Tỷ giá hối đoái NULS chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/BIF
Lịch sử thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá
NULS/BIF tỷ giá
05 21, 2024
1 NULS = 1,851 BIF
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -3.96% (1,927 BIF — 1,851 BIF)
Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 146.05% (752.29 BIF — 1,851 BIF)
Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 206.86% (603.2 BIF — 1,851 BIF)
Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 428.67% (350.12 BIF — 1,851 BIF)
NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,848 BIF | ▼ -0.17 % |
23/05 | 1,829 BIF | ▼ -1.04 % |
24/05 | 1,866 BIF | ▲ 2.02 % |
25/05 | 1,950 BIF | ▲ 4.52 % |
26/05 | 1,872 BIF | ▼ -4 % |
27/05 | 1,825 BIF | ▼ -2.52 % |
28/05 | 1,759 BIF | ▼ -3.64 % |
29/05 | 1,682 BIF | ▼ -4.37 % |
30/05 | 1,604 BIF | ▼ -4.61 % |
31/05 | 1,504 BIF | ▼ -6.28 % |
01/06 | 1,509 BIF | ▲ 0.36 % |
02/06 | 1,563 BIF | ▲ 3.55 % |
03/06 | 1,664 BIF | ▲ 6.47 % |
04/06 | 1,715 BIF | ▲ 3.09 % |
05/06 | 1,715 BIF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 1,739 BIF | ▲ 1.39 % |
07/06 | 1,791 BIF | ▲ 2.98 % |
08/06 | 1,742 BIF | ▼ -2.75 % |
09/06 | 1,728 BIF | ▼ -0.76 % |
10/06 | 1,703 BIF | ▼ -1.47 % |
11/06 | 1,688 BIF | ▼ -0.88 % |
12/06 | 1,631 BIF | ▼ -3.37 % |
13/06 | 1,560 BIF | ▼ -4.37 % |
14/06 | 1,571 BIF | ▲ 0.7 % |
15/06 | 1,632 BIF | ▲ 3.93 % |
16/06 | 1,642 BIF | ▲ 0.59 % |
17/06 | 1,671 BIF | ▲ 1.74 % |
18/06 | 1,647 BIF | ▼ -1.41 % |
19/06 | 1,669 BIF | ▲ 1.31 % |
20/06 | 1,713 BIF | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,891 BIF | ▲ 2.15 % |
03/06 — 09/06 | 2,355 BIF | ▲ 24.56 % |
10/06 — 16/06 | 5,035 BIF | ▲ 113.78 % |
17/06 — 23/06 | 4,831 BIF | ▼ -4.05 % |
24/06 — 30/06 | 4,973 BIF | ▲ 2.95 % |
01/07 — 07/07 | 3,776 BIF | ▼ -24.07 % |
08/07 — 14/07 | 3,854 BIF | ▲ 2.05 % |
15/07 — 21/07 | 3,491 BIF | ▼ -9.42 % |
22/07 — 28/07 | 3,647 BIF | ▲ 4.47 % |
29/07 — 04/08 | 3,395 BIF | ▼ -6.9 % |
05/08 — 11/08 | 3,500 BIF | ▲ 3.1 % |
12/08 — 18/08 | 3,582 BIF | ▲ 2.34 % |
NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,870 BIF | ▲ 1.02 % |
07/2024 | 1,783 BIF | ▼ -4.66 % |
08/2024 | 1,497 BIF | ▼ -16.01 % |
09/2024 | 1,596 BIF | ▲ 6.6 % |
10/2024 | 1,655 BIF | ▲ 3.71 % |
11/2024 | 2,034 BIF | ▲ 22.89 % |
12/2024 | 2,509 BIF | ▲ 23.32 % |
01/2025 | 2,033 BIF | ▼ -18.98 % |
02/2025 | 2,950 BIF | ▲ 45.14 % |
03/2025 | 8,374 BIF | ▲ 183.87 % |
04/2025 | 5,618 BIF | ▼ -32.91 % |
05/2025 | 6,283 BIF | ▲ 11.83 % |
NULS/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,498 BIF |
Tối đa | 2,190 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,812 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 743.03 BIF |
Tối đa | 2,905 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,662 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 479.98 BIF |
Tối đa | 2,905 BIF |
Bình quân gia quyền | 864.79 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: