyền 197,009 DCN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu